Ghi chú loại từ: N danh từ, V động từ, VN danh động từ, Aい tính từ I, Aな tính từ NA, Adv trạng từ/trạng ngữ, Pron. = Pronoun đại từ.
Tải PDF từ vựng JLPT N5 về học (1.2MB, 30 trang): >>Google Cloud >>Slideshare
INDEX
あA| いI| うU| えE| おO| かKA| きKI| くKU| けKE| こKO| さSA| しSHI| すSU| せSE| そSO| たTA| ちCHI| つTSU| てTE| とTO| なNA| にNI| ぬNU| ねNE| のNO| はHA| ひHI| ふFU| へHE| ほHO| まMA| みMI| むMU| めME| もMO| やYA| ゆYU| よYO| らRA| りRI| るRU| れRE| ろRO| わWA|
DANH SÁCH TỪ VỰNG CẤP ĐỘ N5 (JLPT)
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa | Loại từ | Ví dụ |
1 | 会う | あう | gặp, gặp mặt | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
2 | 青 | あお | màu xanh (da trời) | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
3 | 青い | あおい | xanh (adj) | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
4 | 赤 | あか | màu đỏ | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
5 | 赤い | あかい | đỏ | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
6 | 明い | あかるい | sáng | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
7 | 秋 | あき | mùa thu | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
8 | 開く | あく | (cái gì đó) mở | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
9 | 開ける | あける | mở (cái gì đó) (v) | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
10 | 上げる | あげる | cho, tặng | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
11 | 朝 | あさ | buổi sáng | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
12 | 朝御飯 | あさごはん | bữa sáng | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
13 | あさって | あさって | ngày kia | N,Adv | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
14 | 足 | あし | chân | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
15 | 明日 | あした | ngày mai | N,Adv | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
16 | あそこ | あそこ | ở kia (nơi thấy được) | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
17 | 遊ぶ | あそぶ | chơi (v) | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
18 | 暖かい | あたたかい | ấm áp | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
19 | 頭 | あたま | đầu | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
20 | 新しい | あたらしい | mới | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
21 | あちら | あちら | ở đây | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
22 | 暑い | あつい | (trời) nóng | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
23 | 熱い | あつい | nóng ( khi chạm vào) | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
24 | 厚い | あつい | dày (nồng hậu) | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
25 | あっち | あっち | đằng kia | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
26 | 後 | あと | sau này, về sau, sau đấy | Adv,N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
27 | あなた | あなた | bạn | Pron. | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
28 | 兄 | あに | anh trai | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
29 | 姉 | あね | chị gái | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
30 | あの | あの | (cái, người ..) kia | (A) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
31 | あの | あの | (ậm ừ) ừm, à | (nói) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
32 | アパート | アパート | căn phòng, căn hộ | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
33 | あびる | あびる | tắm | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
34 | 危ない | あぶない | nguy hiểm | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
35 | 甘い | あまい | ngọt | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
36 | あまり | あまり | không … lắm | Adv | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
37 | 雨 | あめ | mưa | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
38 | 飴 | あめ | kẹo | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
39 | 洗う | あらう | rửa | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
40 | ある | ある | có/ở/tại | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
41 | 歩く | あるく | đi | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
42 | あれ | あれ | cái kia (n) | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
43 | いい/よい | いい/よい | tốt, được | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
44 | いいえ | いいえ | không | “no” | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
45 | 言う | いう | nói | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
46 | 家 | いえ | nhà, gia đình | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
47 | いかが | いかが | ... thì thế nào (hỏi thăm) | (hỏi) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
48 | 行く | いく | đi | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
49 | いくつ | いくつ | bao nhiêu tuổi | (đếm) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
50 | いくら | いくら | bao nhiêu | (đếm) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
51 | 池 | いけ | ao | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
52 | 医者 | いしゃ | bác sĩ, lịch sự: oisha-san | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
53 | いす | いす | ghế | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
54 | 忙しい | いそがしい | bận | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
55 | 痛い | いたい | đau | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
56 | 一 | いち | một | (số) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
57 | 一日 | いちにち | một ngày | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
58 | いちばん | いちばん | tốt nhất,đầu tiên | N,Adv | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
59 | いつ | いつ | khi nào | (hỏi) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
60 | 五日 | いつか | ngày 5, năm ngày | (đếm) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
61 | 一緒 | いっしょ | cùng nhau | Adv | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
62 | 五つ | いつつ | năm cái | (đếm) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
63 | いつも | いつも | luôn luôn | Adv | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
64 | 犬 | いぬ | chó | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
65 | 今 | いま | bây giờ | Adv,N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
66 | 意味 | いみ | ý nghĩa | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
67 | 妹 | いもうと | em gái | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
68 | 嫌 | いや | khó chịu, ghét | Aな | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
69 | 入口 | いりぐち | lối vào | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
70 | 居る | いる | có, ở , tại | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
71 | 要る | いる | cần | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
72 | 入れる | いれる | cho (cái gì) vào đâu đó | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
73 | 色 | いろ | màu | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
74 | いろいろ | いろいろ | nhiều thứ (adv) | Adv,A | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
75 | 上 | うえ | bên trên | N,Adv | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
76 | 後ろ | うしろ | phía sau | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
77 | 薄い | うすい | mỏng, vị nhạt | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
78 | 歌 | うた | bài hát | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
79 | 歌う | うたう | hát (v) | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
80 | 生まれる | うまれる | được sinh ra | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
81 | 海 | うみ | biển | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
82 | 売る | うる | bán | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
83 | 煩い | うるさい | ồn ào | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
84 | 上着 | うわぎ | áo khoác | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
85 | 絵 | え | tranh, ảnh | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
86 | 映画 | えいが | phim | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
87 | 映画館 | えいがかん | rạp chiếu phim | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
88 | 英語 | えいご | tiếng anh | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
89 | ええ | ええ | vâng | “yes” | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
90 | 駅 | えき | nhà ga | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
91 | エレベーター | エレベーター | thang máy | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
92 | 鉛筆 | えんぴつ | bút chì | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
93 | おいしい | おいしい | ngon | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
94 | 多い | おおい | nhiều | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
95 | 大きい | おおきい | to | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
96 | 大きな | おおきな | to lớn | Aな | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
97 | 大勢 | おおぜい | nhiều người | Adv,N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
98 | お母さん | おかあさん | mẹ | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
99 | お菓子 | おかし | bánh kẹo | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
100 | お金 | おかね | tiền | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
101 | 起きる | おきる | dậy | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
102 | 置く | おく | đặt để | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
103 | 奥さん | おくさん | vợ (lịch sự) | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
104 | お酒 | おさけ | rượu gạo | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
105 | お皿 | おさら | cái đĩa | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
106 | お爺さん | おじいさん | ông, bà | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
107 | 教える | おしえる | dạy | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
108 | 伯父/叔父 | おじさん | chú, bác | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
109 | 押す | おす | đẩy | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
110 | 遅い | おそい | trễ | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
111 | お茶 | おちゃ | trà | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
112 | お手洗い | おてあらい | nhà vệ sinh [sự rửa tay] | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
113 | お父さん | おとうさん | bố | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
114 | 弟 | おとうと | em trai | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
115 | 男 | おとこ | đàn ông | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
116 | 男の子 | おとこのこ | bé trai | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
117 | 一昨日 | おととい | hôm trước (trước hôm qua 1 ngày) | N,Adv | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
118 | 一昨年 | おととし | năm kia (trước năm ngoái 1 năm) | N,Adv | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
119 | 大人 | おとな | người lớn | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
120 | おなか | おなか | bụng | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
121 | 同じ | おなじ | giống như là | Aな, Adv | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
122 | お兄さん | おにいさん | anh trai | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
123 | お姉さん | おねえさん | chị gái | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
124 | おばあさん | おばあさん | ông, bà ngoại | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
125 | 伯母さん/叔母さん | おばさん | cô, bác gái | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
126 | お風呂 | おふろ | bồn tắm | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
127 | お弁当 | おべんとう | hộp cơm trưa | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
128 | 覚える | おぼえる | nhớ | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
129 | おまわりさん | おまわりさん | cảnh sát tuần tra | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
130 | 重い | おもい | nặng | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
131 | おもしろい | おもしろい | thú vị | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
132 | 泳ぐ | およぐ | bơi | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
133 | 降りる | おりる | xuống (xe, cầu thang) | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
134 | 終る | おわる | xong, kết thúc | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
135 | 音楽 | おんがく | âm nhạc | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
136 | 女 | おんな | đàn bà | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
137 | 女の子 | おんなのこ | bé gái | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
138 | 外国 | がいこく | nước ngoài | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
139 | 外国人 | がいこくじん | người nước ngoài | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
140 | 会社 | かいしゃ | công ty | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
141 | 階段 | かいだん | cầu thang | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
142 | 買い物 | かいもの | mua sắm | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
143 | 買う | かう | mua | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
144 | 返す | かえす | trả lại | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
145 | 帰る | かえる | trở về | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
146 | かかる | かかる | tốn (bao nhiêu tiền, bao nhiêu thời gian) | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
147 | かぎ | かぎ | chìa khóa | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
148 | 書く | かく | viết | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
149 | 学生 | がくせい | học sinh, sinh viên | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
150 | かける | かける | gọi điện | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
151 | 傘 | かさ | cây dù, cái ô | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
152 | 貸す | かす | cho vay, cho mượn | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
153 | 風 | かぜ | gió | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
154 | 風邪 | かぜ | cảm cúm | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
155 | 家族 | かぞく | gia đình (bố,mẹ,con,cái) | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
156 | 方 | かた | người (gọi lịch sự), cách ~ | (gọi) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
157 | 学校 | がっこう | trường | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
158 | カップ | カップ | ly, tách | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
159 | 家庭 | かてい | gia đình (home) | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
160 | 角 | かど | góc | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
161 | かばん | かばん | cặp | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
162 | 花瓶 | かびん | bình hoa | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
163 | 紙 | かみ | giấy | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
164 | カメラ | カメラ | máy ảnh | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
165 | 火曜日 | かようび | thứ ba | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
166 | 辛い | からい | cay | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
167 | 体 | からだ | thân thể | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
168 | 借りる | かりる | vay, mượn | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
169 | 軽い | かるい | nhẹ | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
170 | カレー | カレー | cà ri | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
171 | カレンダー | カレンダー | lịch | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
172 | 川 / 河 | かわ | sông | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
173 | かわいい | かわいい | dễ thương | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
174 | 漢字 | かんじ | hán tự | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
175 | 木 | き | cây, gỗ | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
176 | 黄色 | きいろ | màu vàng (n) | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
177 | 黄色い | きいろい | vàng (tính từ) | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
178 | 消える | きえる | biến mất | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
179 | 聞く | きく | nghe | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
180 | 北 | きた | hướng bắc | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
181 | ギター | ギター | đàn ghita | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
182 | 汚い | きたない | dơ, bẩn | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
183 | 喫茶店 | きっさてん | quán giải khát | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
184 | 切手 | きって | tem thư | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
185 | 切符 | きっぷ | vé | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
186 | 昨日 | きのう | ngày hôm qua | N,Adv | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
187 | 九 | きゅう / く | số chín | (số) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
188 | 牛肉 | ぎゅうにく | thịt bò | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
189 | 牛乳 | ぎゅうにゅう | sữa | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
190 | 今日 | きょう | hôm nay | N,Adv | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
191 | 教室 | きょうしつ | lớp học | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
192 | 兄弟 | きょうだい | anh em | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
193 | 去年 | きょねん | năm ngoái | N,Adv | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
194 | 嫌い | きらい | ghét (adj) | Aな | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
195 | 切る | きる | cắt | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
196 | 着る | きる | mặc | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
197 | きれい | きれい | đẹp, sạch | Aな | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
198 | キロ / キログラム | キロ / キログラム | ký lô (kg) | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
199 | キロ / キロメートル | キロ / キロメートル | ky lô mét (1000 m) | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
200 | 銀行 | ぎんこう | ngân hàng | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
201 | 金曜日 | きんようび | thứ sáu | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
202 | 薬 | くすり | thuốc | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
203 | ください | ください | làm ơn / xin hãy (làm gì cho tôi) | (cuối) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
204 | 果物 | くだもの | trái cây | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
205 | 口 | くち | miệng | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
206 | 靴 | くつ | giày | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
207 | 靴下 | くつした | vớ (giày) | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
208 | 国 | くに | quốc gia | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
209 | 曇り | くもり | đám mây, sự có mây | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
210 | 曇る | くもる | (trời) mây | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
211 | 暗い | くらい | tối | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
212 | クラス | クラス | lớp | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
213 | グラム | グラム | lạng,đơn vị tính khối lượng | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
214 | 来る | くる | đến, tới | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
215 | 車 | くるま | xe hơi | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
216 | 黒 | くろ | màu đen | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
217 | 黒い | くろい | đen | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
218 | 警官 | けいかん | cảnh sát | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
219 | 今朝 | けさ | sáng nay | N,Adv | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
220 | 消す | けす | tắt (đèn, điện, ...) | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
221 | 結構 | けっこう | đủ, khá | Adv,A | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
222 | 結婚 | けっこん | kết hôn | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
223 | 月曜日 | げつようび | thứ hai | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
224 | 玄関 | げんかん | cổng, lối vào | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
225 | 元気 | げんき | sức khỏe, khỏe | N,Aな | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
226 | 五 | ご | số năm | (số) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
227 | 公園 | こうえん | công viên | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
228 | 交差点 | こうさてん | ngã tư | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
229 | 紅茶 | こうちゃ | hồng trà | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
230 | 交番 | こうばん | đồn cảnh sát | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
231 | 声 | こえ | giọng nói | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
232 | コート | コート | áo choàng, sân bóng | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
233 | コーヒー | コーヒー | cà phê | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
234 | ここ | ここ | ở đây | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
235 | 午後 | ごご | buổi chiều | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
236 | 九日 | ここのか | ngày chín, chín ngày | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
237 | 九つ | ここのつ | chín cái | (đếm) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
238 | 午前 | ごぜん | buổi sáng | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
239 | 答える | こたえる | câu trả lời | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
240 | こちら | こちら | hướng này, người này | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
241 | こっち | こっち | phía này, hướng này (tắt) | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
242 | コップ | コップ | cái ly | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
243 | 今年 | ことし | năm nay | N,Adv | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
244 | 言葉 | ことば | từ, ngôn ngữ | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
245 | 子供 | こども | trẻ con | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
246 | この | この | ... này | (A) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
247 | 御飯 | ごはん | cơm, bữa ăn | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
248 | コピーする | コピーする | photocopy | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
249 | 困る | こまる | rắc rối, lo lắng | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
250 | これ | これ | cái này | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
251 | 今月 | こんげつ | tháng này | N,Adv | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
252 | 今週 | こんしゅう | tuần này | N,Adv | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
253 | こんな | こんな | như thế này | (A) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
254 | 今晩 | こんばん | đêm nay | N,Adv | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
255 | さあ | さあ | nào ... | (đầu) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
256 | 財布 | さいふ | ví | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
257 | 魚 | さかな | cá | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
258 | 先 | さき | phía trước, tương lai | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
259 | 咲く | さく | nở | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
260 | 作文 | さくぶん | làm văn, bài văn | N,VN | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
261 | 差す | さす | đâm, chích | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
262 | 雑誌 | ざっし | tạp chí | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
263 | 砂糖 | さとう | đường | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
264 | 寒い | さむい | lạnh | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
265 | さ来年 | さらいねん | năm tới nữa (sau năm tới) | N,Adv | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
266 | 三 | さん | số ba | (số) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
267 | 散歩 | さんぽする | đi dạo | N,VN | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
268 | 四 | し / よん | số bốn | (số) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
269 | 塩 | しお | muối | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
270 | しかし | しかし | nhưng, tuy nhiên | (liên) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
271 | 時間 | じかん | thời gian | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
272 | 仕事 | しごと | công việc | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
273 | 辞書 | じしょ | tự điển | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
274 | 静か | しずか | yên tĩnh (na-adj) | Aな | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
275 | 下 | した | dưới | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
276 | 七 | しち / なな | số bảy | (số) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
277 | 質問 | しつもん | câu hỏi | N,VN | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
278 | 自転車 | じてんしゃ | xe đạp | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
279 | 自動車 | じどうしゃ | xe hơi | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
280 | 死ぬ | しぬ | chết | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
281 | 字引 | じびき | tự điển | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
282 | 自分 | じぶん | bản thân, tự mình | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
283 | 閉まる | しまる | (cửa) đóng lại | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
284 | 閉める | しめる | đóng thứ gì đó | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
285 | 締める | しめる | buộc | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
286 | じゃ/じゃあ | じゃ/じゃあ | thế thì ... | (đầu) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
287 | 写真 | しゃしん | ảnh | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
288 | シャツ | シャツ | áo sơ mi | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
289 | シャワー | シャワー | tắm (vòi hoa sen) | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
290 | 十 | じゅう とお | mười | (số) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
291 | 授業 | じゅぎょう | bài giảng, bài học | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
292 | 宿題 | しゅくだい | bài tập về nhà | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
293 | 上手 | じょうず | thành thạo, giỏi (na-adj) | Aな | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
294 | 丈夫 | じょうぶ | bền (na-adj) | Aな | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
295 | しょうゆ | しょうゆ | nước tương | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
296 | 食堂 | しょくどう | nhà ăn | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
297 | 知る | しる | biết | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
298 | 白 | しろ | màu trắng | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
299 | 白い | しろい | trắng | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
300 | 新聞 | しんぶん | báo | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
301 | 水曜日 | すいようび | thứ tư | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
302 | 吸う | すう | hút | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
303 | スカート | スカート | váy | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
304 | 好き | すき | thích (na-ajd) | Aな | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
305 | 少ない | すくない | ít | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
306 | すぐに | すぐに | ngay lập tức | Adv | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
307 | すこし | すこし | một chút | Adv,N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
308 | 涼しい | すずしい | mát mẻ | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
309 | ストーブ | ストーブ | lò sưởi | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
310 | スプーン | スプーン | muỗng | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
311 | スポーツ | スポーツ | thể thao | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
312 | ズボン | ズボン | quần | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
313 | 住む | すむ | sống | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
314 | スリッパ | スリッパ | dép lê | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
315 | する | する | làm | V(bất) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
316 | 座る | すわる | ngồi | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
317 | 背 | せ | lưng, chiều cao | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
318 | 生徒 | せいと | học sinh | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
319 | セーター | セーター | áo len | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
320 | せっけん | せっけん | xà bông | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
321 | 背広 | せびろ | bộ vét | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
322 | 狭い | せまい | hẹp | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
323 | ゼロ | ゼロ | số không | (số) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
324 | 千 | せん | một ngàn | (số) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
325 | 先月 | せんげつ | tháng trước | N,Adv | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
326 | 先週 | せんしゅう | tuần trước | N,Adv | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
327 | 先生 | せんせい | giáo viên, bác sỹ | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
328 | 洗濯 | せんたく | giặt | N,VN | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
329 | 全部 | ぜんぶ | tất cả | N,Adv | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
330 | 掃除 | そうじする | dọn dẹp | N,VN | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
331 | そうして/そして | そうして/そして | và | (liên) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
332 | そこ | そこ | chỗ đó | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
333 | そちら | そちら | đằng đó, đằng ấy | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
334 | そっち | そっち | đằng đó, đằng ấy | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
335 | 外 | そと | bên ngoài | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
336 | その | その | kia | (A) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
337 | そば | そば | bên cạnh | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
338 | 空 | そら | bầu trời | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
339 | それ | それ | cái đó | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
340 | それから | それから | sau đó | (liên) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
341 | それでは | それでは | nếu thế thì | (liên) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
342 | 大学 | だいがく | đại học | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
343 | 大使館 | たいしかん | đại sứ quán | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
344 | 大丈夫 | だいじょうぶ | ổn, không sao | Aな | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
345 | 大好き | だいすき | rất thích | Aな | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
346 | 大切 | たいせつ | quan trọng | Aな | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
347 | 台所 | だいどころ | nhà bếp | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
348 | たいへん | たいへん | cực kỳ | Adv | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
349 | 大変な | たいへんな | thê thảm, khó khăn | Aな | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
350 | 高い | たかい | cao, mắc | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
351 | たくさん | たくさん | rất nhiều | Adv,N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
352 | タクシー | タクシー | xe taxi | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
353 | 出す | だす | đưa ra | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
354 | 立つ | たつ | đứng | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
355 | たて | たて | chiều dọc | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
356 | 建物 | たてもの | tòa nhà | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
357 | 楽しい | たのしい | vui | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
358 | 頼む | たのむ | nhờ vả | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
359 | たばこ | たばこ | thuốc lá | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
360 | たぶん | たぶん | có lẽ | (đầu) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
361 | 食べ物 | たべもの | đồ ăn | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
362 | 食べる | たべる | ăn | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
363 | 卵 | たまご | trứng | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
364 | 誰 | だれ | ai | (hỏi) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
365 | 誰か | だれか | ai đó | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
366 | 誕生日 | たんじょうび | sinh nhật | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
367 | だんだん | だんだん | dần dần | Adv | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
368 | 小さい | ちいさい | nhỏ | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
369 | 小さな | ちいさな | nhỏ bé | Aな | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
370 | 近い | ちかい | gần | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
371 | 違う | ちがう | khác | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
372 | 近く | ちかく | nơi gần | N,Adv | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
373 | 地下鉄 | ちかてつ | tàu điện ngầm | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
374 | 地図 | ちず | bản đồ | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
375 | 茶色 | ちゃいろ | màu nâu | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
376 | ちゃわん | ちゃわん | chén trà, chén cơm | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
377 | ちょうど | ちょうど | chính xác | Adv | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
378 | ちょっと | ちょっと | một chút | Adv | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
379 | 一日 | ついたち | ngày 1 | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
380 | 使う | つかう | dùng, sử dụng | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
381 | 疲れる | つかれる | mệt (v) | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
382 | 次 | つぎ | tiếp theo | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
383 | 着く | つく | đến nơi, tới nơi | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
384 | 机 | つくえ | bàn | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
385 | 作る | つくる | làm, chế tạo | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
386 | つける | つける | bật lên | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
387 | 勤める | つとめる | làm việc (tại đâu đó) | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
388 | つまらない | つまらない | nhàm chán | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
389 | 冷たい | つめたい | lạnh (khi chạm vào) | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
390 | 強い | つよい | mạnh, khỏe | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
391 | 手 | て | tay | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
392 | テープ | テープ | băng dính, băng từ | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
393 | テーブル | テーブル | bàn | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
394 | テープレコーダー | テープレコーダー | máy ghi âm dùng băng từ | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
395 | 出かける | でかける | đi ra ngoài | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
396 | 手紙 | てがみ | thư | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
397 | できる | できる | có thể làm được | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
398 | 出口 | でぐち | lối thoát | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
399 | テスト | テスト | kiểm tra | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
400 | では | では | thế thì …, nào …, vậy thì… | (đầu) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
401 | デパート | デパート | tòa nhà mua sắm | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
402 | でも | でも | nhưng | (đầu) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
403 | 出る | でる | ra ngoài | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
404 | テレビ | テレビ | ti vi | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
405 | 天気 | てんき | thời tiết | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
406 | 電気 | でんき | điện | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
407 | 電車 | でんしゃ | tàu điện | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
408 | 電話 | でんわ | điện thoại | N,VN | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
409 | 戸 | と | cửa (phong cách Nhật) | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
410 | ドア | ドア | cửa (phong cách Tây) | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
411 | トイレ | トイレ | nhà vệ sinh | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
412 | どう | どう | như thế nào | (hỏi) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
413 | どうして | どうして | vì sao, tại sao | (hỏi) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
414 | どうぞ | どうぞ | xin mời | (mời) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
415 | 動物 | どうぶつ | động vật | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
416 | どうも | どうも | cám ơn / như thế nào đó | Adv | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
417 | 遠い | とおい | xa | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
418 | 十日 | とおか | ngày 10, mười ngày | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
419 | 時々 | ときどき | đôi khi | Adv | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
420 | 時計 | とけい | đồng hồ | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
421 | どこ | どこ | ở đâu | (hỏi) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
422 | 所 | ところ | nơi, chỗ, địa phương | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
423 | 年 | とし | năm | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
424 | 図書館 | としょかん | thư viện | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
425 | どちら | どちら | đằng nào, phía nào | (hỏi) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
426 | どっち | どっち | nói tắt của dochira | (hỏi) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
427 | とても | とても | rất | Adv | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
428 | どなた | どなた | ai (lịch sự của dare) | (hỏi) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
429 | 隣 | となり | sát cạnh, hàng xóm | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
430 | どの | どの | cái nào | (hỏi, A~) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
431 | 飛ぶ | とぶ | bay | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
432 | 止まる | とまる | (xe) dừng | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
433 | 友達 | ともだち | bạn bè | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
434 | 土曜日 | どようび | thứ bảy | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
435 | 鳥 | とり | chim | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
436 | とり肉 | とりにく | thịt gà | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
437 | 取る | とる | lấy cái gì đó | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
438 | 撮る | とる | chụp ảnh | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
439 | どれ | どれ | cái nào | (hỏi) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
440 | ナイフ | ナイフ | con dao | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
441 | 中 | なか | bên trong, ở trong (n) | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
442 | 長い | ながい | dài | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
443 | 鳴く | なく | kêu (chim) | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
444 | 無くす | なくす | đánh mất | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
445 | なぜ | なぜ | tại sao | (hỏi) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
446 | 夏 | なつ | mùa hè | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
447 | 夏休み | なつやすみ | kỳ nghỉ hè | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
448 | など | など | ví dụ như | (liệt kê) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
449 | 七つ | ななつ | bảy cái | (đếm) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
450 | 七日 | なのか | ngày 7, bảy ngày | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
451 | 名前 | なまえ | tên | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
452 | 習う | ならう | học | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
453 | 並ぶ | ならぶ | xếp hàng | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
454 | 並べる | ならべる | sắp xếp | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
455 | なる | なる | trở thành, trở nên | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
456 | 何 | なん/なに | cái gì | (hỏi) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
457 | 二 | に | số hai | (số) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
458 | 賑やか | にぎやか | nhộn nhịp | Aな | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
459 | 肉 | にく | thịt | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
460 | 西 | にし | hướng Tây | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
461 | 日曜日 | にちようび | chủ nhật | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
462 | 荷物 | にもつ | hành lý | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
463 | ニュース | ニュース | tin tức | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
464 | 庭 | にわ | vườn | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
465 | 脱ぐ | ぬぐ | cởi (quần, áo, ...) | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
466 | 温い | ぬるい | hơi âm ấm | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
467 | ネクタイ | ネクタイ | cà vạt | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
468 | 猫 | ねこ | mèo | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
469 | 寝る | ねる | ngủ | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
470 | ノート | ノート | sổ ghi chép | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
471 | 登る | のぼる | leo | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
472 | 飲み物 | のみもの | thức uống | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
473 | 飲む | のむ | uống | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
474 | 乗る | のる | lên xe, lên tàu | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
475 | 歯 | は | răng | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
476 | パーティー | パーティー | tiệc | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
477 | はい | はい | vâng | “yes” | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
478 | 灰皿 | はいざら | cái gạt tàn | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
479 | 入る | はいる | đi vô | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
480 | 葉書 | はがき | bưu thiếp | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
481 | はく | はく | đi (giày), mặc (quần) | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
482 | 箱 | はこ | hộp | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
483 | 橋 | はし | cầu | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
484 | はし | はし | đũa | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
485 | 始まる | はじまる | (cái gì) bắt đầu | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
486 | 初め / 始め | はじめ | lúc đầu, đầu tiên | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
487 | 初めて | はじめて | lần đầu tiên | Adv,N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
488 | 走る | はしる | chạy | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
489 | バス | バス | xe buýt | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
490 | バター | バター | bơ | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
491 | 二十歳 | はたち | tuổi 20 | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
492 | 働く | はたらく | làm việc, lao động | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
493 | 八 | はち | tám | (số) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
494 | 二十日 | はつか | ngày 20, 20 ngày | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
495 | 花 | はな | hoa | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
496 | 鼻 | はな | mũi | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
497 | 話 | はなし | câu chuyện | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
498 | 話す | はなす | nói | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
499 | 早い | はやい | sớm | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
500 | 速い | はやい | nhanh | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
501 | 春 | はる | mùa xuân | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
502 | 貼る | はる | dán | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
503 | 晴れ | はれ | trời trong (n) | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
504 | 晴れる | はれる | nắng đẹp | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
505 | 半 | はん | một nửa | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
506 | 晩 | ばん | buổi tối | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
507 | パン | パン | chảo | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
508 | ハンカチ | ハンカチ | khăn tay | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
509 | 番号 | ばんごう | số, số hiệu | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
510 | 晩御飯 | ばんごはん | bữa tối | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
511 | 半分 | はんぶん | một nửa | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
512 | 東 | ひがし | phía đông | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
513 | 引く | ひく | kéo (v) | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
514 | 弾く | ひく | chơi (đàn) | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
515 | 低い | ひくい | thấp | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
516 | 飛行機 | ひこうき | phi cơ, máy bay | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
517 | 左 | ひだり | bên trái | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
518 | 人 | ひと | người | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
519 | 一つ | ひとつ | một cái | (đếm) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
520 | 一月 | ひとつき | một tháng | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
521 | 一人 | ひとり | một người | (đếm) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
522 | 暇 | ひま | rảnh (na-adj), lúc rảnh rỗi | N,Aな | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
523 | 百 | ひゃく | một trăm | (số) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
524 | 病院 | びょういん | bệnh viện | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
525 | 病気 | びょうき | bệnh | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
526 | 昼 | ひる | buổi trưa | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
527 | 昼御飯 | ひるごはん | bữa trưa | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
528 | 広い | ひろい | rộng | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
529 | フィルム | フィルム | cuộn phim, tấm phim | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
530 | 封筒 | ふうとう | phong bì | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
531 | プール | プール | hồ bơi | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
532 | フォーク | フォーク | nĩa | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
533 | 吹く | ふく | thổi (gió thổi) | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
534 | 服 | ふく | quần áo | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
535 | 二つ | ふたつ | hai cái | (đếm) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
536 | 豚肉 | ぶたにく | thịt heo | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
537 | 二人 | ふたり | hai người | (đếm) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
538 | 二日 | ふつか | ngày 2, hai ngày | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
539 | 太い | ふとい | mập | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
540 | 冬 | ふゆ | mùa đông | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
541 | 降る | ふる | rơi (tuyết rơi, mưa rơi) | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
542 | 古い | ふるい | cũ, xưa | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
543 | ふろ | ふろ | bồn tắm (lịch sự: ofuro) | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
544 | 文章 | ぶんしょう | văn bản | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
545 | ページ | ページ | trang | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
546 | 下手 | へた | dở, kém | Aな | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
547 | ベッド | ベッド | giường | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
548 | ペット | ペット | thú cưng | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
549 | 部屋 | へや | phòng | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
550 | 辺 | へん | vùng | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
551 | ペン | ペン | bút | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
552 | 勉強 | べんきょうする | học tập | N,VN | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
553 | 便利 | べんり | thuận tiện (na-adj) | Aな,N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
554 | 帽子 | ぼうし | nón | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
555 | ボールペン | ボールペン | bút bi | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
556 | ほか | ほか | khác, cái khác | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
557 | ポケット | ポケット | túi (quần, áo) | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
558 | 欲しい | ほしい | muốn có | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
559 | ポスト | ポスト | cột bưu điện, vị trí | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
560 | 細い | ほそい | mỏng | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
561 | ボタン | ボタン | nút | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
562 | ホテル | ホテル | khách sạn | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
563 | 本 | ほん | sách | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
564 | 本棚 | ほんだな | kệ sách | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
565 | ほんとう | ほんとう | sự thật, thật | N,Adv | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
566 | 毎朝 | まいあさ | mỗi sáng | N,Adv | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
567 | 毎月 | まいげつ/まいつき | hàng tháng | N,Adv | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
568 | 毎週 | まいしゅう | hàng tuần | N,Adv | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
569 | 毎日 | まいにち | hằng ngày | N,Adv | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
570 | 毎年 | まいねん/まいとし | hằng năm | N,Adv | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
571 | 毎晩 | まいばん | mỗi đêm | N,Adv | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
572 | 前 | まえ | trước, phía trước, khi trước | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
573 | 曲る | まがる | uốn cong | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
574 | まずい | まずい | (đồ ăn) dở | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
575 | また | また | lại | Adv | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
576 | まだ | まだ | vẫn | Adv | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
577 | 町 | まち | khu phố | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
578 | 待つ | まつ | chờ (v) | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
579 | まっすぐ | まっすぐ | thẳng (đi thẳng) | Adv,Aな | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
580 | マッチ | マッチ | trận đấu, diêm | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
581 | 窓 | まど | cửa sổ | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
582 | 丸い / 円い | まるい | tròn | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
583 | 万 | まん | vạn, 10 ngàn | (số) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
584 | 万年筆 | まんねんひつ | viết mực | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
585 | 磨く | みがく | chải răng, đánh răng, chà | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
586 | 右 | みぎ | bên phải | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
587 | 短い | みじかい | ngắn | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
588 | 水 | みず | nước | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
589 | 店 | みせ | cửa hàng | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
590 | 見せる | みせる | cho xem | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
591 | 道 | みち | đường | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
592 | 三日 | みっか | ngày ba, ba ngày | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
593 | 三つ | みっつ | ba cái | (đếm) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
594 | 緑 | みどり | màu xanh lá | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
595 | 皆さん | みなさん | các bạn | Pron. | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
596 | 南 | みなみ | hướng nam | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
597 | 耳 | みみ | tai | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
598 | 見る / 観る | みる | nhìn | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
599 | みんな | みんな | mọi người | N,Adv | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
600 | 六日 | むいか | ngày sáu, sáu ngày | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
601 | 向こう | むこう | phía bên kia | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
602 | 難しい | むずかしい | khó | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
603 | 六つ | むっつ | sáu cái | (đếm) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
604 | 村 | むら | làng | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
605 | 目 | め | mắt | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
606 | メートル | メートル | mét | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
607 | 眼鏡 | めがね | kính mắt | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
608 | もう | もう | đã | Adv | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
609 | もう一度 | もういちど | một lần nữa | Adv | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
610 | 木曜日 | もくようび | thứ năm | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
611 | 持つ | もつ | cầm, có, sở hữu | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
612 | もっと | もっと | thêm nữa, hơn nữa | Adv | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
613 | 物 | もの | thứ, đồ vật | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
614 | 門 | もん | cổng | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
615 | 問題 | もんだい | vấn đề | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
616 | 八百屋 | やおや | cửa hàng rau quả | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
617 | 野菜 | やさい | rau | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
618 | 易しい | やさしい | hiền, dễ tính | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
619 | 安い | やすい | rẻ | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
620 | 休み | やすみ | kì nghỉ, nghỉ | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
621 | 休む | やすむ | nghỉ ngơi | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
622 | 八つ | やっつ | tám cái | (đếm) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
623 | 山 | やま | núi | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
624 | やる | やる | làm (= suru), chơi (game,..) | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
625 | 夕方 | ゆうがた | buổi chiều tối | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
626 | 夕飯 | ゆうはん | bữa tối | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
627 | 郵便局 | ゆうびんきょく | bưu điện | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
628 | 昨夜 | ゆうべ | tối qua | N,Adv | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
629 | 有名 | ゆうめい | nổi tiếng (na-adj) | Aな,N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
630 | 雪 | ゆき | tuyết | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
631 | 行く | ゆく | đi (= iku) | V(bất) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
632 | ゆっくりと | ゆっくりと | một cách từ từ, chậm chạp | Adv | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
633 | 八日 | ようか | ngày tám, tám ngày | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
634 | 洋服 | ようふく | Âu phục | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
635 | よく | よく | thường, (một cách) tốt | Adv | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
636 | 横 | よこ | bên cạnh, bề ngang | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
637 | 四日 | よっか | ngày bốn, bốn ngày | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
638 | 四つ | よっつ | bốn cái | (đếm) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
639 | 呼ぶ | よぶ | gọi | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
640 | 読む | よむ | đọc | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
641 | 夜 | よる | đêm | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
642 | 弱い | よわい | yếu | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
643 | 来月 | らいげつ | tháng tới | N,Adv | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
644 | 来週 | らいしゅう | tuần tới | N,Adv | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
645 | 来年 | らいねん | năm tới | N,Adv | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
646 | ラジオ | ラジオ | đài phát thanh | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
647 | ラジカセ / ラジオカセット | ラジカセ / ラジオカセット | băng cát sét | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
648 | りっぱ | りっぱ | hoành tráng, xán lạn | Aな | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
649 | 留学生 | りゅうがくせい | du học sinh | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
650 | 両親 | りょうしん | ba mẹ, song thân | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
651 | 料理 | りょうり | món ăn | N,VN | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
652 | 旅行 | りょこう | du lịch | N,VN | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
653 | 零 | れい | số không | (số) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
654 | 冷蔵庫 | れいぞうこ | tủ lạnh | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
655 | レコード | レコード | bản ghi, kỷ lục | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
656 | レストラン | レストラン | nhà hàng | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
657 | 練習 | れんしゅう(する) | thực hành | N,VN | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
658 | 廊下 | ろうか | hành lang | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
659 | 六 | ろく | sáu | (số) | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
660 | ワイシャツ | ワイシャツ | áo sơ mi | N | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
661 | 若い | わかい | trẻ | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
662 | 分かる | わかる | hiểu | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
663 | 忘れる | わすれる | quên | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
664 | 私 | わたくし | tôi (trang trọng) | Pron. | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
665 | 私 | わたし | tôi | Pron. | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
666 | 渡す | わたす | đưa cho, truyền tay | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
667 | 渡る | わたる | đi qua | V | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
668 | 悪い | わるい | tệ, xấu | Aい | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
669 | より、ほう | より、ほう | so sánh cái gì hơn cái gì | Adv | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
(C) Saromalang.com. Bảo lưu mọi quyền.
sugoidesune! benkioushinaito...
Trả lờiXóa"開く"(aku) tại sao trên google translate lại phát âm là "hiraku" ạ?
Trả lờiXóa開く vừa là ひらく vừa là あく tùy ngữ cảnh được nói tại lớp N5
Xóaaku trong trường hợp mở cửa sổ hay mở cửa phòng, còn higaku mình thấy trong trường hợp mở cửa hàng ( k phải mở cái cửa mà là lập ra cửa hàng) hay ví dụ khác là bạn A định mở lớp học tiếng nhật
Xóacó thể học theo chủ đề đc k ạ
Trả lờiXóa