発音
[PHÁT ÂM] はつおん。
[PHÁT ÂM] はつおん。
Một số từ vựng về phát âm
発音(はつおん hatsuon) [phát âm] phát âm, sự phát âm
発音する(はつおんする) v. to pronounce, phát âm (động từ)
発音して!(はつおんして) Hãy phát âm! (yêu cầu)
発音してください(はつおんしてください) Xin hãy phát âm (yêu cầu lịch sự)
発音しなさい(はつおんしなさい) Phát âm đi! (ra lệnh)
Dòng chảy phát âm
Hướng dẫn về phát âm tại Saromalang
>>Hướng dẫn cách phát âm mọi âm tiết trong bảng chữ cái tiếng Nhật (2012)
>>Thanh điệu tiếng Nhật (2012)
>>Nguyên lý phát âm vòm miệng của người Nhật (2013)
>>Tổng kết về phát âm tiếng Nhật (2014)
>>Phát âm chuẩn từ tiếng Anh, katakana trong tiếng Nhật (2012)
>>Học phát âm bằng Google Dịch (2011)
>>Âm lặp っ (tsu nhỏ) có thể đọc như つ (tsu) (2013)
>>Bàn về phiên âm rōmaji (2014)
>>Pronunciation (phát âm): Bước đầu tiên để giỏi tiếng Nhật (2015) >>So sánh つ và ちゅ
>>Các lỗi phát âm tiếng Nhật thường gặp ở người Việt (2016)
>>Vì sao người Việt học tiếng Nhật phát âm kỳ cục còn người phương tây thì không? (2017)
>>Vì sao phát âm つ TSU khó đến vậy? (2018)
>>Trọng âm tiếng Nhật: BO vs. BOU (2018)
*MỚI*
>>Âm か↗ (lên giọng = KÁ) và âm か↘ (xuống giọng = KÀ) (2016, "Có phải tôi bị trầm cảm không ạ")
>>Phát âm bảng chữ cái hiragana (mp3) >>Phát âm bảng chữ cái katakana (mp3)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét