DANH SÁCH DANH ĐỘNG TỪ (VN) CẤP ĐỘ N5 (JLPT)
No. | DANH ĐỘNG TỪ | HIRAGANA | ĐỘNG TỪ | CÁCH CHIA | NGHĨA |
1 | 掃除 | そうじ | 掃除する | Chia する | sự dọn dẹp (dọn dẹp) |
2 | 作文 | さくぶん | 作文する | Chia する | sự làm văn, bài làm văn |
3 | 料理 | りょうり | 料理する | Chia する | món ăn, nấu ăn |
4 | コピー | コピー | コピーする | Chia する | sự sao chép, bản sao |
5 | 結婚 | けっこん | 結婚する | Chia する | sự kết hôn |
6 | 練習 | れんしゅう | 練習する | Chia する | sự luyện tập |
7 | 質問 | しつもん | 質問する | Chia する | câu hỏi, việc đặt câu hỏi |
8 | 散歩 | さんぽ | 散歩する | Chia する | sự đi dạo, đi dạo |
9 | 勉強 | べんきょう | 勉強する | Chia する | học, học tập |
10 | 電話 | でんわ | 電話する | Chia する | cái điện thoại, cuộc điện thoại, gọi điện |
11 | 旅行 | りょこう | 旅行する | Chia する | du lịch |
12 | 洗濯 | せんたく | 洗濯する | Chia する | sự giặt giũ, giặt quần áo |
(C) Saromalang.com. Bảo lưu mọi quyền.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét