KATA N5 N4

DANH SÁCH TỪ VỰNG KATAKANA TRÌNH ĐỘ N5 VÀ N4

#TỪ KATAKANANGHĨAENGLISHCẤP ĐỘ
1アパートphòng ở, căn hộ(Nhật) apartment = アパートメントN5
2ボールペンbút bi, viết biballpenN5
3ベッドgiường ngủbedN5
4バスxe buýtbusN5
5ワイシャツáo sơ mi (trắng)white shirtN5
6バターbutterN5
7ボタンnút, khuy cúc, nút bấmbuttonN5
8カレンダーlịch, lịch nămcalendarN5
9カメラmáy ảnhcameraN5
10クラスlớp học, lớpclassN5
11コートáo khoác ngoàicoatN5
12コーヒーcà phêcoffeeN5
13コピーsao chép, saocopyN5
14カップcái ly (chén)cupN5
15カレーmón cà ricurryN5
16デパートcửa hàng bách hóa(Nhật) department = デパートメントN5
17ドアcửa, cánh cửadoorN5
18エレベーターthang máyelevatorN5
19フィルムtấm phim, cuộn phimfilmN5
20フォークnĩa (ăn đồ tây)forkN5
21コップcái ly (không quai)(Hà Lan) kopN5
22グラムgam, gramgramN5
23ギターđàn ghi taguitarN5
24ハンカチkhăn tayhankerchiefN5
25ホテルkhách sạnhotelN5
26キロ or キログラムcân, ký, kgkilogramN5
27キロ or キロメートルkm, ki lô métkilometerN5
28ナイフcon daoknifeN5
29マッチdiêm; trận đấu; phù hợpmatchN5
30メートルmét, mmeter, metreN5
31ニュースtin tứcnewsN5
32ノートsổ tay, ghi chépnoteN5
33ページtrangpageN5
34パーティーbữa tiệcpartyN5
35ペンcây viếtpenN5
36ペットthú cưngpetN5
37ポケットtúi quần/áopocketN5
38プールhồ bơipoolN5
39ポストthùng thư (bưu điện); địa vịpostN5
40ラジオđài, radioradioN5
41ラジカセ/ラジオカセットradio cát xétradio cassetteN5
42レコードbản ghi; kỷ lụcrecordN5
43レストランnhà hàngrestaurantN5
44シャツáo sơ mi, áo thunshirtN5
45シャワーvòi hoa sen (tắm)showerN5
46スカートcái váyskirtN5
47スリッパdép lêslipperN5
48スプーンcái thìa, cái muỗngspoonN5
49スポーツthể thaosportN5
50ストーブlò sưởistoveN5
51セーターáo lensweaterN5
52テーブルcái bàntableN5
53テープbăng keo, băng dính, băng từtapeN5
54テープレコーダーmáy ghi âm băng từtape recorderN5
55タクシーxe taxitaxiN5
56テレビti vi, máy thu hìnhtelevisionN5
57テストbài kiểm tra, thử nghiệmtestN5
58ネクタイcà vạtneck tieN5
59トイレnhà vệ sinhtoiletN5
1アクセサリーphụ kiện, trang sứcaccessoryN4
2アジアchâu ÁasiaN4
3アナウンサーphát thanh viênannouncerN4
4アフリカchâu PhiafricaN4
5アメリカnước MỹamericaN4
6アルコールrượu, đồ uống có cồnalcoholN4
7アルバイトcông việc làm thêm(Đức) arbeitN4
8エスカレーターthang cuốnescalatorN4
9オートバイxe máy, xe motormotor bikeN4
10カーテンtấm rèmcurtainN4
11ガスga, khí gagasN4
12ガソリンxănggasolineN4
13ガソリンスタンドtrạm xănggasoline standN4
14ガラスthủy tinh, tấm kínhglassN4
15ケーキcái bánh ngọtcakeN4
16コンサートbuổi hòa nhạcconcertN4
17コンピューターmáy tính cá nhâncomputerN4
18サラダmón khai vị, saladsaladN4
19サンダルdép sandal, dép quai hậusandalN4
20サンドイッチbánh mỳ kẹpsandwichN4
21ジャムmứtjamN4
22スーツbộ đồ vétsuitN4
23スーツケースva ly hành lýsuitcaseN4
24スクリーンmàn hình, bức mànscreenN4
25ステーキmón bít tếtstake (beef stake)N4
26ステレオdàn âm thanh stereostereoN4
27ソフトmềm; phần mềmsoftN4
28タイプloại, chủng loại; đánh máytypeN4
29チェックkiểm tracheckN4
30テキストvăn bản, chữtextN4
31テニスquần vợt, banh nỉtennisN4
32パートphần, bộ phận; công việc bán thời gianpartN4
33パソコンmáy tính cá nhân(Nhật) personal computerN4
34ハンドバッグtúi xáchhandbagN4
35ピアノđàn dương cầm, pianopianoN4
36ビルtòa nhà(Nhật) building ビルディングN4
37ファックスmáy fax, gửi faxfaxN4
38プレゼントquà tặngpresentN4
39ベルchuông, tiếng chuôngbellN4
40レジquầy tính tiền, công việc tính tiền(Nhật) cash registerN4
41レポート or リポートbáo cáo, bản báo cáoreportN4
42ワープロmáy đánh chữ(Nhật) word processorN4
(C) Saromalang

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét