>>Danh sách ngữ pháp N3
>>Danh sách ngữ pháp N2
Danh sách ngữ pháp 1級 tương đương N1 (tham khảo).
# | Ngữ pháp | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
1 | あっての | Nhờ có ~ (mà mới có ...) | Phần 1 あ~お |
2 | いかん | Tùy vào ~ như thế nào mà ... | Phần 1 あ~お |
3 | いかんによらず / いかんにかかわらず / いかんを問(と)わず | Bất kể ~ như thế nào ... | Phần 1 あ~お |
4 | (よ)うが / (よ)うと | Cho dù ~ (vẫn làm gì đó) | Phần 1 あ~お |
5 | (よ)うが-まいが / (よ)うと-まいと | Dù có ~ hay không | Phần 1 あ~お |
6 | (よ)うにも-ない | có muốn ~ cũng không thể. | Phần 1 あ~お |
7 | かぎりだ | cảm thấy hết sức ~ (chỉ cảm xúc ở mức độ cao) | Phần 2 か~こ、さ~そ |
8 | が最後 | Một khi đã ~ (thì cho dù...) | Phần 2 か~こ、さ~そ |
9 | かたがた | Nhân tiện ~ (nên làm gì đó) | Phần 2 か~こ、さ~そ |
10 | かたわら | Bên cạnh ~ (Bên cạnh ~ còn ...) | Phần 2 か~こ、さ~そ |
11 | がてら | Tiện thể ~ | Phần 2 か~こ、さ~そ |
12 | が早いか | Vừa ~ xong là đã ... | Phần 2 か~こ、さ~そ |
13 | からある / からの | có tới (ví dụ: hành lý tới 30 ký) | Phần 2 か~こ、さ~そ |
14 | きらいがある | Có xu hướng/ Thường hay (chỉ việc xấu) | Phần 2 か~こ、さ~そ |
15 | 極(きわ)まる / 極まりない | Cực kỳ/ Vô cùng ~ (chỉ mức độ) | Phần 2 か~こ、さ~そ |
16 | ごとき / ごとく | Giống như ~ / Hệt như ~; Loại giống như ~ | Phần 2 か~こ、さ~そ |
17 | こととて | Do ~ / Bởi vì ~ | Phần 2 か~こ、さ~そ |
18 | ことなしに | Không có ~ | Phần 2 か~こ、さ~そ |
19 | しまつだ | Cuối cùng trở nên ~ | Phần 2 か~こ、さ~そ |
20 | (で)すら | Ngay cả ~ | Phần 2 か~こ、さ~そ |
21 | ずくめ | Toàn là ~ (việc vui mừng chẳng hạn) | Phần 2 か~こ、さ~そ |
22 | ずにはおかない | Chắc chắn sẽ ~ / Nhất định sẽ ~ | Phần 2 か~こ、さ~そ |
23 | ずにはすまない | Không thể không ~ (về mặt đạo đức, trách nhiệm...) | Phần 2 か~こ、さ~そ |
24 | そばから | Vừa ~ (làm gì xong) (thì lại có gì đó xảy ra) | Phần 2 か~こ、さ~そ |
25 | ただ-のみ | Chỉ có ~ / Chỉ còn ~ | Phần 3 た~と |
26 | ただ-のみならず | Không chỉ ~ | Phần 3 た~と |
27 | たところで | Dù có (làm gì đó đi nữa thì cũng vô ích) ~ | Phần 3 た~と |
28 | だに | Chỉ cần ~ là đã ... / Chỉ cần ~ là cũng ...; Ngay cả ~ | Phần 3 た~と |
29 | たる | Đã là ~ (thì phải có nghĩa vụ gì đó) | Phần 3 た~と |
30 | たりとも | Ngay cả ~ [một phút/một người...] cũng | Phần 3 た~と |
31 | っぱなし | Cứ [đứng, để,...] nguyên (giữ nguyên trạng thái) | Phần 3 た~と |
32 | つ-つ | Lúc thì ~ lúc thì ~ (tác động qua lại hay hành động tương phản) | Phần 3 た~と |
33 | であれ | Ngay cả ~ | Phần 3 た~と |
34 | であれ-であれ | Cho dù có là ~ hay là ~ ... | Phần 3 た~と |
35 | てからというもの | Từ khi ~ là ... (chỉ nguyên nhân, kết quả) | Phần 3 た~と |
36 | でなくてなんだろう / でなくてなんであろう | Không phải ~ thì là gì? (dùng để nhấn mạnh) / Không phải ~ sao? | Phần 3 た~と |
37 | ではあるまいし / じゃあるまし | Có phải là ~ đâu (phủ định để thoái thác) | Phần 3 た~と |
38 | てやまない | Luôn ~(cầu chúc) | Phần 3 た~と |
39 | と相(あい)まって | Cùng với ~ / Lại thêm ~ | Phần 3 た~と |
40 | とあって | Vì ~ | Phần 3 た~と |
41 | とあれば | Nếu có ~ | Phần 3 た~と |
42 | といい~といい | Dù ~ hay ~ cũng đều ... | Phần 3 た~と |
43 | というところだ / といったところだ | Cũng cỡ ~ / Cũng tầm ~ (chỉ mức độ đại khái) | Phần 3 た~と |
44 | といえども | Cho dù ~ những vẫn ... | Phần 3 た~と |
45 | といったら(ありはし)ない | ~ hết chỗ nói (chỉ mức độ rất cao) | Phần 3 た~と |
46 | と思いきゃ(おもいきゃ) | Tưởng là ~ hóa ra ... | Phần 3 た~と |
47 | ときたら | ~ ấy hả, ... (nói đến ai hay chủ thể nào đó) | Phần 3 た~と |
48 | ところを | Ngay lúc ~ (nhấn mạnh thời điểm) | Phần 3 た~と |
49 | としたところで / としたって / にしたところで / にしたって | Ngay cả ~(ai đó) | Phần 3 た~と |
50 | とは | Thật là ~ (chỉ sự ngạc nhiên, ngoài dự kiến) | Phần 3 た~と |
51 | とはいえ | Cho dù ~ những vẫn ... | Phần 3 た~と |
52 | とばかりに | Như thể là ~ (chỉ ra hiệu làm/không làm gì đó) | Phần 3 た~と |
53 | ともなく / ともなしに | Không định ~ nhưng vừa ~ thì ... (không cố ý mà bắt gặp gì đó) | Phần 3 た~と |
54 | ともなると / ともなれば | Có việc ~ là/thì ... (có việc gì đó và hệ quả) | Phần 3 た~と |
55 | ないではおかない | Không thể không ~ | Phần 4 な~の |
56 | ないではすまない | Không thể không ~ (về mặt đạo đức, trách nhiệm) | Phần 4 な~の |
57 | ないまでも | Dù không ~ thì vẫn ... | Phần 4 な~の |
58 | ないものでもない | Chưa chắc đã không ~ (làm được...) | Phần 4 な~の |
59 | ながらも | Dù vẫn ~ nhưng ... | Phần 4 な~の |
60 | ながらに | Vừa đang ~(làm gì) vừa (có thể làm gì đó) | Phần 4 な~の |
61 | なくして(は) | Nếu không có ~ [thì không thể làm gì đó] | Phần 4 な~の |
62 | なしに(は) | ... mà không ~ | Phần 4 な~の |
63 | ならでは | Chỉ có ở ~ / Chỉ có thể là ~ (nhấn mạnh nét đặc sắc) | Phần 4 な~の |
64 | なり | Vừa ~ là ... (vừa làm gì xong là đã ...) | Phần 4 な~の |
65 | なりに / なりの | Đúng với ~ (chỉ hệ quả khớp đúng nguyên nhân) / Với mỗi ~ / Theo kiểu của ~ (chỉ riêng biệt) | Phần 4 な~の |
66 | に(は)あたらない | Không đáng để ~ / Không quá ~(ngạc nhiên) | Phần 4 な~の |
67 | にあって | Ở trong ~ (hoàn cảnh khó khăn...) vẫn ... | Phần 4 な~の |
68 | に至(いた)る / に至るまで / に至って(は) / に至っても | Đến mức ~ / Đến cả ~ | Phần 4 な~の |
69 | にかかわる | Liên quan đến ~ / Có ảnh hưởng đến ~ | Phần 4 な~の |
70 | にかたくない | Không khó để ~ (nhận thấy, tưởng tượng,...) | Phần 4 な~の |
71 | にして | ~ mới (có thể làm gì đó) (nhấn mạnh) | Phần 4 な~の |
72 | にそくして / にそくした | Dựa theo ~ / Dựa vào ~ (thực tế, quy định,...) | Phần 4 な~の |
73 | に足る(たる) | Đáng để ~ | Phần 4 な~の |
74 | にたえない | Không thể ~ nổi; không sao ~ cho hết (chỉ mức độ lớn lao) | Phần 4 な~の |
75 | にたえる | Đủ để ~ | Phần 4 な~の |
76 | にひきかえ | Trong khi ~(sự việc A) thì (sự việc đối nghịch) | Phần 4 な~の |
77 | にもまして | Còn hơn cả ~ (chỉ mức độ vế sau còn cao hơn vế trước) | Phần 4 な~の |
78 | の至り(いたり) | Vô cùng ~ (vinh hạnh, trẻ trung,...) | Phần 4 な~の |
79 | の極み(きわみ) | Cực kỳ ~ | Phần 4 な~の |
80 | はおろか | ~ thì khỏi nói, ngay cả ... (cũng không làm được) | Phần 5 は~ほ、ま~も |
81 | ばこそ | Hoàn toàn là do ~ (chỉ lý do chính yếu) | Phần 5 は~ほ、ま~も |
82 | ばそれまでだ | đến khi ~ là hết (chỉ sự kết thúc) | Phần 5 は~ほ、ま~も |
83 | ひとり-だけでなく / ひとり-のみならず | Không chỉ riêng ~ | Phần 5 は~ほ、ま~も |
84 | べからざる | Không được ~ | Phần 5 は~ほ、ま~も |
85 | べからず | Cấm ~ (chỉ việc cấm chỉ dùng cho thông báo, biển báo, v.v...) | Phần 5 は~ほ、ま~も |
86 | べく | Để ~ (làm gì đó) | Phần 5 は~ほ、ま~も |
87 | まじき | Không thể ~ (tha thứ,...) | Phần 5 は~ほ、ま~も |
88 | まで(のこと)だ | Chỉ có thể ~ (làm gì đó); Chỉ ~ | Phần 5 は~ほ、ま~も |
89 | までもない / までもなく | Không cần phải ~(đi, nói,...) | Phần 5 は~ほ、ま~も |
90 | まみれ | dính đầy ~ (bùn đất,...) | Phần 5 は~ほ、ま~も |
91 | めく | Trông có vẻ ~ / Có vẻ ~ | Phần 5 は~ほ、ま~も |
92 | もさることながら | Ngoài ~ ra, (thì ngay cả ... cũng...) (nhấn mạnh 2 ý tương đồng) | Phần 5 は~ほ、ま~も |
93 | ものを | Lẽ ra phải ~ | Phần 5 は~ほ、ま~も |
94 | や / や否や | Vừa ~ xong thì ... (chỉ 2 sự kiện nối tiếp nhau) | Phần 6 や~よ, わ~ん |
95 | ゆえ(に)/ ゆえの | Do có ~ / Do đó / Vì vậy | Phần 6 や~よ, わ~ん |
96 | をおいて | Trừ ~ ra thì không ... | Phần 6 や~よ, わ~ん |
97 | を限りに | Từ ~ trở đi / ~ hết sức (kêu,...) (chỉ sự kết thúc, cực hạn) | Phần 6 や~よ, わ~ん |
98 | を皮切(かわき)りに(して) / を皮切りとして | Kể từ khi ~, bắt đầu ... (chỉ sự bắt đầu) | Phần 6 や~よ, わ~ん |
99 | を禁じ得ない(きんじえない) | Không cầm được ~ (nước mắt,...) | Phần 6 や~よ, わ~ん |
100 | をもって | Bằng ~ (chỉ nỗ lực hết mức,...); Vào lúc ~ / Kể từ ~ | Phần 6 や~よ, わ~ん |
101 | をものともせずに | Bất chấp ~ | Phần 6 や~よ, わ~ん |
102 | を余儀(よぎ)なくされる / を余儀なくさせる | Buộc phải ~ | Phần 6 や~よ, わ~ん |
103 | をよそに | Bất chấp ~ (dùng với việc tiêu cực) | Phần 6 や~よ, わ~ん |
104 | んがため(に) / んがための | Với mục đích ~ | Phần 6 や~よ, わ~ん |
105 | んばかりだ / んばかりに / んばかりの | Dường như sắp ~ / Như muốn ~(nói,...) | Phần 6 や~よ, わ~ん |
(C) Saromalang
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét