Katakana Voice

Nhấp chuột vào dấu để nghe. Nếu dấu hiện là × nghĩa là trình duyệt của bạn không hỗ trợ âm thanh HTML5.
ヰ、ヱ: Các âm không còn dùng trong tiếng Nhật hiện đại nhưng để tham khảo.
Để nghe âm thanh trên smartphone xem Hướng dẫn âm thanh smartphone.
Nguồn âm thanh: Xin xem cuối trang.

BẢNG HIRAGANA #(CÁCH GÕ KHÁC) =CÁCH ĐỌC

A

I

U

E

O

KA

KI

KU

KE

KO

SA

SHI (SI)

SU

SE

SO

TA

CHI (TI)

TSU (TU)

TE

TO

NA

NI

NU

NE

NO

HA

HI

FU (HU)

HE

HO

MA

MI

MU

ME

MO

YA


YU


YO

RA

RI

RU

RE

RO

WA
(ヰ)
(WI)

(ヱ)
(WE)

WO =O





N (NN)

GA

GI

GU

GE

GO

ZA

JI (ZI)

ZU

ZE

ZO

DA

DI =ZI

DU =ZU

DE

DO

BA

BI

BU

BE

BO

PA

PI

PU

PE

PO
キャ
KYA

キュ
KYU

キョ
KYO
シャ
SHA (SYA)

シュ
SHU (SYU)

ショ
SHO (SYO)
チャ
CHA (CYA, TYA)

チュ
CHU (CYU, TYU)

チョ
CHO (CYO, TYO)
ニャ
NYA

ニュ
NYU

ニョ
NYO
ヒャ
HYA

ヒュ
HYU

ヒョ
HYO
ミャ
MYA

ミュ
MYU

ミョ
MYO
リャ
RYA

リュ
RYU

リョ
RYO
ギャ
GYA

ギュ
GYU

ギョ
GYO
ジャ
JA (ZYA, JYA)

ジユ
JU (ZYU, JYU)

ジョ
JO (ZYO, JYO)
ビャ
BYA

ビュ
BYU

ビョ
BYO
ピャ
PYA

ピュ
PYU

ピョ
PYO


Nguồn âm thanh:
Từ あ tới ん (giọng nữ - nam): http://www.guidetojapanese.org/learn/grammar/hiragana
Từ が trở đi (giọng nữ): http://thejapanesepage.com/beginners/hiragana

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét