TRA CỨU NHANH (THỨ TỰ BẢNG CHỮ CÁI TIẾNG NHẬT)
あA| いI| うU| えE| おO| かKA| きKI| くKU| けKE| こKO| さSA| しSHI| すSU| せSE| そSO| たTA| ちCHI| つTSU| てTE| とTO| はHA| ひHI| ふFU| へHE| ほHO| まMA| みMI| むMU| めME| もMO| やYA| ゆYU| よYO| らRA| りRI| るRU| れRE| ろRO| わWA|
DANH SÁCH TỪ VỰNG CẤP ĐỘ N4 (JLPT)
No. | Kanji | Hiragana | Nghĩa | Sort | Ví dụ |
1 | あ | あ | á! à! (cảm thán) | A | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
2 | ああ | ああ | (làm gì) như thế kia | A | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
3 | あいさつ | あいさつ | chào hỏi | A | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
4 | 間 | あいだ | khoảng giữa, trong lúc, trong khoảng | A | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
5 | 合う | あう | hợp với, phù hợp | A | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
6 | 赤ちゃん | あかちゃん | đứa bé sơ sinh | A | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
7 | 上る | あがる | đi lên, tăng lên | A | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
8 | 赤ん坊 | あかんぼう | đứa bé sơ sinh | A | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
9 | 空く | あく | trống, rỗng | A | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
10 | アクセサリー | アクセサリー | trang sức | A | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
11 | あげる | あげる | đưa (cái gì cho ai), tặng | A | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
12 | 浅い | あさい | nông, nông cạn | A | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
13 | 味 | あじ | mùi vị | A | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
14 | アジア | アジア | châu Á | A | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
15 | 明日 | あす | ngày mai, tương lai | A | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
16 | 遊び | あそび | vui chơi, đi chơi | A | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
17 | 集る | あつまる | tụ tập lại | A | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
18 | 集める | あつめる | tích cái gì lại, tập trung cái gì lại | A | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
19 | アナウンサー | アナウンサー | phát thanh viên | A | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
20 | アフリカ | アフリカ | châu phi | A | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
21 | アメリカ | アメリカ | (nước) Mỹ | A | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
22 | 謝る | あやまる | xin lỗi (ai, điều gì) | A | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
23 | アルコール | アルコール | đồ uống có cồn | A | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
24 | アルバイト | アルバイト | công việc làm thêm, người làm thêm | A | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
25 | 安心 | あんしん | yên tâm | A | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
26 | 安全 | あんぜん | an toàn | A | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
27 | あんな | あんな | như thế kia | A | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
28 | 案内 | あんない | hướng dẫn | A | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
29 | 以下 | いか | không quá; bên dưới | I | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
30 | 以外 | いがい | ngoài ~ ra dĩ ngoại | I | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
31 | 医学 | いがく | y học | I | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
32 | 生きる | いきる | sống, sinh sống | I | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
33 | 意見 | いけん | ý kiến | I | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
34 | 石 | いし | đá, viên đá thạch | I | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
35 | いじめる | いじめる | bắt nạt | I | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
36 | 以上 | いじょう | từ ~ trở lên, bên trên (đây) | I | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
37 | 急ぐ | いそぐ | vội, vội vã | I | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
38 | 致す | いたす | làm | I | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
39 | いただく | いただく | nhận lấy, được làm cho | I | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
40 | 一度 | いちど | một lần | I | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
41 | 一生懸命 | いっしょうけんめい | một cách nỗ lực hết sức | I | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
42 | いっぱい | いっぱい | đầy (full) | I | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
43 | 糸 | いと | sợi chỉ | I | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
44 | 以内 | いない | trong vòng (không gian), trong khoảng (thời gian) | I | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
45 | 田舎 | いなか | miền quê, nông thôn | I | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
46 | 祈る | いのる | cầu nguyện | I | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
47 | いらっしゃる | いらっしゃる | ở (iru), tới (kuru), đi (iku) (tôn) | I | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
48 | 植える | うえる | trồng (cây) | U | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
49 | うかがう | うかがう | tới thăm nhà, hỏi thăm, nghe (khiêm nhường) | U | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
50 | 受付 | うけつけ | tiếp tân | U | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
51 | 受ける | うける | nhận lấy,đi thi | U | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
52 | 動く | うごく | chuyển động | U | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
53 | うそ | うそ | lời nói dối | U | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
54 | うち | うち | bên trong | U | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
55 | 打つ | うつ | đánh, đập | U | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
56 | 美しい | うつくしい | đẹp (beautiful) | U | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
57 | 写す | うつす | chép lại, sao chép | U | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
58 | 移る | うつる | chuyển đi, di chuyển, lây nhiễm (bệnh) | U | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
59 | 腕 | うで | cẳng tay, tay nghề | U | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
60 | うまい | うまい | ngon lành; cừ, giỏi | U | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
61 | 裏 | うら | mặt sau | U | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
62 | 売り場 | うりば | nơi bán vé | U | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
63 | うれしい | うれしい | vui, sung sướng, hạnh phúc | U | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
64 | うん | うん | ừ (yeah) | U | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
65 | 運転 | うんてん | lái xe | U | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
66 | 運転手 | うんてんしゅ | tài xế | U | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
67 | 運動 | うんどう | tập thể dục; phong trào | U | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
68 | エスカレーター | エスカレーター | thang cuốn | E | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
69 | 枝 | えだ | cành cây | E | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
70 | 選ぶ | えらぶ | lựa chọn | E | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
71 | 遠慮 | えんりょ | khách khí, hạn chế | E | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
72 | おいでになる | おいでになる | đi, tới (tôn kính) | O | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
73 | お祝い | おいわい | chúc mừng, lời chúc | O | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
74 | オートバイ | オートバイ | xe máy | O | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
75 | おかげ | おかげ | (sự) nhờ có, nhờ công | O | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
76 | おかしい | おかしい | buồn cười, kỳ quặc | O | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
77 | お金持ち | おかねもち | người giàu | O | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
78 | 億 | おく | một trăm triệu | O | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
79 | 屋上 | おくじょう | sân thượng | O | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
80 | 贈り物 | おくりもの | quà tặng, tặng phẩm | O | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
81 | 送る | おくる | gửi đi | O | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
82 | 遅れる | おくれる | tới muộn, bị muộn | O | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
83 | 起す | おこす | gây nên, đánh thức | O | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
84 | 行う | おこなう | tổ chức, thực hiện | O | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
85 | 怒る | おこる | tức giận | O | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
86 | 押し入れ | おしいれ | ngăn tủ để đồ (âm tường) | O | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
87 | お嬢さん | おじょうさん | quý cô, quý chị | O | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
88 | お宅 | おたく | nhà (house, gọi tôn kính), ngài/quý bà | O | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
89 | 落る | おちる | (cái gì) rơi xuống | O | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
90 | おっしゃる | おっしゃる | nói (tôn kính) | O | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
91 | 夫 | おっと | người chồng | O | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
92 | おつり | おつり | tiền thối | O | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
93 | 音 | おと | âm thanh | O | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
94 | 落す | おとす | đánh rơi cái gì | O | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
95 | 踊り | おどり | điệu nhảy, khiêu vũ | O | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
96 | 踊る | おどる | nhảy, khiêu vũ | O | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
97 | 驚く | おどろく | kinh ngạc | O | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
98 | お祭り | おまつり | lễ hội | O | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
99 | お見舞い | おみまい | đi thăm người ốm | O | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
100 | お土産 | おみやげ | quà lưu niệm | O | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
101 | 思い出す | おもいだす | nhớ ra | O | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
102 | 思う | おもう | nghĩ rằng, cho rằng | O | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
103 | おもちゃ | おもちゃ | đồ chơi | O | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
104 | 表 | おもて | bề mặt, mặt trước | O | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
105 | 親 | おや | cha/mẹ | O | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
106 | 泳ぎ方 | およぎかた | cách bơi | O | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
107 | 下りる | おりる | đi xuống, rơi xuống | O | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
108 | 折る | おる | bẻ gãy (cái gì) | O | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
109 | お礼 | おれい | cúi chào (bow), lời cảm ơn | O | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
110 | 折れる | おれる | (cái gì) gãy | O | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
111 | 終わり | おわり | kết thúc, lúc kết thúc | O | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
112 | カーテン | カーテン | rèm | KA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
113 | 海岸 | かいがん | bờ biển | KA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
114 | 会議 | かいぎ | cuộc họp, hội nghị | KA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
115 | 会議室 | かいぎしつ | phòng họp | KA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
116 | 会場 | かいじょう | hội trường | KA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
117 | 会話 | かいわ | hội thoại | KA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
118 | 帰り | かえり | về nhà | KA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
119 | 変える | かえる | thay đổi (cái gì) | KA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
120 | 科学 | かがく | khoa học | KA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
121 | 鏡 | かがみ | gương, kính | KA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
122 | 掛ける | かける | treo cái gì lên | KA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
123 | 飾る | かざる | trang trí (cái gì) | KA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
124 | 火事 | かじ | hỏa hoạn | KA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
125 | ガス | ガス | ga, khí đốt | KA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
126 | ガソリン | ガソリン | xăng | KA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
127 | ガソリンスタンド | ガソリンスタンド | trạm xăng | KA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
128 | 堅・硬・固い | かたい | cứng, cứng nhắc | KA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
129 | 形 | かたち | hình dáng | KA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
130 | 片付ける | かたづける | dọn dẹp, dọn sạch | KA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
131 | 課長 | かちょう | trưởng phòng, trưởng ban | KA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
132 | 勝つ | かつ | thắng, đánh bại | KA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
133 | かっこう | かっこう | vẻ bề ngoài, diện mạo | KA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
134 | 家内 | かない | bà nhà tôi, vợ tôi | KA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
135 | 悲しい | かなしい | buồn, khổ | KA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
136 | 必ず | かならず | nhất định sẽ | KA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
137 | 彼女 | かのじょ | cô ấy, bà ấy, nó, ... | KA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
138 | 壁 | かべ | bức tường | KA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
139 | かまう | かまう | bận tâm | KA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
140 | 髪 | かみ | tóc | KA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
141 | 噛む | かむ | cắn, gặm, nhai | KA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
142 | 通う | かよう | đi (học, làm,...) | KA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
143 | ガラス | ガラス | thủy tinh, tấm kính | KA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
144 | 彼 | かれ | anh ấy, ông ấy, nó, ... | KA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
145 | 彼ら | かれら | họ (các anh ấy, ...) | KA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
146 | 乾く | かわく | khô ráo | KA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
147 | 代わり | かわり | thay thế (cho), thay mặt | KA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
148 | 変わる | かわる | (cái gì) thay đổi | KA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
149 | 考える | かんがえる | suy nghĩ | KA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
150 | 関係 | かんけい | mối quan hệ | KA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
151 | 看護婦 | かんごふ | nữ y tá | KA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
152 | 簡単 | かんたん | đơn giản | KA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
153 | 気 | き | tinh thần, khí chất; ý muốn | KI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
154 | 機会 | きかい | cơ hội | KI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
155 | 危険 | きけん | nguy hiểm | KI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
156 | 聞こえる | きこえる | nghe thấy | KI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
157 | 汽車 | きしゃ | tàu hỏa | KI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
158 | 技術 | ぎじゅつ | kỹ thuật | KI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
159 | 季節 | きせつ | mùa (season, thời tiết) | KI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
160 | 規則 | きそく | quy tắc, luật lệ | KI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
161 | きっと | きっと | chắc chắn là ... | KI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
162 | 絹 | きぬ | lụa, lụa tơ tằm | KI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
163 | 厳しい | きびしい | nghiêm khắc, khắc nghiệt | KI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
164 | 気分 | きぶん | tâm trạng | KI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
165 | 決る | きまる | (việc gì) được quyết định | KI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
166 | 君 | きみ | em, bạn (cùng lớp) quân | KI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
167 | 決める | きめる | quyết định (việc gì) | KI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
168 | 気持ち | きもち | cảm giác, cảm xúc | KI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
169 | 着物 | きもの | áo kimono | KI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
170 | 客 | きゃく | khách | KI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
171 | 急 | きゅう | gấp, đột ngột, dốc | KI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
172 | 急行 | きゅうこう | đi nhanh, tàu nhanh | KI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
173 | 教育 | きょういく | giáo dục | KI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
174 | 教会 | きょうかい | nhà thờ | KI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
175 | 競争 | きょうそう | cạnh tranh | KI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
176 | 興味 | きょうみ | hứng thú, yêu thích | KI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
177 | 近所 | きんじょ | vùng lân cận | KI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
178 | 具合 | ぐあい | tình hình, tình trạng sức khỏe | KU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
179 | 空気 | くうき | không khí | KU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
180 | 空港 | くうこう | sân bay | KU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
181 | 草 | くさ | cây cỏ | KU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
182 | くださる | くださる | (tôn kính) đưa cho tôi, làm gì cho tôi | KU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
183 | 首 | くび | cổ, đầu, sa thải | KU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
184 | 雲 | くも | đám mây | KU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
185 | 比べる | くらべる | so sánh | KU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
186 | 暮れる | くれる | (mặt trời) lặn, (năm) hết | KU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
187 | くれる | くれる | (ai) đưa gì cho tôi, làm gì cho tôi | KU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
188 | 君 | くん | em, bạn (gọi nam) | KU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
189 | 毛 | け | lông | KE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
190 | 計画 | けいかく | kế hoạch, lên kế hoạch | KE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
191 | 経験 | けいけん | kinh nghiệm, trải nghiệm | KE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
192 | 経済 | けいざい | kinh tế | KE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
193 | 警察 | けいさつ | cảnh sát | KE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
194 | ケーキ | ケーキ | bánh | KE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
195 | けが | けが | vết thương, bị thương | KE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
196 | 景色 | けしき | phong cảnh | KE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
197 | 消しゴム | けしゴム | tẩy, cục gôm | KE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
198 | 下宿 | げしゅく | nhà trọ | KE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
199 | 決して | けっして | nhất quyết (không làm gì) | KE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
200 | けれども | けれど・けれども | nhưng mà | KE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
201 | 原因 | げんいん | nguyên nhân | KE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
202 | けんか | けんか | cãi nhau, cãi vã | KE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
203 | 研究 | けんきゅう | nghiên cứu | KE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
204 | 研究室 | けんきゅうしつ | phòng nghiên cứu | KE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
205 | 見物 | けんぶつ | tham quan | KE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
206 | 子 | こ | đứa bé, con | KO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
207 | こう | こう | (làm gì) như thế này | KO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
208 | 郊外 | こうがい | ngoại ô | KO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
209 | 講義 | こうぎ | bài giảng, giảng bài | KO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
210 | 工業 | こうぎょう | công nghiệp | KO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
211 | 高校 | こうこう | trường cấp ba (nói tắt) | KO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
212 | 高校生 | こうこうせい | học sinh cấp 3 | KO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
213 | 工場 | こうじょう | nhà máy | KO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
214 | 校長 | こうちょう | hiệu trưởng | KO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
215 | 交通 | こうつう | giao thông | KO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
216 | 講堂 | こうどう | giảng đường | KO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
217 | 高等学校 | こうとうがっこう | trường cấp 3 | KO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
218 | 公務員 | こうむいん | viên chức | KO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
219 | 国際 | こくさい | quốc tế | KO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
220 | 心 | こころ | con tim, tấm lòng, tâm hồn | KO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
221 | 御主人 | ごしゅじん | chồng (lịch sự) | KO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
222 | 故障 | こしょう | hỏng hóc (máy móc) | KO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
223 | ご存じ | ごぞんじ | biết (tôn kính) | KO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
224 | 答え | こたえ | câu trả lời | KO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
225 | ごちそう | ごちそう | bữa ăn ngon | KO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
226 | こと | こと | việc, sự, sự việc | KO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
227 | 小鳥 | ことり | chú chim non | KO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
228 | このあいだ | このあいだ | dạo này, thời gian gần đây | KO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
229 | このごろ | このごろ | dạo này, khoảng thời gian này | KO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
230 | 細かい | こまかい | mịn, tỉ mỉ, chi tiết | KO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
231 | ごみ | ごみ | rác, rác rưởi | KO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
232 | 込む | こむ | đông | KO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
233 | 米 | こめ | gạo, cơm | KO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
234 | ごらんになる | ごらんになる | xem, nhìn (tôn kính) | KO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
235 | これから | これから | từ đây trở đi, từ lúc này | KO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
236 | 怖い | こわい | sợ cái gì, đáng sợ | KO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
237 | 壊す | こわす | đập vỡ, phá vỡ | KO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
238 | 壊れる | こわれる | vỡ, bị đập vỡ, bị hư hỏng | KO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
239 | コンサート | コンサート | buổi hòa nhạc | KO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
240 | 今度 | こんど | lần này, lần tới (2 nghĩa) | KO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
241 | コンピューター | コンピューター | máy tính cá nhân | KO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
242 | 今夜 | こんや | đêm nay | KO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
243 | 最近 | さいきん | gần đây, dạo gần đây, gần nhất | SA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
244 | 最後 | さいご | lúc cuối cùng | SA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
245 | 最初 | さいしょ | trước tiên, đầu tiên | SA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
246 | 坂 | さか | con dốc, cái dốc | SA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
247 | 探す | さがす | tìm kiếm | SA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
248 | 下る | さがる | (cái gì) hạ xuống, đi xuống | SA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
249 | 盛ん | さかん | thịnh hành | SA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
250 | 下げる | さげる | hạ (cái gì) xuống, làm cho (cái gì) thấp xuống | SA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
251 | 差し上げる | さしあげる | tặng, cho (tôn kính) | SA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
252 | さっき | さっき | vừa nãy, lúc nãy | SA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
253 | 寂しい | さびしい | cô đơn, cô độc | SA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
254 | さ来月 | さらいげつ | tháng sau nữa | SA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
255 | さ来週 | さらいしゅう | tuần sau nữa | SA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
256 | サラダ | サラダ | món xa lát, món khai vị | SA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
257 | 騒ぐ | さわぐ | làm ồn, gây ồn ào, huyên náo | SA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
258 | 触る | さわる | sờ, chạm | SA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
259 | 産業 | さんぎょう | ngành công nghiệp | SA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
260 | サンダル | サンダル | dép xăng đan, dép quai hậu | SA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
261 | サンドイッチ | サンドイッチ | bánh mỳ kẹp | SA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
262 | 残念 | ざんねん | đáng tiếc | SA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
263 | 市 | し | thành phố | SHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
264 | 字 | じ | chữ, ký tự | SHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
265 | 試合 | しあい | thi đấu, trận đấu | SHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
266 | 仕方 | しかた | cách làm, biện pháp | SHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
267 | しかる | しかる | quát, mắng | SHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
268 | 試験 | しけん | kỳ thi | SHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
269 | 事故 | じこ | tai nạn | SHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
270 | 地震 | じしん | động đất | SHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
271 | 時代 | じだい | thời đại, thời | SHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
272 | 下着 | したぎ | đồ lót, quần (áo) lót | SHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
273 | 支度 | したく | chuẩn bị cơm nước | SHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
274 | しっかり | しっかり | một cách chắc chắn | SHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
275 | 失敗 | しっぱい | thất bại | SHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
276 | 辞典 | じてん | từ điển | SHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
277 | 品物 | しなもの | hàng hóa | SHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
278 | しばらく | しばらく | một lát, chốc lát, một lúc | SHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
279 | 島 | しま | đảo, hòn đảo | SHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
280 | 市民 | しみん | công dân | SHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
281 | 事務所 | じむしょ | tòa nhà văn phòng | SHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
282 | 社会 | しゃかい | xã hội | SHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
283 | 社長 | しゃちょう | giám đốc công ty | SHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
284 | じゃま | じゃま | làm phiền, gây cản trở | SHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
285 | ジャム | ジャム | mứt | SHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
286 | 自由 | じゆう | tự do | SHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
287 | 習慣 | しゅうかん | thói quen | SHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
288 | 住所 | じゅうしょ | địa chỉ | SHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
289 | 柔道 | じゅうどう | nhu đạo, võ judo | SHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
290 | 十分 | じゅうぶん・な | đầy đủ | SHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
291 | 出席 | しゅっせき | tham gia, có mặt | SHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
292 | 出発 | しゅっぱつ | xuất phát | SHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
293 | 趣味 | しゅみ | sở thích | SHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
294 | 準備 | じゅんび | chuẩn bị (nói chung) | SHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
295 | 紹介 | しょうかい | giới thiệu | SHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
296 | 小学校 | しょうがっこう | trường tiểu học | SHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
297 | 小説 | しょうせつ | tiểu thuyết | SHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
298 | 招待 | しょうたい | lời mời, mời | SHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
299 | 承知 | しょうち | hiểu, hiểu rõ (khiêm nhường) | SHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
300 | 将来 | しょうらい | tương lai | SHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
301 | 食事 | しょくじ | ăn uống, bữa ăn | SHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
302 | 食料品 | しょくりょうひん | hàng thực phẩm (rau củ, cá, thịt) | SHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
303 | 女性 | じょせい | phụ nữ | SHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
304 | 知らせる | しらせる | thông báo, cho biết | SHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
305 | 調べる | しらべる | tìm hiểu, điều tra | SHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
306 | 人口 | じんこう | dân số | SHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
307 | 神社 | じんじゃ | đền thờ Nhật jinja thần xã | SHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
308 | 親切 | しんせつ | tử tế, tử tế | SHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
309 | 心配 | しんぱい | lo lắng | SHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
310 | 新聞社 | しんぶんしゃ | tòa soạn báo | SHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
311 | 水泳 | すいえい | bơi lội | SU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
312 | 水道 | すいどう | nước máy | SU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
313 | ずいぶん | ずいぶん | rất, cực kỳ | SU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
314 | 数学 | すうがく | toán học | SU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
315 | スーツ | スーツ | bộ vét, com lê | SU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
316 | スーツケース | スーツケース | va ly | SU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
317 | 過ぎる | すぎる | vượt quá, trôi qua, đi qua | SU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
318 | すく | すく | trống, thưa, vắng, bụng đói | SU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
319 | スクリーン | スクリーン | màn hình, màn | SU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
320 | 凄い | すごい | khủng khiếp, khiếp, giỏi thế | SU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
321 | 進む | すすむ | tiến lên | SU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
322 | すっかり | すっかり | hoàn toàn, (quên) khuấy | SU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
323 | ずっと | ずっと | (làm gì) mãi | SU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
324 | ステーキ | ステーキ | món bít tết | SU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
325 | 捨てる | すてる | vứt, vứt bỏ | SU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
326 | ステレオ | ステレオ | dàn âm thanh stereo | SU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
327 | 砂 | すな | cát, hạt cát | SU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
328 | すばらしい | すばらしい | tuyệt vời, tuyệt diệu | SU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
329 | 滑る | すべる | trượt, trơn trượt | SU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
330 | 隅 | すみ | góc (nhà, phố, ...), hốc | SU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
331 | 済む | すむ | (việc gì) xong, giải quyết xong | SU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
332 | すり | すり | móc túi, kẻ móc túi | SU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
333 | すると | すると | lúc đó thì ... | SU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
334 | 生活 | せいかつ | sinh hoạt, sinh sống | SE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
335 | 生産 | せいさん | sản xuất | SE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
336 | 政治 | せいじ | chính trị | SE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
337 | 西洋 | せいよう | phương tây | SE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
338 | 世界 | せかい | thế giới | SE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
339 | 席 | せき | ghế ngồi, chỗ ngồi | SE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
340 | 説明 | せつめい | giải thích | SE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
341 | 背中 | せなか | lưng | SE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
342 | ぜひ | ぜひ | nhất định hãy ... | SE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
343 | 世話 | せわ | chăm sóc, nuôi nấng | SE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
344 | 線 | せん | tuyến, đường thẳng | SE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
345 | ぜんぜん | ぜんぜん | hoàn toàn (không), hoàn toàn | SE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
346 | 戦争 | せんそう | chiến tranh | SE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
347 | 先輩 | せんぱい | anh chị khóa trên, cấp trên | SE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
348 | そう | そう | (làm gì) như thế | SO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
349 | 相談 | そうだん | xin ý kiến, tư vấn | SO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
350 | 育てる | そだてる | nuôi nấng, nuôi lớn, dạy dỗ | SO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
351 | 卒業 | そつぎょう | tốt nghiệp | SO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
352 | 祖父 | そふ | ông | SO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
353 | ソフト | ソフト | mềm soft, phần mềm (software) | SO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
354 | 祖母 | そぼ | bà | SO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
355 | それで | それで | như thế là ..., tiếp đó ... | SO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
356 | それに | それに | hơn nữa, thêm vào đó | SO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
357 | それほど | それほど | tới mức đó, mức độ như thế | SO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
358 | そろそろ | そろそろ | sắp sửa, chầm chậm | SO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
359 | そんな | そんな | loại như thế, giống như thế | SO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
360 | そんなに | そんなに | giống như thế, như thế | SO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
361 | 退院 | たいいん | ra viện, xuất viện | TA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
362 | 大学生 | だいがくせい | sinh viên đại học | TA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
363 | 大事 | だいじ | quan trọng | TA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
364 | 大体 | だいたい | đại khái là | TA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
365 | たいてい | たいてい | đại để là, đại khái là | TA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
366 | タイプ | タイプ | loại, chủng loại, mẫu | TA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
367 | 大分 | だいぶ | nhiều, rất nhiều | TA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
368 | 台風 | たいふう | cơn bão | TA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
369 | 倒れる | たおれる | ngã, đổ | TA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
370 | だから | だから | vì thế, vì vậy mà | TA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
371 | 確かな | たしかな | chắc chắn | TA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
372 | 足す | たす | cộng thêm, thêm vào | TA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
373 | 尋ねる | たずねる | hỏi thăm | TA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
374 | 訪ねる | たずねる | đi thăm, thăm nhà | TA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
375 | 正しい | ただしい | đúng, đúng đắn | TA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
376 | 畳 | たたみ | chiếu | TA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
377 | 立てる | たてる | dựng lên, làm cho đứng | TA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
378 | 建てる | たてる | xây lên, xây dựng | TA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
379 | 例えば | たとえば | ví dụ, ... | TA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
380 | 棚 | たな | giá (sách, giá để đồ) | TA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
381 | 楽しみ | たのしみ | niềm vui, háo hức | TA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
382 | 楽む | たのしむ | thưởng thức | TA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
383 | たまに | たまに | thi thoảng, thỉnh thoảng | TA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
384 | 為 | ため | vì (mục đích), vì (lý do) | TA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
385 | だめ | だめ | hỏng, xấu, không được | TA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
386 | 足りる | たりる | đủ, đủ dùng | TA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
387 | 男性 | だんせい | đàn ông, nam giới | TA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
388 | 暖房 | だんぼう | máy sưởi | TA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
389 | 血 | ち | máu | CHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
390 | チェック | チェック | kiểm tra | CHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
391 | 力 | ちから | sức, lực | CHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
392 | ちっとも | ちっとも | một chút ... cũng không | CHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
393 | ちゃん | ちゃん | bé, em (gọi nữ) | CHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
394 | 注意 | ちゅうい | chú ý, nhắc nhở | CHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
395 | 中学校 | ちゅうがっこう | trường cấp 2 | CHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
396 | 注射 | ちゅうしゃ | tiêm, chích | CHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
397 | 駐車場 | ちゅうしゃじょう | bãi đậu xe hơi | CHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
398 | 地理 | ちり | địa lý | CHI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
399 | 捕まえる | つかまえる | bắt, tóm, túm | TSU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
400 | 月 | つき | mặt trăng | TSU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
401 | 付く | つく | dính vào, đính vào, đi kèm | TSU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
402 | 漬ける | つける | ngâm, ướp, tẩm | TSU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
403 | 都合 | つごう | thuận tiện, có lợi | TSU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
404 | 伝える | つたえる | truyền tin, báo tin | TSU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
405 | 続く | つづく | (cái gì) tiếp tục diễn ra | TSU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
406 | 続ける | つづける | tiếp tục (việc gì) | TSU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
407 | 包む | つつむ | bao, bọc, gói | TSU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
408 | 妻 | つま | vợ, người vợ | TSU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
409 | つもり | つもり | định, dự định | TSU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
410 | 釣る | つる | câu cá | TSU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
411 | 連れる | つれる | mang (ai) theo, chở theo | TSU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
412 | 丁寧 | ていねい | lịch sự | TE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
413 | テキスト | テキスト | văn bản | TE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
414 | 適当 | てきとう | phù hợp, thích hợp; tùy ý | TE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
415 | できるだけ | できるだけ | hết sức có thể, hết sức mình | TE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
416 | 手伝う | てつだう | giúp đỡ, giúp việc, trợ giúp | TE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
417 | テニス | テニス | quần vợt | TE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
418 | 手袋 | てぶくろ | găng tay | TE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
419 | 寺 | てら | chùa | TE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
420 | 点 | てん | điểm, dấu, dấu phẩy | TE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
421 | 店員 | てんいん | nhân viên cửa hàng | TE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
422 | 天気予報 | てんきよほう | dự báo thời tiết | TE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
423 | 電灯 | でんとう | đèn điện, bóng đèn | TE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
424 | 電報 | でんぽう | điện báo | TE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
425 | 展覧会 | てんらんかい | triển lãm | TE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
426 | 都 | と | thủ đô | TO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
427 | 道具 | どうぐ | dụng cụ, công cụ | TO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
428 | とうとう | とうとう | cuối cùng cũng | TO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
429 | 動物園 | どうぶつえん | sở thú | TO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
430 | 遠く | とおく | adv. xa xôi; n. vùng xa | TO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
431 | 通る | とおる | đi xuyên qua, ngang qua | TO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
432 | 特に | とくに | đặc biệt là ... | TO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
433 | 特別 | とくべつ | đặc biệt | TO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
434 | とこや | とこや | tiệm cắt tóc | TO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
435 | 途中 | とちゅう | giữa đường, giữa chừng | TO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
436 | 特急 | とっきゅう | tàu tốc hành (express) | TO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
437 | 届ける | とどける | chuyển phát tới, giao tới | TO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
438 | 泊まる | とまる | ngủ tại (đâu), trọ tại | TO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
439 | 止める | とめる | dừng (cái gì lại), chặn lại | TO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
440 | 取り替える | とりかえる | thay thế, tráo đổi | TO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
441 | 泥棒 | どろぼう | kẻ trộm, cướp | TO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
442 | どんどん | どんどん | ầm ầm, vèo vèo | TO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
443 | 直す | なおす | sửa chữa (cái gì) | NA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
444 | 治る | なおる | khỏi bệnh, được chữa khỏi | NA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
445 | 直る | なおる | được sửa chữa | NA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
446 | 中々 | なかなか | mãi mà (không làm gì được) | NA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
447 | 泣く | なく | khóc | NA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
448 | 亡くなる | なくなる | mất (chết), mất đi (lịch sự) | NA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
449 | 無くなる | なくなる | (đồ gì) mất đi, biến mất | NA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
450 | 投げる | なげる | ném, quăng, liệng | NA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
451 | なさる | なさる | làm (tôn kính) | NA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
452 | 鳴る | なる | kêu, reo, réo | NA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
453 | なるべく | なるべく | nếu được thì (cố hết sức để) | NA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
454 | なるほど | なるほど | đúng vậy! quả thực vậy! chí lý! | NA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
455 | 慣れる | なれる | quen với | NA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
456 | におい | におい | mùi, bốc mùi, mùi hôi | NI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
457 | 苦い | にがい | đắng | NI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
458 | 二階建て | にかいだて | hai lầu, nhà có hai lầu | NI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
459 | 逃げる | にげる | chạy trốn, trốn thoát | NI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
460 | 日記 | にっき | nhật ký | NI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
461 | 入院 | にゅういん | nhập viện | NI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
462 | 入学 | にゅうがく | nhập học | NI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
463 | 似る | にる | giống nhau | NI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
464 | 人形 | にんぎょう | búp bê | NI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
465 | 盗む | ぬすむ | ăn trộm, ăn cắp | NU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
466 | 塗る | ぬる | sơn, phết, phủ | NU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
467 | ぬれる | ぬれる | bị ướt, ướt | NU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
468 | ねだん | ねだん | giá tiền | NE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
469 | 熱 | ねつ | nhiệt, sức nóng, cơn sốt | NE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
470 | 熱心 | ねっしん・な | nhiệt tình, nhiệt tâm | NE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
471 | 寝坊 | ねぼう | ngủ nướng | NE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
472 | 眠い | ねむい | buồn ngủ | NE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
473 | 眠る | ねむる | nằm ngủ, ngủ | NE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
474 | 残る | のこる | còn lại, sót lại, lưu lại | NO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
475 | のど | のど | họng, cổ họng | NO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
476 | 乗り換える | のりかえる | đổi tàu xe (tàu, xe buýt, máy bay) | NO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
477 | 乗り物 | のりもの | xe cộ, tàu xe | NO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
478 | 葉 | は | lá cây | HA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
479 | 場合 | ばあい | trường hợp | HA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
480 | パート | パート | công việc bán thời gian | HA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
481 | 倍 | ばい | gấp đôi, gấp ~ lần (bội số) | HA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
482 | 拝見 | はいけん | xem, nhìn (khiêm nhường) | HA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
483 | 歯医者 | はいしゃ | nha sỹ | HA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
484 | 運ぶ | はこぶ | vận chuyển, mang, vác | HA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
485 | 始める | はじめる | bắt đầu (việc gì) | HA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
486 | 場所 | ばしょ | nơi, chỗ, địa điểm | HA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
487 | はず | はず | chắc chắn (100%) | HA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
488 | 恥ずかしい | はずかしい | xấu hổ | HA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
489 | パソコン | パソコン | máy tính cá nhân | HA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
490 | 発音 | はつおん | phát âm | HA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
491 | はっきり | はっきり | rõ ràng, rõ nét | HA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
492 | 花見 | はなみ | ngắm hoa | HA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
493 | 林 | はやし | rừng, rừng thưa | HA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
494 | 払う | はらう | trả tiền, thanh toán | HA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
495 | 番組 | ばんぐみ | chương trình TV | HA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
496 | 反対 | はんたい | phản đối, đối diện | HA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
497 | ハンドバッグ | ハンドバッグ | giỏ xách tay | HA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
498 | 日 | ひ | ngày, mặt trời | HI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
499 | 火 | ひ | lửa | HI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
500 | ピアノ | ピアノ | dương cầm (piano) | HI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
501 | 冷える | ひえる | (cái gì) lạnh đi | HI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
502 | 光 | ひかり | ánh sáng | HI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
503 | 光る | ひかる | phát sáng, tỏa sáng | HI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
504 | 引き出し | ひきだし | ngăn kéo, rút tiền | HI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
505 | 引き出す | ひきだす | kéo ra, rút ra, rút tiền mặt | HI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
506 | ひげ | ひげ | râu | HI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
507 | 飛行場 | ひこうじょう | phi trường | HI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
508 | 久しぶり | ひさしぶり | lâu rồi (không gặp), lâu rồi mới | HI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
509 | 美術館 | びじゅつかん | bảo tàng mỹ thuật | HI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
510 | 非常に | ひじょうに | vô cùng | HI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
511 | びっくり | びっくり | ngạc nhiên | HI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
512 | 引っ越す | ひっこす | chuyển nhà | HI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
513 | 必要 | ひつよう | cần thiết | HI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
514 | ひどい | ひどい | tồi tệ, kinh khủng | HI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
515 | 開く | ひらく | mở (cái gì) ra; tổ chức | HI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
516 | ビル | ビル | tòa nhà | HI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
517 | 昼間 | ひるま | ban ngày, thời gian ban ngày | HI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
518 | 昼休み | ひるやすみ | nghỉ trưa | HI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
519 | 拾う | ひろう | lượm, nhặt, thu thập | HI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
520 | ファックス | ファックス | fax | FU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
521 | 増える | ふえる | tăng, tăng lên | FU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
522 | 深い | ふかい | sâu, sâu sắc | FU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
523 | 複雑な | ふくざつな | phức tạp | FU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
524 | 復習 | ふくしゅう | ôn tập, ôn lại bài | FU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
525 | 部長 | ぶちょう | trưởng phòng | FU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
526 | 普通 | ふつう | thông thường, bình thường | FU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
527 | ぶどう | ぶどう | nho, quả nho | FU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
528 | 太る | ふとる | mập lên, tăng cân | FU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
529 | 布団 | ふとん | chăn, mền, đệm | FU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
530 | 舟 | ふね | thuyền, con thuyền | FU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
531 | 不便 | ふべん | bất tiện | FU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
532 | 踏む | ふむ | dẫm lên, đạp lên | FU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
533 | 降り出す | ふりだす | bắt đầu rơi (mưa) | FU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
534 | プレゼント | プレゼント | quà tặng | FU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
535 | 文化 | ぶんか | văn hóa | FU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
536 | 文学 | ぶんがく | văn học | FU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
537 | 文法 | ぶんぽう | ngữ pháp, văn phạm | FU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
538 | 別 | べつ | khác, chỗ khác, cái khác | HE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
539 | ベル | ベル | chuông | HE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
540 | 変 | へん | kỳ cục, lạ lùng, kỳ | HE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
541 | 返事 | へんじ | trả lời | HE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
542 | 貿易 | ぼうえき | thương mại | HO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
543 | 放送 | ほうそう | phát thanh | HO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
544 | 法律 | ほうりつ | pháp luật | HO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
545 | 僕 | ぼく | tôi (đàn ông), tớ | HO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
546 | 星 | ほし | ngôi sao | HO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
547 | ほど | ほど | (so sánh) khoảng, mức độ, ngang bằng | HO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
548 | ほとんど | ほとんど | hầu hết | HO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
549 | ほめる | ほめる | khen, khen ngợi | HO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
550 | 翻訳 | ほんやく | dịch thuật (văn bản) | HO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
551 | 参る | まいる | đi, tới (khiêm nhường) | MA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
552 | 負ける | まける | thua, chịu thua | MA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
553 | まじめ | まじめ | nghiêm túc, ngoan, thành thật | MA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
554 | まず | まず | trước tiên (là) | MA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
555 | または | または | hoặc là, hay là | MA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
556 | 間違える | まちがえる | làm sai, sai lầm | MA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
557 | 間に合う | まにあう | kịp giờ | MA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
558 | 周り | まわり | xung quanh, vùng xung quanh | MA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
559 | 回る | まわる | quay tròn, đi xung quanh, đi quanh | MA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
560 | 漫画 | まんが | truyện tranh | MA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
561 | 真ん中 | まんなか | chính giữa, ngay giữa | MA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
562 | 見える | みえる | (cái gì) được nhìn thấy, trông thấy | MI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
563 | 湖 | みずうみ | hồ, hồ nước | MI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
564 | 味噌 | みそ | tương đậu tương (miso) | MI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
565 | 見つかる | みつかる | thứ gì được tìm thấy | MI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
566 | 見つける | みつける | tìm thấy thứ gì | MI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
567 | 皆 | みな | mọi người, tất cả | MI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
568 | 港 | みなと | cảng, hải cảng | MI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
569 | 向かう | むかう | hướng về phía, đi về phía | MU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
570 | 迎える | むかえる | đón, nghênh đón | MU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
571 | 昔 | むかし | ngày xưa | MU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
572 | 虫 | むし | sâu, côn trùng | MU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
573 | 息子 | むすこ | con trai, con trai tôi | MU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
574 | 娘 | むすめ | con gái, con gái tôi | MU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
575 | 無理 | むり | vượt quá khả năng, không thể làm | MU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
576 | 召し上がる | めしあがる | ăn (tôn kính) | ME | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
577 | 珍しい | めずらしい | hiếm, hiếm gặp | ME | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
578 | 申し上げる | もうしあげる | nói, thưa, có lời (khiêm nhường) | MO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
579 | 申す | もうす | gọi là, tên (tôi) là ... (khiêm nhường) | MO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
580 | もうすぐ | もうすぐ | sắp (tới nơi, tới lúc ...) | MO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
581 | もし | もし | nếu (đặt đầu câu nhấn mạnh) | MO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
582 | もちろん | もちろん | đương nhiên, tất nhiên | MO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
583 | もっとも | もっとも | nhất, cao nhất | MO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
584 | 戻る | もどる | quay lại, trở lại chỗ cũ | MO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
585 | 木綿 | もめん | (vải) bông, cotton | MO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
586 | もらう | もらう | nhận; được ai làm gì cho | MO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
587 | 森 | もり | rừng rậm | MO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
588 | 焼く | やく | nướng (cái gì) | YA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
589 | 約束 | やくそく | lời hứa, hứa hẹn | YA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
590 | 役に立つ | やくにたつ | có ích, hữu ích (cho việc gì) | YA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
591 | 焼ける | やける | (cái gì) bị nướng, bị đốt | YA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
592 | 優しい | やさしい | hiền, hiền dịu | YA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
593 | 痩せる | やせる | gầy đi | YA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
594 | やっと | やっと | cuối cùng cũng ... | YA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
595 | やはり | やはり・やっぱり | quả thực là ... | YA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
596 | 止む | やむ | (cái gì đó) dừng lại, ngừng, tạnh | YA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
597 | 止める | やめる | dừng (cái gì đó) lại, chặn lại,ngăn lại | YA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
598 | 柔らかい | やわらかい | mềm, dẻo | YA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
599 | 湯 | ゆ | nước sôi, nước nóng | YU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
600 | 輸出 | ゆしゅつ | xuất khẩu | YU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
601 | 輸入 | ゆにゅう | nhập khẩu | YU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
602 | 指 | ゆび | ngón tay | YU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
603 | 指輪 | ゆびわ | chiếc nhẫn | YU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
604 | 夢 | ゆめ | ước mơ, giấc mơ | YU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
605 | 揺れる | ゆれる | rung lắc, dao động | YU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
606 | 用 | よう | công việc, dùng cho | YO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
607 | 用意 | ようい | chuẩn bị sẵn | YO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
608 | 用事 | ようじ | công chuyện, việc bận | YO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
609 | 汚れる | よごれる | bị dơ, bị bẩn | YO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
610 | 予習 | よしゅう | học trước bài mới | YO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
611 | 予定 | よてい | dự định | YO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
612 | 予約 | よやく | đặt chỗ | YO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
613 | 寄る | よる | ghé vào, ghé thăm | YO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
614 | 喜ぶ | よろこぶ | vui mừng | YO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
615 | よろしい | よろしい | được, tốt (lịch sự) | YO | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
616 | 理由 | りゆう | lý do | RI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
617 | 利用 | りよう | sử dụng, lợi dụng | RI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
618 | 両方 | りょうほう | cả hai, cả hai bên | RI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
619 | 旅館 | りょかん | lữ quán, nhà nghỉ du lịch | RI | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
620 | 留守 | るす | đi vắng | RU | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
621 | 冷房 | れいぼう | máy lạnh | RE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
622 | 歴史 | れきし | lịch sử | RE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
623 | レジ | レジ | quầy tính tiền | RE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
624 | レポート | レポート | báo cáo | RE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
625 | 連絡 | れんらく | liên lạc | RE | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
626 | ワープロ | ワープロ | máy đánh chữ | WA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
627 | 沸かす | わかす | đun sôi | WA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
628 | 別れる | わかれる | chia tay | WA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
629 | 沸く | わく | sôi, sôi sục | WA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
630 | 訳 | わけ | ý nghĩa, lý do | WA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
631 | 忘れ物 | わすれもの | đồ để quên | WA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
632 | 笑う | わらう | cười | WA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
633 | 割合 | わりあい | tỉ lệ, phần trăm | WA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
634 | 割れる | われる | vỡ | WA | Lớp Cú Mèo - Lên đầu ↑ |
(C) Saromalang.com. Bảo lưu mọi quyền.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét