Ngữ pháp thi năng lực Nhật ngữ JLPT cấp độ N3
Danh sách 107 mẫu ngữ pháp. Phiên bản: 1.7. Ngày đăng: 24/8/2015.Đây là phiên bản 1.7, nếu bạn muốn phiên bản tốt hơn và có ví dụ thì bạn cần tới lớp Cú Mèo N3 (sẽ tuyển sinh tại Saromalang). Phiên bản này là để tham khảo với mục đích học dự bị cho lớp N3.
# | Mẫu ngữ pháp JLPT N3 | Nghĩa tiếng Việt | Xem tại Cú Mèo* |
1 | いったい(一体) | là cái quái quỷ gì, (chỗ) quái nào | ⇒ Saromalang |
2 | うちに | Trong lúc ~, trong thời gian ~ | ⇒ Saromalang |
3 | える(得る) | có thể V | ⇒ Saromalang |
4 | おかげで(お蔭で) | nhờ có ... mà ... | ⇒ Saromalang |
5 | がち | rất hay ~ (xu hướng xấu) | ⇒ Saromalang |
6 | げ | với vẻ mặt ~, có vẻ ~ | ⇒ Saromalang |
7 | こそ | chính, chính vì | ⇒ Saromalang |
8 | さえ | ngay cả, thậm chí ... (cũng) | ⇒ Saromalang |
9 | さえ~ば | Chỉ cần (N, làm gì) là ... (được) | ⇒ Saromalang |
10 | さらに(更に) | lại còn ... hơn nữa | ⇒ Saromalang |
11 | すでに(既に) | đã (làm, kết thúc, ...) | ⇒ Saromalang |
12 | せいぜい(精々) | cùng lắm là, nhiều nhất là | ⇒ Saromalang |
13 | だけあって | chính là vì ~ (nên) | ⇒ Saromalang |
14 | だけに | đúng là, quả là ~ (nên) | ⇒ Saromalang |
15 | たとえ~ても(でも) | Cho dù ~ cũng | ⇒ Saromalang |
16 | たとたん(に) | vừa V xong thì | ⇒ Saromalang |
17 | たばかり | Vừa (làm gì) xong | ⇒ Saromalang |
18 | たび(に) | cứ mỗi lần, cứ mỗi dịp | ⇒ Saromalang |
19 | たものだ(です) | ngày xưa thường hay ... | ⇒ Saromalang |
20 | だらけ | dính đầy, bám đầy (bùn đất ...) | ⇒ Saromalang |
21 | つい | lỡ, lỡ tay (làm gì) | ⇒ Saromalang |
22 | ついでに | Nhân tiện V thì (làm gì khác) | ⇒ Saromalang |
23 | っけ | nếu không nhầm thì .... à? | ⇒ Saromalang |
24 | っこない | Chẳng thể nào mà ~ được | ⇒ Saromalang |
25 | つつ | (làm gì) trong lúc vẫn đang V | ⇒ Saromalang |
26 | つつある | vẫn đang | ⇒ Saromalang |
27 | つつも | cho dù vẫn đang V | ⇒ Saromalang |
28 | っぽい | trông như là ~, rất ra dáng ~ | ⇒ Saromalang |
29 | つもりで | với ý định ~ | ⇒ Saromalang |
30 | て(で)ならない | ... quá chừng (mức độ cao) | ⇒ Saromalang |
31 | ていらい(て以来) | kể từ khi đã V thì ~ | ⇒ Saromalang |
32 | てからでないと/からでなければ | nếu chưa V xong thì (không thể) | ⇒ Saromalang |
33 | てき(~的) | một cách, mang tính chất | ⇒ Saromalang |
34 | でさえ | đến ngay cả N | ⇒ Saromalang |
35 | てしかたがない(~て仕方がない) | ... không chịu nổi (mức độ cao) | ⇒ Saromalang |
36 | てしようがない | ... không chịu được (mức độ cao) | ⇒ Saromalang |
37 | てたまらない | ... chịu hết nổi (mức độ cao) | ⇒ Saromalang |
38 | てはじめて(て初めて) | V rồi mới lần đầu tiên (làm gì) | ⇒ Saromalang |
39 | ということだ(という事だ) | Thế có nghĩa là ... / Nghe người ta nói là .... | ⇒ Saromalang |
40 | というものだ | chỉ có thể nói là ~ | ⇒ Saromalang |
41 | というものでもない | cũng đâu có nghĩa là ~ | ⇒ Saromalang |
42 | というより | ... thì đúng hơn là ~ | ⇒ Saromalang |
43 | といえば/~というと | Nói tới ~ thì ... | ⇒ Saromalang |
44 | といったら | Nếu nói đến ~ thì ... | ⇒ Saromalang |
45 | といっても(と言っても) | Cho dù có nói rằng ~ thì ... | ⇒ Saromalang |
46 | どうしても | dù thế nào cũng (nhất định phải) | ⇒ Saromalang |
47 | どうやら | hình như ... hay sao ấy | ⇒ Saromalang |
48 | としたら | giả sử rằng ~ | ⇒ Saromalang |
49 | として | với tư cách là | ⇒ Saromalang |
50 | とても~ない | Không thể nào mà ~ | ⇒ Saromalang |
51 | とともに | Cùng với ~ | ⇒ Saromalang |
52 | ないうちに | trong lúc chưa/không V thì (làm gì) | ⇒ Saromalang |
53 | ないことには | nếu mà không ~ thì ... | ⇒ Saromalang |
54 | ながら(も) | dù vẫn ~ nhưng ... | ⇒ Saromalang |
55 | など | ví dụ như ~ | ⇒ Saromalang |
56 | なんか | loại như ~ | ⇒ Saromalang |
57 | なんて | cái loại như ~ | ⇒ Saromalang |
58 | にあって | đang trong lúc ~ | ⇒ Saromalang |
59 | において(に於いて) | Ở, tại, trong ( thời điểm, thời gian, ...) | ⇒ Saromalang |
60 | におうじて(に応じて) | tùy theo ~ mà ... | ⇒ Saromalang |
61 | における | Trong ~ | ⇒ Saromalang |
62 | にかかわらず | bất kể ~ | ⇒ Saromalang |
63 | にかぎる(に限る) | chỉ có ~ là nhất, chỉ giới hạn ở ~ | ⇒ Saromalang |
64 | にかわって | thay cho ~, thay thế / thay mặt cho ~ | ⇒ Saromalang |
65 | にかんする/~にかんして | liên quan tới ~, về ~ | ⇒ Saromalang |
66 | にしたがって(に従って) | tuân theo ~ | ⇒ Saromalang |
67 | にしろ | dẫu là ~ (hay là ~) | ⇒ Saromalang |
68 | にすぎない(~過ぎない) | Chỉ là, không hơn | ⇒ Saromalang |
69 | にたいして(対して) | đối với ~ (vấn đề) | ⇒ Saromalang |
70 | にちがいない | Chắc hẳn là, chắc chắn là ~ | ⇒ Saromalang |
71 | について | về (việc) ~ | ⇒ Saromalang |
72 | につれて | cùng với ~, kèm theo với ~ | ⇒ Saromalang |
73 | にとって | đối với ~ (ai) | ⇒ Saromalang |
74 | にともなって(に伴った) | đi kèm với ~, song hành với ~ | ⇒ Saromalang |
75 | にはんして(に反して) | trái ngược với ~ | ⇒ Saromalang |
76 | によって | Do ~, vì ~, bởi ~, tùy vào ~ | ⇒ Saromalang |
77 | にわたる/にわたって(に渡る/に渡って) | trong vòng ~, trong suốt ~ | ⇒ Saromalang |
78 | のような | giống như N | ⇒ Saromalang |
79 | は~くらいです | Chỉ tầm ~, chỉ giới hạn ở ~ | ⇒ Saromalang |
80 | は~でゆうめい(は~で有名) | Nổi tiếng với ~, vì ~ | ⇒ Saromalang |
81 | ばかり | Toàn (là làm gì) | ⇒ Saromalang |
82 | ばかりに | chỉ vì ~, chỉ tại ~ (mà) | ⇒ Saromalang |
83 | はじめ(を初め) | mà đầu tiên là N; trước hết là N | ⇒ Saromalang |
84 | はじめる(始める) | bắt đầu V | ⇒ Saromalang |
85 | はともかく | ~ thì chưa nói tới, thì khoan nói | ⇒ Saromalang |
86 | はぬきにして/を抜きにして | ... thì bỏ qua / bỏ ~ qua | ⇒ Saromalang |
87 | はもとより | ~ thì vốn đã .., ngay từ đầu đã .. | ⇒ Saromalang |
88 | はんめん(反面) | một mặt thì ~, mặt khác lại ... | ⇒ Saromalang |
89 | ふり(振り) | giả vờ, giả đò | ⇒ Saromalang |
90 | べき/~べきではない | nên/phải, không nên/không cần | ⇒ Saromalang |
91 | ほど | tới mức độ, tới mức, gần ~ | ⇒ Saromalang |
92 | まい | sẽ không (làm gì) (phủ định) | ⇒ Saromalang |
93 | まさか | có lẽ nào, lẽ nào lại ... (ý hoài nghi) | ⇒ Saromalang |
94 | まま | để nguyên xi, nguyên trạng | ⇒ Saromalang |
95 | むきだ(向きです) | phù hợp với ~ | ⇒ Saromalang |
96 | むしろ | thà ... còn hơn | ⇒ Saromalang |
97 | も~なら~も~/も~ば~も~ | đã ~ lại còn ~ | ⇒ Saromalang |
98 | やら~やら | nào là ~ nào là ~ | ⇒ Saromalang |
99 | ように | sao cho, làm sao cho, chúc cho ~ | ⇒ Saromalang |
100 | ようにする | quyết định sẽ V | ⇒ Saromalang |
101 | ようになる | Trở nên (có khả năng làm gì) | ⇒ Saromalang |
102 | よりほかない | không có cách nào hơn ngoài ~ | ⇒ Saromalang |
103 | らしい | có vẻ là ~ | ⇒ Saromalang |
104 | わけがない | Không thể nào mà ~ | ⇒ Saromalang |
105 | わけだ | ~ cũng phải thôi, ~ cũng đúng thôi (thảo nào ~) | ⇒ Saromalang |
106 | わけではない | không có nghĩa là ~ | ⇒ Saromalang |
107 | わざわざ | có lòng tốt mà, có nhã ý mà | ⇒ Saromalang |
(C) Biên soạn và dịch nghĩa bởi Saromalang
ad oi xao chi koa kai ngu phap 87 la co duong link wa trang khac thoi z ad...
Trả lờiXóakon may ngu phap khac thi ko thay...
Ad cập nhật link lại đi Ad!
Trả lờiXóaNgữ pháo của 28 là っぽい chứ ko phải っぱい ad chỉnh lại nhá
Trả lờiXóaサンキュー
XóaNgữ pháp N3 cho các bạn nhé http://q.gs/E0KD9
Trả lờiXóa