Loại từ (Ký hiệu) | Tiếng Nhật | Ví dụ (Chi tiết) |
---|---|---|
Trợ từ (P, par.) | 助詞 (じょし) | は,が,を,に,へ,と |
Danh từ (N) | 名詞 (めいし) | 人,学生,先生,犬 |
Động từ (V) | 動詞 (どうし) | 来る,する,食べる,飲む |
Động từ "LÀ" (To Be) | BE動詞 (BEどうし) | である,だ,です,でしょう,だろう |
Động từ một đoạn (V1) | 一段動詞 (いちだんどうし) | 食べる,見る,入れる |
Động từ năm đoạn (V5) | 五段動詞 (ごだんどうし) | 飲む,引く,やる |
Động từ bất quy tắc (V*) | 不規則動詞 (ふきそくどうし) | する,来る (行く,くださる,ござる,いらっしゃる・・・) |
Tự động từ (tự thân) (V自) | 自動詞 (じどうし) | 終わる,治る,折れる |
Tha động từ (tác động) (V他) | 他動詞 (たどうし) | 終える,治す,折る |
Danh động từ (VN) | 動名詞 (どうめいし) | 使用,利用,勉強 |
Tính từ (A) | 形容詞 (けいようし) | 美しい,おいしい,好きな,嫌いな |
Tính từ な (Aな) | な形容詞 (なけいようし) | 好きな,嫌いな,暇な,安全な |
Tính từ い (Aい) | い形容詞 (いけいようし) | おいしい,美しい,やばい,遠い |
Trạng từ, trạng ngữ (Adv.) | 副詞 (ふくし) | きれいに,大きく,今日 |
Đại từ nhân xưng (Pro. / pronoun) | 人称代名詞 (にんしょうだいめいし) | 私,あなた,彼,彼女 |
Liên từ (Con. / conjunctive) | 接続詞 (ぜつぞくし) | そして,だから,それで |
Chữ số (Num. / numeral) | 数字 (すうじ) | 一,二,十,百 |
Trợ từ đếm (Count) | 助数詞 (じょすうし) | つ,個,枚,本 |
Chỉ thị từ (Demonstrative) | 指示詞 (しじし) | これ,そこ,あれ,どこ |
Nghi vấn từ (Question) | 疑問詞 (ぎもんし) | だれ,いつ,なに |
Giao tiếp từ (Communication) | 会話 (かいわ) | はい,いいえ,あの |
Sắc thái từ (Nuance) | ニュアンス (にゅあんす) | よ,ね,ぞ,ぜ,かなあ |
Clause (vế câu/mệnh đề) | 節 [clause] | 私が書いた;日本語が好きな;頭がいい |
(C) Saromalang
động từ ngũ đoạn với 1 đoạn là sao ad
Trả lờiXóa