Aい N4

Đây là danh sách tính từ Aい trong N4. Tính từ Aい là những tính từ kết thúc bằng い và ký hiệu tại Saromalang là Aい hay A-i (vì một số nơi ký hiệu là いA). Tùy thì mà chúng ta phải chia tính từ theo thì, chia theo dạng khẳng định/phủ định, lịch sự/suồng sã, dạng nối tiếp (giữa câu), v.v... Xin hãy tham khảo thêm về tính từ tại Danh sách tính từ N5. Bên cạnh tính từ Aい tiếng Nhật còn có tính từ với gốc gác từ danh từ hay cụm hán tự, gọi là tính từ Aな.

DANH SÁCH TÍNH TỪ Aい CẤP ĐỘ N4 (JLPT)

Âm Hán Việt: Hơ chuột lên kanji.

#KanjiFuriganaRomajiEnglishNghĩa
1青いあおいaoibluexanh
2赤いあかいakairedđỏ
3明るいあかるいakaruilight, brightsáng
4温かいあたたかいatatakaiwarmấm
5新しいあたらしいatarashiinewmới
6暑いあついatsuihot (air)nóng (trời nóng)
7厚いあついatsuithickdày, nồng hậu
8危ないあぶないabunaidangerousnguy hiểm
9甘いあまいamaisweetngọt
10良いよい / いいyoi / iigoodtốt, được
11忙しいいそがしいisogashiito be busybận rộn
12痛いいたいitaito be painfulđau
13薄いうすいusuithinmỏng
14美味しいおいしいoishiitasty, deliciousngon
15大きいおおきいookiibigto, lớn
16遅いおそいosoilate, slowmuộn, chậm
17重いおもいomoiheavynặng
18面白いおもしろいomoshiroiintersting, funnythú vị
19辛いからいkaraihot, spicycay
20軽いかるいkaruilight (not heavy)nhẹ
21可愛いかわいいkawaiicute, prettydễ thương, xinh
22厳しいきびしいkibishiistrictnghiêm khắc
23黄色いきいろいkiiroiyellowvàng
24汚いきたないkitanaidirtydơ, bẩn
25暗いくらいkuraidarktối
26黒いくろいkuroiblackđen
27細かいこまかいkomakaismall, finmảnh, mịn
28怖いこわいkowaiFrighteningsợ, đáng sợ
29寂しいさびしいsabishiilonelycô đơn
30寒いさむいsamuicoldlạnh (thời tiết)
31白いしろいshiroiwhitetrắng
32涼しいすずしいsuzushiicoolmát
33凄いすごいsugoiterrifickhiếp, tuyệt
34素晴らしいすばらしいsubarashiiwonderfultuyệt vời
35狭いせまいsemainarrowhẹp
36正しいただしいtadashiicorrectđúng
37高いたかいtakaihigh, expensivecao, mắc (đắt)
38楽しいたのしいtanoshiipleasant, enjoyablevui, vui vẻ
39小さいちいさいchiisaismallnhỏ
40近いちかいchikainear, closegần
41(詰らない)つまらないtsumaranaiuninterestingchán, tẻ nhạt
42冷たいつめたいtsumetaicoldlạnh (xúc giác)
43強いつよいtsuyoistrongmạnh, khỏe
44遠いとおいtooifarxa
45長いながいnagailongdài
46苦いにがいnigaibitterđắng
47眠いねむいnemuito be sleepybuồn ngủ
48早いはやいhayaiearlysớm
49速いはやいhayaifast, quicknhanh
50恥ずかしいはずかしいhazukashiito be embarrassedxấu hổ
51低いひくいhikuilowthấp
52広いひろいhiroiwide, spaciousrộng
53酷いひどいhidoiawfultồi tệ
54太いふといfutoithick, fatmập, dày
55古いふるいfuruiold
56深いふかいfukaideepsâu
57欲しいほしいhoshiito want somethingmuốn có
58細いほそいhosoithin, finemảnh, thanh mảnh
59(不味い)まずいmazuibad tastingdở (đồ ăn)
60丸いまるいmaruiroundtròn
61短いみじかいmijikaishortngắn
62難しいむずかしいmuzukashiidifficultkhó, khó khăn
63珍しいめずらしいmezurashiirarehiếm, hiếm có
64優しいやさしいyasashiigentlehiền, dễ tính
65安いやすいyasuicheaprẻ tiền
66柔らかいやわらかいyawarakaitender, softmềm
67宜しいよろしいyoroshiiok, all right (respectful)được, tốt (tôn kính)
68若いわかいwakaiyoungtrẻ
Ghi chú: Hơ chuột lên chữ kanji để xem âm đọc Hán Việt.

Saromalang chế tác theo danh sách của Nihongoichiban (Xem danh sách gốc).

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét