DANH SÁCH ĐỘNG TỪ N4 (JLPT) SAROMALANG
Âm Hán Việt: Hơ chuột lên kanji. Nhấp ↑ để về đầu trang.INDEX
あA| いI| うU| えE| おO| かKA| きKI| くKU| けKE| こKO| さSA| しSHI| すSU| せSE| そSO| たTA| ちCHI| つTSU| てTE| とTO| なNA| にNI| ぬNU| ねNE| のNO| はHA| ひHI| ふFU| へHE| ほHO| まMA| みMI| むMU| めME| もMO| やYA| ゆYU| よYO| らRA| りRI| るRU| れRE| ろRO| わWA|
# | Kanji | Furigana | Loại | English | Nghĩa |
1 | 合う | あう | V5 | match | hợp với, phù hợp ↑ |
2 | 上る | あがる | V5 | rise | đi lên, tăng lên (giá cả..) ↑ |
3 | 空く | あく | V5 | open, become empty | trống, rỗng ↑ |
4 | あげる | あげる | V1 | give | đưa (cho ai), tặng ↑ |
5 | 集る | あつまる | V5 | gather | tụ tập, tập trung ↑ |
6 | 集める | あつめる | V1 | gather, collect something | tích cái gì lại, thu thập ↑ |
7 | 謝る | あやまる | V5 | apologize | xin lỗi (ai, điều gì) ↑ |
8 | 生きる | いきる | V1 | live | sống, sinh sống ↑ |
9 | いじめる | いじめる | V1 | bully, tease | bắt nạt ↑ |
10 | 急ぐ | いそぐ | V5 | hurry | vội, vội vã ↑ |
11 | 致す | いたす | V5 | do, (humble) do | làm (khiêm nhường), giống する ↑ |
12 | いただく | いただく | V5 | receive, (humble) receive | nhận, nhận lấy ((khiêm nhường) ↑ |
13 | 祈る | いのる | V5 | pray | cầu nguyện ↑ |
14 | いらっしゃる | いらっしゃる | V5* | be, (respectful) be,come or go | ở, tới, đi (tôn kính) ↑ |
15 | 植える | うえる | V1 | plant,grow | trồng (cây) ↑ |
16 | うかがう | うかがう | V5 | visit | hỏi, thăm, tới thăm (khiêm nhường) ↑ |
17 | 受ける | うける | V1 | take lesson or test | nhận lấy, nhận được, đi thi ↑ |
18 | 動く | うごく | V5 | move | chuyển động, hoạt động ↑ |
19 | 打つ | うつ | V5 | hit | đánh, đập ↑ |
20 | 写す | うつす | V5 | copy or photograph | chép lại, sao chép ↑ |
21 | 移る | うつる | V5 | move house or transfer | dời đi, di chuyển ↑ |
22 | 選ぶ | えらぶ | V5 | choose | lựa chọn ↑ |
23 | おいでになる | おいでになる | V5 | go, come, be, (respectful) be | đi, tới (tôn kính) ↑ |
24 | 送る | おくる | V5 | send | gửi đi ↑ |
25 | 遅れる | おくれる | V1 | late, be late | tới muộn, bị muộn ↑ |
26 | 起す | おこす | V5 | wake | gây ra, đánh thức ↑ |
27 | 行う | おこなう | V5 | perform, do | tổ chức, thực hiện, tiến hành ↑ |
28 | 怒る | おこる | V5 | angry, get angry,be angry | tức giận ↑ |
29 | 落る | おちる | V5 | drop, fall or drop | (cái gì) rơi xuống ↑ |
30 | おっしゃる | おっしゃる | V5* | say, (respectful) say | nói (tôn kính) ↑ |
31 | 落す | おとす | V5 | drop | đánh rơi cái gì ↑ |
32 | 踊る | おどる | V5 | dance | nhảy, khiêu vũ ↑ |
33 | 驚く | おどろく | V5 | surprise, be surprised | kinh ngạc ↑ |
34 | 思い出す | おもいだす | V5 | recall, remember | nhớ ra ↑ |
35 | 思う | おもう | V5 | think,feel | nghĩ rằng, cho rằng ↑ |
36 | 下りる | おりる | V1 | get down, get off | đi xuống, rơi xuống ↑ |
37 | 折る | おる | V5 | break or fold | bẻ gãy (cái gì) ↑ |
38 | 折れる | おれる | V1 | break or be folded | (cái gì) gãy ↑ |
39 | 変える | かえる | V1 | change | thay đổi ↑ |
40 | 掛ける | かける | V1 | hang something | treo cái gì lên ↑ |
41 | 飾る | かざる | V5 | decorate | trang trí ↑ |
42 | 片付ける | かたづける | V1 | tidy up | dọn dẹp, dọn sạch ↑ |
43 | 勝つ | かつ | V5 | win | thắng, đánh bại ↑ |
44 | かまう | かまう | V5 | mind, care | bận tâm, để tâm ↑ |
45 | 噛む | かむ | V5 | bite,chew | cắn, gặm, nhai ↑ |
46 | 通う | かよう | V5 | commute | đi (học, làm,...) (thường xuyên) ↑ |
47 | 乾く | かわく | V5 | dry, get dry | khô, ráo ↑ |
48 | 変わる | かわる | V5 | change | (cái gì) thay đổi ↑ |
49 | 考える | かんがえる | V1 | reflect, think, consider | suy nghĩ ↑ |
50 | 聞こえる | きこえる | V1 | heard, be heard | nghe thấy ↑ |
51 | 決る | きまる | V5 | decided | (việc gì) được quyết định ↑ |
52 | 決める | きめる | V1 | decide | quyết định (việc gì) ↑ |
53 | くださる | くださる | V5* | give, (respectful) give | đưa gì, làm gì cho tôi (tôn kính) ↑ |
54 | 比べる | くらべる | V1 | compare | so sánh ↑ |
55 | 暮れる | くれる | V1 | dark,come an end | (mặt trời) lặn, hết năm ↑ |
56 | くれる | くれる | V1 | give | (ai) đưa gì, làm gì cho tôi ↑ |
57 | 込む | こむ | V5 | crowded | đông ↑ |
58 | ごらんになる | ごらんになる | V5 | see, (respectful) see | xem, nhìn (tôn kính) ↑ |
59 | 壊す | こわす | V5 | smash, break | phá vỡ, phá hoại, làm hỏng ↑ |
60 | 壊れる | こわれる | V1 | smash, be broken | vỡ, bị đập vỡ, bị hư hỏng ↑ |
61 | 探す | さがす | V5 | look for | tìm kiếm ↑ |
62 | 下る | さがる | V5 | lower, get down,descend | (cái gì) hạ xuống, đi xuống ↑ |
63 | 下げる | さげる | V1 | lower,move back | hạ (cái gì) xuống, làm cho thấp xuống ↑ |
64 | 差し上げる | さしあげる | V1 | present, (polite) give | tặng, cho (khiêm nhường) ↑ |
65 | 騒ぐ | さわぐ | V5 | racket, make noise,be excited | gây ồn ào, làm huyên náo ↑ |
66 | 触る | さわる | V5 | touch | sờ, chạm ↑ |
67 | しかる | しかる | V5 | scold | quát, mắng, la ↑ |
68 | 知らせる | しらせる | V1 | notify | thông báo, cho biết ↑ |
69 | 調べる | しらべる | V1 | investigate | tìm hiểu, điều tra ↑ |
70 | 過ぎる | すぎる | V1 | exceed | vượt quá, trôi qua, đi qua ↑ |
71 | すく | すく | V5 | hungry, become empty | trống, thưa, vắng, đói ↑ |
72 | 進む | すすむ | V5 | progress, make progress | tiến lên, tiến triển ↑ |
73 | 捨てる | すてる | V1 | throw away | vứt, vứt bỏ ↑ |
74 | 滑る | すべる | V5 | slide,slip | trượt, trơn trượt, trượt ngã ↑ |
75 | 済む | すむ | V5 | finish | (việc gì) xong, giải quyết xong ↑ |
76 | 育てる | そだてる | V1 | raise,bring up | nuôi nấng, nuôi lớn, dạy dỗ ↑ |
77 | 倒れる | たおれる | V1 | fall, break down | ngã, đổ ↑ |
78 | 足す | たす | V5 | plus, add number | cộng thêm, thêm vào ↑ |
79 | 尋ねる | たずねる | V1 | inquire, ask | hỏi thăm ↑ |
80 | 訪ねる | たずねる | V1 | visit | đi thăm, thăm nhà ↑ |
81 | 立てる | たてる | V1 | stand something up | dựng lên, làm cho đứng lên ↑ |
82 | 建てる | たてる | V1 | stand, build | xây lên, xây dựng ↑ |
83 | 楽む | たのしむ | V5 | enjoy oneself | thưởng thức ↑ |
84 | 足りる | たりる | V1 | suffice, enough | đủ, đủ dùng ↑ |
85 | 捕まえる | つかまえる | V1 | capture, seize | bắt, tóm, túm ↑ |
86 | 付く | つく | V5 | stick, adhere, be attached | dính vào, đính vào, đi kèm ↑ |
87 | 漬ける | つける | V1 | pickle, salt, soak,pickle | ngâm, ướp, tẩm ↑ |
88 | 伝える | つたえる | V1 | tell, inform, report | truyền tin, báo tin ↑ |
89 | 続く | つづく | V5 | continued | (cái gì) tiếp tục diễn ra ↑ |
90 | 続ける | つづける | V1 | continue | tiếp tục (việc gì) ↑ |
91 | 包む | つつむ | V5 | wrap | bao, bọc, gói, quấn ↑ |
92 | 釣る | つる | V5 | fish | câu cá ↑ |
93 | 連れる | つれる | V1 | company, lead | mang (ai) theo, chở (ai) theo ↑ |
94 | 手伝う | てつだう | V5 | help, assist | giúp đỡ, giúp việc, trợ giúp ↑ |
95 | 通る | とおる | V5 | pass, go through | đi xuyên qua, đi ngang qua ↑ |
96 | 届ける | とどける | V1 | deliver, reach | chuyển phát tới, giao tới ↑ |
97 | 泊まる | とまる | V5 | stay, lodge at | ngủ lại, trọ lại ↑ |
98 | 止める | とめる | V1 | stop something | dừng (cái gì lại), chặn lại, làm cho ngừng ↑ |
99 | 取り替える | とりかえる | V1 | replace, exchange | thay thế, tráo đổi ↑ |
100 | 直す | なおす | V5 | repair, fix,repair | sửa chữa (cái gì) ↑ |
101 | 治る | なおる | V5 | heal, be cured,heal | khỏi bệnh, được chữa khỏi ↑ |
102 | 直る | なおる | V5 | repair, be fixed,be repaired | được sửa chữa ↑ |
103 | 泣く | なく | V5 | cry, weep | khóc ↑ |
104 | 亡くなる | なくなる | V5 | lost, die | (ai) mất (chết), mất đi (lịch sự) ↑ |
105 | 無くなる | なくなる | V5 | lost, disappear,get lost | (đồ gì) mất đi, biến mất ↑ |
106 | 投げる | なげる | V1 | throw or cast away | ném, quăng, liệng ↑ |
107 | なさる | なさる | V5* | do, (respectful) do | làm (tôn kính), giống する ↑ |
108 | 鳴る | なる | V5 | ring, sound | kêu, reo, réo ↑ |
109 | 慣れる | なれる | V1 | accustomed to | quen với, làm quen (môi trường mới) ↑ |
110 | 逃げる | にげる | V1 | run, escape | chạy trốn, trốn thoát ↑ |
111 | 似る | にる | V1 | resemble, similar | giống nhau, tương tự ↑ |
112 | 盗む | ぬすむ | V5 | steal | ăn trộm, ăn cắp ↑ |
113 | 塗る | ぬる | V5 | paint,plaster | sơn, phết, phủ ↑ |
114 | ぬれる | ぬれる | V1 | wet, get wet | bị ướt, ướt ↑ |
115 | 眠る | ねむる | V5 | sleep | nằm ngủ, ngủ ↑ |
116 | 残る | のこる | V5 | remain | còn lại, sót lại, lưu lại ↑ |
117 | 乗り換える | のりかえる | V1 | transfer, change between buses or trains | đổi tàu xe ↑ |
118 | 運ぶ | はこぶ | V5 | transport | vận chuyển, mang, vác ↑ |
119 | 始める | はじめる | V1 | begin | bắt đầu (việc gì) ↑ |
120 | 払う | はらう | V5 | pay | trả tiền, thanh toán ↑ |
121 | 冷える | ひえる | V1 | cold, grow cold | (cái gì) lạnh đi ↑ |
122 | 光る | ひかる | V5 | light, shine,glitter | phát sáng, tỏa sáng ↑ |
123 | びっくりする | びっくりする | VN | surprised | ngạc nhiên ↑ |
124 | 引っ越す | ひっこす | V5 | move house | chuyển nhà ↑ |
125 | 開く | ひらく | V5 | open an event | mở (cái gì) ra; tổ chức (sự kiện, lễ hội,...) ↑ |
126 | 拾う | ひろう | V5 | pick up,gather | lượm, nhặt ↑ |
127 | 増える | ふえる | V1 | increase | tăng, tăng lên ↑ |
128 | 太る | ふとる | V5 | fat, become fat | mập lên, tăng cân ↑ |
129 | 踏む | ふむ | V5 | step on | dẫm lên, đạp lên ↑ |
130 | 降り出す | ふりだす | V5 | rain, snow, start rain | bắt đầu rơi (mưa) ↑ |
131 | ほめる | ほめる | V1 | praise | khen, khen ngợi ↑ |
132 | 参る | まいる | V5 | go, come, (humble) go,come | đi, tới (khiêm nhường) ↑ |
133 | 負ける | まける | V1 | lose | thua, chịu thua ↑ |
134 | 間違える | まちがえる | V1 | mistake, make mistake | làm sai, sai lầm (cái gì) ↑ |
135 | 間に合う | まにあう | V5 | catch, be in time for | kịp giờ ↑ |
136 | 回る | まわる | V5 | rotate, go around | quay tròn, đi xung quanh ↑ |
137 | 見える | みえる | V1 | see, be in sight | (cái gì) được nhìn thấy, trông thấy ↑ |
138 | 見つかる | みつかる | V5 | find, found, be discovered | thứ gì được tìm thấy ↑ |
139 | 見つける | みつける | V1 | find, discover | tìm thấy thứ gì ↑ |
140 | 向かう | むかう | V5 | head, face | hướng về phía, đi về phía ↑ |
141 | 迎える | むかえる | V1 | greet, go out meet | đón, nghênh đón ↑ |
142 | 召し上がる | めしあがる | V5 | eat, have, (polite) eat | ăn (tôn kính) ↑ |
143 | 申し上げる | もうしあげる | V1 | say, (humble) say,tell | nói, thưa, có lời (khiêm nhường) ↑ |
144 | 申す | もうす | V5 | name, call, (humble) be called,say | gọi là, tên (tôi) là ... (khiêm nhường) ↑ |
145 | 戻る | もどる | V5 | return, turn back | quay lại, trở lại ↑ |
146 | もらう | もらう | V5 | take, receive | nhận (thứ gì từ ai); được ai làm gì cho ↑ |
147 | 焼く | やく | V5 | burn, bake,grill | nướng (cái gì), đốt ↑ |
148 | 役に立つ | やくにたつ | V5 | helpful, be helpful | có ích, hữu ích (cho việc gì) ↑ |
149 | 焼ける | やける | V1 | burn,be roasted | (cái gì) bị nướng, bị đốt ↑ |
150 | 痩せる | やせる | V1 | thin, become thin | gầy đi, trở nên gầy ↑ |
151 | 止む | やむ | V5 | quit, cease, stop | dừng lại, ngừng, (mưa) tạnh ↑ |
152 | 止める | やめる | V1 | quit, stop | dừng (cái gì) lại, chặn lại, ngăn lại ↑ |
153 | 揺れる | ゆれる | V1 | shake,sway | rung lắc, dao động ↑ |
154 | 汚れる | よごれる | V1 | dirty, get dirty | bị dơ, bị bẩn ↑ |
155 | 寄る | よる | V5 | drop, visit | ghé vào, ghé thăm, lại gần ↑ |
156 | 喜ぶ | よろこぶ | V5 | please, be delighted | vui mừng ↑ |
157 | 沸かす | わかす | V5 | boil,heat | đun sôi ↑ |
158 | 別れる | わかれる | V1 | part, separate | chia tay ↑ |
159 | 沸く | わく | V5 | boil, grow hot,get excited | (nước) sôi, sôi sục ↑ |
160 | 笑う | わらう | V5 | laugh,smile | cười ↑ |
161 | 割れる | われる | V1 | break | vỡ ↑ |
(C) Saromalang.com. Bảo lưu mọi quyền.
集る :あつまる????
Trả lờiXóaNó là たかる chứ nhỉ.
CẢM ƠN NHÌU
Trả lờiXóaV5, V1 nghĩa là gì vậy ADD?
Trả lờiXóa