GHI CHÚ:
Dạng MASU là lịch sự. "Nguyên dạng" là dạng từ điển của động từ.
Cột Hiragana là cách đọc (hơ chuột lên sẽ có cách đọc rômaji).
Hơ chuột lên động từ sẽ có âm đọc Hán Việt (các bạn có thể tự kiểm tra bằng bảng này).
Dấu *: Động từ bất quy tắc.
Động từ "nguyên dạng" cũng là động từ thì hiện tại đơn giản ở dạng thường = PLAIN FORM (không lịch sự). Ví dụ: 友だちに会う tomodachi ni au = (tôi sẽ) gặp bạn.
Động từ dạng MASU là động từ thì hiện tại đơn giản ở dạng lịch sự = POLITE FORM.
Ví dụ: 本を読みます。 = Tôi sẽ đọc sách ạ.
Dạng TE/DE: Dạng nối câu hay yêu cầu.
読んで!(Yonde!) = Hãy đọc!
持つ (motsu) + 帰る kaeru = 持って帰る motte kaeru (nối câu, bắt buộc phải nối câu để tránh phải chia thì nhiều lần và ĐÚNG NGỮ PHÁP).
(C) Saromalang. 27/11/2015
⇒ Kiểm tra nhớ nghĩa và âm Việt của động từ N5
⇒ Tải bản PDF về in ra học: Google Drive Slideshare
Danh sách động từ N5
No. | NGUYÊN DẠNG | HIRAGANA | DẠNG MASU Vます | DẠNG TE/DE Vて/Vで | NGHĨA |
---|---|---|---|---|---|
1 | 会う | あう | あいます | あって | gặp, gặp gỡ |
2 | 開く | あく | あきます | あいて | (cái gì) mở ra |
3 | 開ける | あける | あけます | あけて | mở (cái gì) ra |
4 | 上げる | あげる | あげます | あげて | nâng cái gì lên |
5 | 遊ぶ | あそぶ | あそびます | あそんで | chơi |
6 | あびる | あびる | あびます | あびて | tắm (hoa sen), tràn ngập trong (ánh nắng) |
7 | 洗う | あらう | あらいます | あらって | rửa |
8 | ある | ある | あります | あって | ở, có (tĩnh vật) |
9 | 歩く | あるく | あるきます | あるいて | đi bộ, bước đi |
10 | 言う | いう | いいます | いって | nói |
11 | 行く | いく | いきます | いって* | đi |
12 | 居る | いる | います | いて | ở, có (động vật) |
13 | 要る | いる | いります | いって | cần có, cần thiết có |
14 | 入れる | いれる | いれます | いれて | cho (cái gì) vào (đâu) |
15 | 歌う | うたう | うたいます | うたって | hát, ca hát |
16 | 生まれる | うまれる | うまれます | うまれて | được sinh ra |
17 | 売る | うる | うります | うって | bán, bán hàng |
18 | 起きる | おきる | おきます | おきて | thức giấc, dậy |
19 | 置く | おく | おきます | おいて | đặt, để (thứ gì ở đâu đó) |
20 | 教える | おしえる | おしえます | おしえて | dạy, dạy học |
21 | 押す | おす | おします | おして | ấn, bấm, đẩy ép (lên cái gì) |
22 | 覚える | おぼえる | おぼえます | おぼえて | nhớ (trong đầu), ghi nhớ |
23 | 泳ぐ | およぐ | およぎます | およいで | bơi, bơi lội |
24 | 降りる | おりる | おります | おりて | xuống, đi xuống, rơi xuống |
25 | 終る | おわる | おわります | おわって | (cái gì) xong, kết thúc |
26 | 買う | かう | かいます | かって | mua, mua hàng |
27 | 返す | かえす | かえします | かえして | trả lại, hoàn lại |
28 | 帰る | かえる | かえります | かえって | về nhà |
29 | かかる | かかる | かかります | かかって | tốn (bao nhiêu thời gian), tốn bao nhiêu (tiền) |
30 | 書く | かく | かきます | かいて | viết |
31 | かける | かける | かけます | かけて | treo, bắc (cầu), gọi (điện thoại), tưới (nước), … |
32 | 貸す | かす | かします | かして | cho mượn, cho vay |
33 | 借りる | かりる | かります | かりて | vay, mượn |
34 | 消える | きえる | きえます | きえて | biến mất, mất dạng, tắt |
35 | 聞く | きく | ききます | きいて | nghe, hỏi han (hỏi thông tin) |
36 | 切る | きる | きります | きって | cắt |
37 | 着る | きる | きます | きて | mặc (quần áo) |
38 | 曇る | くもる | くもります | くもって | có mây, (kính) mờ đi |
39 | 来る | くる | きます* | きて* | tới đây (bất quy tắc) |
40 | 消す | けす | けします | けして | xóa, xóa bỏ |
41 | 答える | こたえる | こたえます | こたえて | trả lời |
42 | 困る | こまる | こまります | こまって | gặp rắc rối, cảm thấy lo lắng |
43 | 咲く | さく | さきます | さいて | (hoa) nở |
44 | 差す | さす | さします | さして | cắm, đâm, chọc, (ánh sáng) rọi vào, giương (dù, ô) lên, tra (dầu) |
45 | 死ぬ | しぬ | しにます | しんで | chết |
46 | 閉まる | しまる | しまります | しまって | (cái gì) đóng lại |
47 | 閉める | しめる | しめます | しめて | đóng (cái gì) lại |
48 | 締める | しめる | しめます | しめて | buộc, siết chặt, vặn chặt (ốc) |
49 | 知る | しる | しります | しって | biết, biết tin |
50 | 吸う | すう | すいます | すって | hút, hít, bú (sữa), hấp thụ |
51 | 住む | すむ | すみます | すんで | cư trú, sống tại |
52 | する | する | します* | して* | làm (to do) [bất quy tắc] |
53 | 座る | すわる | すわります | すわって | ngồi, ngồi xuống |
54 | 出す | だす | だします | だして | lấy ra, đưa ra, gửi đi, nộp (báo cáo) |
55 | 立つ | たつ | たちます | たって | đứng, đứng dậy |
56 | 頼む | たのむ | たのみます | たのんで | nhờ vả, yêu cầu (làm gì) |
57 | 食べる | たべる | たべます | たべて | ăn |
58 | 違う | ちがう | ちがいます | ちがって | khác, khác nhau |
59 | 使う | つかう | つかいます | つかって | dùng, sử dụng |
60 | 疲れる | つかれる | つかれます | つかれて | mệt, mệt mỏi |
61 | 着く | つく | つきます | ついて | tới nơi (đâu), cập bến |
62 | 作る | つくる | つくります | つくって | tạo, làm, chế tạo |
63 | つける | つける | つけます | つけて | bật (điện, ti vi, máy lạnh), đính/dính vào, ngâm vào ... gắn cái gì vào cái gì khác |
64 | 勤める | つとめる | つとめます | つとめて | làm việc tại ... |
65 | 出かける | でかける | でかけます | でかけて | đi ra ngoài |
66 | できる | できる | できます | できて | có thể, làm được, có năng lực; (cơm) chín, (trái cây) ra trái, … |
67 | 出る | でる | でます | でて | đi ra, ra ngoài, tham dự |
68 | 飛ぶ | とぶ | とびます | とんで | bay, lượn |
69 | 止まる | とまる | とまります | とまって | (cái gì) dừng lại, ngừng lại |
70 | 撮る | とる | とります | とって | chụp ảnh, quay phim |
71 | 取る | とる | とります | とって | lấy, cầm lấy / loại bỏ (lấy ra khỏi) [thủ] |
72 | 鳴く | なく | なきます | ないて | (chim) kêu, hót, (chó) sủa, (mèo) kêu |
73 | 無くす | なくす | なくします | なくして | làm mất, đánh mất |
74 | 習う | ならう | ならいます | ならって | học (tự học), học tập |
75 | 並ぶ | ならぶ | ならびます | ならんで | (cái gì) xếp thành hàng, xếp liên tục |
76 | 並べる | ならべる | ならべます | ならべて | sắp xếp cái gì, xếp cái gì thành hàng |
77 | なる | なる | なります | なって | trở nên, trở thành |
78 | 脱ぐ | ぬぐ | ぬぎます | ぬいで | cởi, cởi bỏ (quần áo) |
79 | 寝る | ねる | ねます | ねて | đi ngủ, ngủ |
80 | 登る | のぼる | のぼります | のぼって | leo, trèo |
81 | 飲む | のむ | のみます | のんで | uống, nuốt (hút ...) |
82 | 乗る | のる | のります | のって | leo lên, cưỡi lên, đi xe |
83 | 入る | はいる | はいります | はいって | đi vào trong |
84 | はく | はく | はきます | はいて | mặc (quần áo), đi (giày, dép) |
85 | 始まる | はじまる | はじまります | はじまって | (việc gì) bắt đầu |
86 | 走る | はしる | はしります | はしって | chạy |
87 | 働く | はたらく | はたらきます | はたらいて | làm việc, lao động (nói chung) [động] |
88 | 話す | はなす | はなします | はなして | nói chuyện |
89 | 貼る | はる | はります | はって | dán (cái gì), dính |
90 | 晴れる | はれる | はれます | はれて | trời đẹp, trời quang đãng / (cảm giác) nhẹ nhõm |
91 | 引く | ひく | ひきます | ひいて | kéo ra, rút ra, tra từ |
92 | 弾く | ひく | ひきます | ひいて | chơi (nhạc cụ) |
93 | 吹く | ふく | ふきます | ふいて | (gió) thổi, thổi |
94 | 降る | ふる | ふります | ふって | rơi xuống (mưa, tuyết) |
95 | 曲る | まがる | まがります | まがって | quẹo, rẽ (đi đường), vòng qua / cong, bị cong |
96 | 待つ | まつ | まちます | まって | chờ, đợi |
97 | 磨く | みがく | みがきます | みがいて | mài, đánh (răng…), giũa |
98 | 見せる | みせる | みせます | みせて | cho xem, đưa cho xem, cho thấy |
99 | 見る(観る) | みる | みます | みて | nhìn, ngắm, xem |
100 | 持つ | もつ | もちます | もって | cầm, mang, nắm, có |
101 | 休む | やすむ | やすみます | やすんで | nghỉ ngơi, đi nghỉ |
102 | やる | やる | やります | やって | làm, chơi (game) |
103 | 行く | ゆく | ゆきます | ゆいて | đi [văn học] |
104 | 呼ぶ | よぶ | よびます | よんで | gọi |
105 | 読む | よむ | よみます | よんで | đọc |
106 | 分かる | わかる | わかります | わかって | hiểu, biết, nắm rõ |
107 | 忘れる | わすれる | わすれます | わすれて | quên, quên lãng |
108 | 渡す | わたす | わたします | わたして | trao tay, truyền tay cho |
109 | 渡る | わたる | わたります | わたって | băng qua |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét