# | TỪ KATAKANA | NGHĨA | ENGLISH | CẤP ĐỘ |
1 | アパート | phòng ở, căn hộ | (Nhật) apartment = アパートメント | N5 |
2 | ボールペン | bút bi, viết bi | ballpen | N5 |
3 | ベッド | giường ngủ | bed | N5 |
4 | バス | xe buýt | bus | N5 |
5 | ワイシャツ | áo sơ mi (trắng) | white shirt | N5 |
6 | バター | bơ | butter | N5 |
7 | ボタン | nút, khuy cúc, nút bấm | button | N5 |
8 | カレンダー | lịch, lịch năm | calendar | N5 |
9 | カメラ | máy ảnh | camera | N5 |
10 | クラス | lớp học, lớp | class | N5 |
11 | コート | áo khoác ngoài | coat | N5 |
12 | コーヒー | cà phê | coffee | N5 |
13 | コピー | sao chép, sao | copy | N5 |
14 | カップ | cái ly (chén) | cup | N5 |
15 | カレー | món cà ri | curry | N5 |
16 | デパート | cửa hàng bách hóa | (Nhật) department = デパートメント | N5 |
17 | ドア | cửa, cánh cửa | door | N5 |
18 | エレベーター | thang máy | elevator | N5 |
19 | フィルム | tấm phim, cuộn phim | film | N5 |
20 | フォーク | nĩa (ăn đồ tây) | fork | N5 |
21 | コップ | cái ly (không quai) | (Hà Lan) kop | N5 |
22 | グラム | gam, gram | gram | N5 |
23 | ギター | đàn ghi ta | guitar | N5 |
24 | ハンカチ | khăn tay | hankerchief | N5 |
25 | ホテル | khách sạn | hotel | N5 |
26 | キロ or キログラム | cân, ký, kg | kilogram | N5 |
27 | キロ or キロメートル | km, ki lô mét | kilometer | N5 |
28 | ナイフ | con dao | knife | N5 |
29 | マッチ | diêm; trận đấu; phù hợp | match | N5 |
30 | メートル | mét, m | meter, metre | N5 |
31 | ニュース | tin tức | news | N5 |
32 | ノート | sổ tay, ghi chép | note | N5 |
33 | ページ | trang | page | N5 |
34 | パーティー | bữa tiệc | party | N5 |
35 | ペン | cây viết | pen | N5 |
36 | ペット | thú cưng | pet | N5 |
37 | ポケット | túi quần/áo | pocket | N5 |
38 | プール | hồ bơi | pool | N5 |
39 | ポスト | thùng thư (bưu điện); địa vị | post | N5 |
40 | ラジオ | đài, radio | radio | N5 |
41 | ラジカセ/ラジオカセット | radio cát xét | radio cassette | N5 |
42 | レコード | bản ghi; kỷ lục | record | N5 |
43 | レストラン | nhà hàng | restaurant | N5 |
44 | シャツ | áo sơ mi, áo thun | shirt | N5 |
45 | シャワー | vòi hoa sen (tắm) | shower | N5 |
46 | スカート | cái váy | skirt | N5 |
47 | スリッパ | dép lê | slipper | N5 |
48 | スプーン | cái thìa, cái muỗng | spoon | N5 |
49 | スポーツ | thể thao | sport | N5 |
50 | ストーブ | lò sưởi | stove | N5 |
51 | セーター | áo len | sweater | N5 |
52 | テーブル | cái bàn | table | N5 |
53 | テープ | băng keo, băng dính, băng từ | tape | N5 |
54 | テープレコーダー | máy ghi âm băng từ | tape recorder | N5 |
55 | タクシー | xe taxi | taxi | N5 |
56 | テレビ | ti vi, máy thu hình | television | N5 |
57 | テスト | bài kiểm tra, thử nghiệm | test | N5 |
58 | ネクタイ | cà vạt | neck tie | N5 |
59 | トイレ | nhà vệ sinh | toilet | N5 |
1 | アクセサリー | phụ kiện, trang sức | accessory | N4 |
2 | アジア | châu Á | asia | N4 |
3 | アナウンサー | phát thanh viên | announcer | N4 |
4 | アフリカ | châu Phi | africa | N4 |
5 | アメリカ | nước Mỹ | america | N4 |
6 | アルコール | rượu, đồ uống có cồn | alcohol | N4 |
7 | アルバイト | công việc làm thêm | (Đức) arbeit | N4 |
8 | エスカレーター | thang cuốn | escalator | N4 |
9 | オートバイ | xe máy, xe motor | motor bike | N4 |
10 | カーテン | tấm rèm | curtain | N4 |
11 | ガス | ga, khí ga | gas | N4 |
12 | ガソリン | xăng | gasoline | N4 |
13 | ガソリンスタンド | trạm xăng | gasoline stand | N4 |
14 | ガラス | thủy tinh, tấm kính | glass | N4 |
15 | ケーキ | cái bánh ngọt | cake | N4 |
16 | コンサート | buổi hòa nhạc | concert | N4 |
17 | コンピューター | máy tính cá nhân | computer | N4 |
18 | サラダ | món khai vị, salad | salad | N4 |
19 | サンダル | dép sandal, dép quai hậu | sandal | N4 |
20 | サンドイッチ | bánh mỳ kẹp | sandwich | N4 |
21 | ジャム | mứt | jam | N4 |
22 | スーツ | bộ đồ vét | suit | N4 |
23 | スーツケース | va ly hành lý | suitcase | N4 |
24 | スクリーン | màn hình, bức màn | screen | N4 |
25 | ステーキ | món bít tết | stake (beef stake) | N4 |
26 | ステレオ | dàn âm thanh stereo | stereo | N4 |
27 | ソフト | mềm; phần mềm | soft | N4 |
28 | タイプ | loại, chủng loại; đánh máy | type | N4 |
29 | チェック | kiểm tra | check | N4 |
30 | テキスト | văn bản, chữ | text | N4 |
31 | テニス | quần vợt, banh nỉ | tennis | N4 |
32 | パート | phần, bộ phận; công việc bán thời gian | part | N4 |
33 | パソコン | máy tính cá nhân | (Nhật) personal computer | N4 |
34 | ハンドバッグ | túi xách | handbag | N4 |
35 | ピアノ | đàn dương cầm, piano | piano | N4 |
36 | ビル | tòa nhà | (Nhật) building ビルディング | N4 |
37 | ファックス | máy fax, gửi fax | fax | N4 |
38 | プレゼント | quà tặng | present | N4 |
39 | ベル | chuông, tiếng chuông | bell | N4 |
40 | レジ | quầy tính tiền, công việc tính tiền | (Nhật) cash register | N4 |
41 | レポート or リポート | báo cáo, bản báo cáo | report | N4 |
42 | ワープロ | máy đánh chữ | (Nhật) word processor | N4 |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét