Chủ Nhật, 30 tháng 4, 2017

Bảng hán tự tra và học 985 chữ kanji JLPT N1

Đây là bảng 985 chữ hán tự trình độ JLPT N1.
Hơ con trỏ lên hoặc nhấp con trỏ/chạm vào chữ kanji để xem nghĩa và cách đọc. Nhấp con trỏ/chạm vào bộ thủ để nhảy tới chữ kanji có bộ thủ đó. Lưu ý: Bộ thủ nào không có chữ kanji sẽ không nhảy tới và không phải bộ thủ nào cũng có chữ kanji trong bảng này.
Bảng này được list tại trang KANJI.

Bảng hán tự 985 chữ kanji JLPT N1

Bảng tra theo bộ thủ (bộ thủ sắp xếp theo số nét, chữ thuộc mỗi bộ cũng xếp theo số nét)
1 乙or乚 丿
2 人or亻 刀or刂
3 ⻌ (⻍ 辵) 己 (巳 已) 尢 (尣) 广 阝 (阜) 阝 (邑) 彐 彑 扌 (手) 忄 (心 ⺗) 氵 (水)
4 王 (玉) 火 灬 牛 牜 月 (肉) 戸 (戶) 手 (扌) 心or⺗ (忄) 水 (氵) 爪or爫 攴or攵 毋 (母) 耂 (老) 礻 (示)
5 玉 (王) 母 (毋) 示 (礻) 罒 (网 㓁) 衤 (衣)
6 肉 (月) 衣 (衤) 西or覀 (襾) 竹or⺮
7
8 飠 (食)
9 食 (飠)
10
11 鹿
12
13
14

Bộ 一
[nhất, một] 1n

[đinh] 2n

[(thả)] 5n

[khâu] 5n

[bính] 5n
Bộ 乙 乚
[ất, thứ 2] 1n

[ất] 1n
Bộ 丶
[chủ, điểm chấm] 1n

[đan] 4n
Bộ 丿
[phiệt, sổ xiên] 1n

[phạp] 4n
Bộ 十
[thập, mười] 2n

[thăng] 4n

[trác] 8n

[ti] 9n

[bác] 12n
Bộ 人 亻
[nhân, người] 2n

[nhân] 4n

[tiên] 5n

[giả] 6n

[xí] 6n

[kỹ] 6n

[ngưỡng] 6n

[phạt] 6n

[phục] 6n

[tá] 7n

[đãn] 7n

[bá] 7n

[bạn] 7n

[giai] 8n

[giá] 8n

[thị] 8n

[vũ] 8n

[tính] 8n

[hầu] 9n

[tuấn] 9n

[xâm] 9n

[xúc] 9n

[tục] 9n

[bảo] 9n

[kiệm] 10n

[tu] 10n

[thương] 10n

[bài] 10n

[biểu] 10n

[bổng] 10n

[phỏng] 10n

[luân] 10n

[ngụy] 11n

[kiện] 11n

[trinh] 11n

[thiên] 11n

[tản] 12n

[bàng] 12n

[kiệt] 13n

[trái] 13n

[thôi] 13n

[thương] 13n

[tăng] 13n

[bộc] 14n

[liêu] 14n

[nghi] 15n

[nho] 16n

[thường] 17n
Bộ 刀 刂
[đao, kiếm] 2n

[đao] 2n

[nhận] 3n

[(ngải)] 4n

[hình] 6n

[tước] 9n

[kiếm] 10n

[cương] 10n

[tễ] 10n

[phẫu] 10n

[thặng] 11n

[sáng] 12n
Bộ 二
[nhị, hai] 2n

[tỉnh] 4n

[á] 7n
Bộ 八
[bát, tám] 2n

[điển] 8n

[kiêm] 10n
Bộ 又
[hựu, lại] 2n

[hựu] 2n

[cập] 3n

[thúc] 8n

[tự] 9n
Bộ 力
[lực, sức] 2n

[công] 5n

[liệt] 6n

[lệ] 7n

[hặc] 8n

[sắc] 9n

[khám] 11n

[khuyến] 13n

[huân ] 15n
Bộ 亠
[đầu, nắp] 2n

[hưởng] 8n

[đình] 9n
Bộ 儿
[nhân hành] 2n

[sung] 6n

[khắc] 7n

[miễn] 8n
Bộ 冂
[quynh, biên] 2n

[mạo] 9n
Bộ 冖
[mịch, che] 2n

[nhũng] 4n

[quán (quan)] 9n
Bộ 冫
[băng, đá] 2n

[dã] 7n

[chuẩn] 10n

[ngưng] 16n
Bộ 几
[kỷ, bàn] 2n

[phàm] 3n
Bộ 凵
[khảm, bình] 2n

[hung] 4n

[ao] 5n

[đột] 5n
Bộ 匚
[phương, hộp] 2n

[tượng] 6n
Bộ 匸
[hễ, mất] 2n

[nặc] 10n
Bộ 卩
[tiết, đốt] 2n

[khước] 7n

[tức] 7n

[tá (xả)] 9n
Bộ 厂
[hán, vách] 2n

[ách] 4n

[ly] 9n

[nghiêm] 17n
Bộ ⻌ ⻍ 辵
[sước, đi xa] 3n

[tấn] 6n

[điệt] 8n

[bách] 8n

[thệ] 10n

[trục] 10n

[đệ] 10n

[thấu] 10n

[dật] 11n

[đãi] 11n

[ngộ] 12n

[toại] 12n

[biến] 12n

[khiển] 13n

[già] 14n

[tao] 14n

[di] 15n

[tuân] 15n

[thiên] 15n

[hoàn] 16n

[tị] 16n
Bộ 干
[can, dự] 3n

[cán] 13n
Bộ 弓
[cung, bow] 3n

[cung] 3n

[điếu] 4n

[huyền] 8n

[di] 8n

[cô] 9n

[trương] 11n

[đàn, đạn] 12n
Bộ 巾
[cân, khăn] 3n

[phàm] 6n

[soái (súy)] 9n

[đế] 9n

[trương,trướng] 11n

[mạc] 13n

[tệ] 15n
Bộ 己 巳 已
[kỷ] 3n

[kỷ] 3n
Bộ 口
[khẩu, miệng] 3n

[cú] 5n

[tư (ti)] 5n

[cát] 6n

[hậu] 6n

[thổ] 6n

[lại] 6n

[ngâm] 7n

[ngô] 7n

[trình] 7n

[lữ (lã)] 7n

[ai] 9n

[bái (bối)] 10n

[toa] 10n

[thần] 10n

[triết] 10n

[hát] 11n

[khải] 11n

[xướng] 11n

[duy] 11n

[hoán] 12n

[thiện] 12n

[tang] 12n

[tự] 13n

[thán] 13n

[khí] 15n

[chúc] 15n

[phún] 15n

[hách] 17n
Bộ 工
[công, thợ] 3n

[xảo] 5n
Bộ 山
[sơn, núi] 3n

[kỳ] 7n

[nhạc] 8n

[giáp] 8n

[hạp] 9n

[(đèo)] 9n

[phong] 10n

[khi] 11n

[sùng] 11n

[băng] 11n

[lam] 12n
Bộ 士
[sỹ, kẻ] 3n

[sỹ] 3n

[tráng] 6n

[nhất] 7n
Bộ 子
[tử, con] 3n

[khổng] 4n

[cô] 9n
Bộ 女
[nữ] 3n

[nô] 5n

[như] 6n

[phi] 6n

[vọng] 6n

[thỏa] 7n

[nhâm] 7n

[phương] 7n

[diệu] 7n

[uy] 9n

[nhân] 9n
姿
[tư] 9n

[ngu] 10n

[thần] 10n

[cơ] 10n

[bà] 11n

[viện] 12n
婿
[tế] 12n

[môi] 12n

[giá] 13n

[hiềm] 13n

[đích] 14n

[nương] 16n
Bộ 小
[tiểu, nhỏ] 3n

[thượng] 8n
Bộ 寸
[thốn, tấc] 3n

[thốn] 3n

[xạ] 10n

[úy] 11n

[tầm] 12n
Bộ 大
[đại, to] 3n

[kỳ] 8n

[nại] 8n

[phụng] 8n

[bôn] 8n

[khế] 9n

[tấu] 9n

[tưởng] 13n

[đoạt] 14n

[phấn] 16n
Bộ 土
[thổ, đất] 3n

[khanh] 7n

[thùy] 8n

[bình] 8n

[(viên)] 9n

[cơ] 11n

[chấp] 11n

[bồi] 11n

[quật] 11n

[kham] 12n

[kiên] 12n

[đọa] 12n

[trủng] 12n

[đê] 12n

[(rào)] 12n

[lũy] 12n

[khối] 13n

[tố] 13n

[mộ] 13n

[thục] 14n

[mặc] 14n

[trụy] 15n

[phần] 15n

[hoại] 16n

[khẩn] 16n

[nhưỡng] 16n

[đàn] 16n

[bích] 16n
Bộ 囗
[vi, vây] 3n

[tù] 5n

[quyển] 12n
Bộ 宀
[miên, mái] 3n

[nghi] 8n

[tôn] 8n

[trụ] 8n

[tuyên] 9n

[yến] 10n

[cung] 10n

[tể] 10n

[tiêu] 10n

[tịch] 11n

[mật] 11n

[khoan] 13n

[quả] 14n

[ninh] 14n

[thẩm] 15n

[liêu] 15n
Bộ 尢 尣
[uông, yếu] 3n

[tựu] 12n
Bộ 尸
[thi, thân] 3n

[thước] 4n

[ni] 5n

[tận] 6n
尿
[niệu] 7n

[vĩ] 7n

[khuất] 8n

[triển] 10n

[thuộc] 12n

[lý] 15n
Bộ 屮
[triệt, mầm] 3n

[đồn (truân)] 4n
Bộ 巛
[xuyên, sông] 3n

[tuần] 6n

[sào] 11n
Bộ 幺
[yêu, sợi] 3n

[huyễn] 4n

[u] 9n
Bộ 广
[nghiễm, mái] 3n

[tự] 7n

[khang] 11n

[thứ] 11n

[dong (dung)] 11n

[phế] 12n

[lang] 12n

[liêm] 13n
Bộ 廴
[dẫn, bước] 3n

[đình] 7n
Bộ 廾
[củng, chắp手] 3n

[biện] 5n

[tệ] 15n
Bộ 弋
[dặc, bắn] 3n

[nhị] 6n
Bộ 彡
[sam, lông] 3n

[thái] 11n

[điêu] 11n

[chương] 14n

[ảnh] 15n
Bộ 彳
[xích, đi] 3n

[vãng] 8n

[kính] 8n

[chinh] 8n

[tùng] 10n

[từ] 10n

[tuần] 12n

[vi] 13n

[trưng] 14n

[đức] 14n

[triệt] 15n
Bộ 艹
[thảo, cỏ] 3n

[vu (dụ)] 6n

[chi] 6n

[phương] 7n

[nha] 8n

[hành] 8n

[miêu] 8n

[mậu] 8n

[trang] 9n

[hoa] 10n

[cúc] 11n

[khuẩn] 11n

[táng] 12n

[súc] 13n

[huân] 16n

[tân] 16n

[tiến] 16n

[đằng] 18n

[phiên] 18n

[lam] 18n

[tảo] 19n
Bộ 阝 阜
[phụ, đồi] 3n

[trở] 8n

[phụ] 8n

[hãm] 10n

[trận] 10n

[bệ] 10n

[âm] 11n

[trần] 11n

[đào] 11n

[bồi] 11n

[long] 11n

[lăng] 11n

[tùy] 12n

[đội] 12n

[cách] 13n

[ẩn] 14n

[chướng] 14n

[lân] 16n
Bộ 阝 邑
[ấp, làng] 3n

[na] 7n

[bang] 7n

[tà] 8n

[để] 8n

[lang] 9n

[quận] 10n

[quách] 11n

[hương] 11n
Bộ 王 玉
[ngọc (vương)] 4n

[châu] 10n

[ban] 10n

[cầm] 12n

[lưu] 14n

[ly] 15n

[hoàn] 17n
Bộ 火 灬
[hỏa, lửa] 4n

[tai] 7n

[viêm] 8n

[xuy] 8n

[lô] 8n

[vi, vị] 9n

[liệt] 10n

[chử] 12n

[tiêu] 12n

[phiền] 13n

[hùng] 14n

[thục] 15n
Bộ 牛 牜
[ngưu, bò] 4n

[mục] 8n

[sinh] 9n

[hi] 17n
Bộ 斤
[cân, rìu] 4n

[cân] 4n

[xích] 5n
Bộ 欠
[khiếm, thiếu] 4n

[khoản] 12n

[khi] 12n

[hoan] 15n
Bộ 月 肉
[nhục / nguyệt] 4n

[can] 7n

[tiếu] 7n

[chi] 8n

[phì] 8n

[phương] 8n

[thai] 9n

[đảm] 9n

[phế] 9n

[bào] 9n

[trẫm] 10n

[lãng] 10n

[hiếp] 10n

[đỗng] 10n

[mạch] 10n

[cước] 11n

[thoát] 11n

[tràng] 13n

[hủ] 14n

[mạc] 14n

[bành] 16n
Bộ 犬
[khuyển, chó] 4n

[cuồng] 7n

[hiệp] 9n

[thú] 9n

[độc] 9n

[mãnh] 11n

[liệp] 11n

[do] 12n

[viên] 13n

[hiến] 13n

[ngục] 14n

[hoạch] 16n

[thú] 16n
Bộ 戸 戶
[hộ, cửa] 4n

[phòng] 8n

[phiến] 10n

[phi] 12n
Bộ 氏
[thị, tộc] 4n

[thị] 4n
Bộ 扌 手
[thủ, tay] 4n

[tráp] 6n

[kháng] 7n

[sao] 7n

[trạch] 7n

[bả] 7n

[phê] 7n

[phù] 7n

[ức] 7n

[quải] 8n

[khuếch] 8n

[cự] 8n

[cứ] 8n

[câu] 8n

[chuyết] 8n

[thác] 8n

[trừu] 8n

[đề] 8n

[phách] 8n

[phi] 8n

[mạt] 8n

[quát] 9n

[khảo] 9n

[khiêu] 9n

[cử] 10n

[quyền] 10n

[chấn] 10n

[sáp] 10n

[yết] 11n

[khống] 11n

[thụ] 11n

[suy (thôi)] 11n

[cư] 11n

[thố] 11n

[bài] 11n

[miêu] 11n

[ác] 12n

[viện] 12n

[huy] 12n

[chưởng] 12n

[đề] 12n

[đáp] 12n

[dương] 12n

[dao] 12n

[huề] 13n

[trá] 13n

[nhiếp] 13n

[ban] 13n

[trích] 14n

[kích] 15n

[toát] 15n

[triệt] 15n

[phốc] 15n

[ma] 15n

[thao] 16n

[ủng] 16n

[nghĩ] 17n

[sát] 17n
Bộ 心 忄⺗
[tâm, lòng] 4/3n

[ứng] 7n

[kị] 7n

[chí] 7n

[nhẫn] 7n

[quái] 8n

[trung] 8n

[hối] 9n

[hằng] 9n

[hận] 9n

[đãi] 9n

[duyệt] 10n

[ân] 10n

[cung] 10n

[huệ] 10n

[ngộ] 10n

[thảm] 11n

[tích] 11n

[điệu] 11n

[du] 11n

[nọa] 12n

[du] 12n

[hoặc] 12n

[khái] 13n

[ngu] 13n

[từ] 13n

[sầu] 13n

[thận] 13n

[thái] 14n

[mộ] 14n

[mạn, mãn] 14n

[úy] 15n

[khánh] 15n

[sung] 15n

[phẫn] 15n

[ưu] 15n

[lự] 15n

[ức] 16n

[hoài] 16n

[hám] 16n

[khế] 16n

[hiến] 16n

[khẩn] 17n

[trừng] 18n

[huyền] 20n
Bộ 水 氵
[thủy, nước] 4/3n

[chấp] 5n

[giang] 6n

[khí] 7n

[sa] 7n

[thái] 7n

[trạch] 7n

[trùng (xung)] 7n

[một] 7n
沿
[duyên] 8n

[khấp] 8n

[chiêu] 8n

[tiết] 8n

[bào (phao)] 8n

[hồng] 9n

[tịnh] 9n

[tân] 9n

[động] 9n

[phái] 9n

[phổ] 10n

[tẩm] 10n

[thái] 10n

[banh] 10n

[lãng] 10n

[nhai] 11n

[khát] 11n

[khê] 11n

[sáp] 11n

[thục] 11n

[thiệp] 11n

[đạm] 11n

[thiêm] 11n

[qua (oa)] 12n

[tư] 12n

[dũng] 12n

[hoạt] 13n

[nguyên] 13n

[câu] 13n

[trệ] 13n

[lang] 13n

[mạc] 13n

[diệt] 13n

[tất] 14n

[tiệm] 14n

[tí] 14n

[phiêu] 14n

[mạn] 14n

[lậu] 14n

[tích] 15n

[khiết] 15n

[nhuận] 15n

[tiềm] 15n

[triều] 15n

[trừng] 15n

[khích (kích)] 16n

[trọc] 16n

[lạm] 18n

[lại] 19n
Bộ 爪 爫
[trảo, móng] 4n

[tước] 17n
Bộ 斗
[đẩu, gáo] 4n

[đẩu] 4n

[tà] 11n
Bộ 日
[nhật, ngày] 4n

[đán] 5n

[chỉ] 6n

[tuần] 6n

[vượng] 8n

[côn] 8n

[chiêu] 9n

[thị] 9n

[hiểu] 12n

[thử] 12n

[tinh] 12n

[hạ] 13n

[noãn] 13n

[lịch] 14n

[tạm] 15n
Bộ 方
[phương, vuông] 4n

[thi] 9n

[toàn] 11n

[kỳ] 14n
Bộ 木
[mộc, cây] 4n

[hủ] 6n

[chu] 6n

[phác] 6n

[điều] 7n

[sam] 7n

[tùng] 8n

[xu] 8n

[tích] 8n

[(khung)] 8n

[giá] 9n

[nhiễm] 9n

[bính] 9n

[mỗ] 9n

[liễu] 9n

[án] 10n

[anh] 10n

[hạch] 10n

[chu (châu)] 10n

[tài] 10n

[sạn] 10n

[xuyên] 10n

[tang] 10n

[đào] 10n

[mai] 10n

[lê] 11n

[quan] 12n

[kỳ] 12n

[kiểm] 12n

[bằng] 12n

[chùy] 12n

[đống] 12n

[khí] 13n

[lâu] 13n

[khái] 14n

[mô] 14n

[tào] 15n

[tiêu] 15n

[thụ] 16n

[lan] 20n
Bộ 戈
[qua, vũ khí] 4n

[ngã] 7n

[giới] 7n

[hí] 15n
Bộ 攴 攵
[phộc, đánh] 4n

[công] 7n

[cố] 9n

[mẫn] 10n

[cứu] 11n

[cảm] 12n

[địch] 15n

[phu] 15n

[chỉnh] 16n
Bộ 无
[vô, không] 4n

[ký] 10n
Bộ 曰
[viết, nói] 4n

[tào] 11n
Bộ 歹
[đãi, tàn] 4n

[thù] 10n

[tuẫn] 10n

[thực] 12n
Bộ 殳
[thù, giáo] 4n

[ẩu] 8n

[xác] 11n
Bộ 爻
[hào, quẻ] 4n

[sảng] 11n
Bộ 禾
[hòa, lúa] 5n

[tú] 7n

[xưng, xứng] 10n

[tô] 10n

[trật] 10n

[bí] 10n

[trĩ] 13n

[cốc] 14n

[đạo] 14n

[giá] 15n
稿
[cảo] 15n

[tuệ] 15n

[ổn] 16n

[hoạch] 18n
Bộ 甘
[cam, ngọt] 5n

[thậm] 9n
Bộ 穴
[huyệt, hố] 5n

[huyệt] 5n

[thiết] 9n

[trất] 11n

[cùng] 15n

[diêu] 15n
Bộ 玄
[huyền, đen] 5n

[huyền] 5n

[suất] 11n
Bộ 皿
[mãnh, đĩa] 5n

[bồn] 9n

[ích] 10n

[thịnh] 11n

[minh] 13n

[giám, giam] 15n

[bàn] 15n
Bộ 示 礻
[thị, thần] 5/4n

[chỉ] 8n

[tường] 10n

[phiếu] 11n

[trai] 11n

[họa] 13n

[thiền] 13n
Bộ 石
[thạch, đá] 5n

[toái] 9n

[pháo] 10n

[tiêu] 12n

[lưu] 12n

[kỳ] 13n

[từ] 14n

[bi] 14n

[tiều] 17n

[sở] 18n
Bộ 田
[điền, ruộng] 5n

[giáp] 5n

[mẫu] 10n

[bạn] 10n

[dị] 11n
Bộ 白
[bạch, trắng] 5n

[hoàng] 9n
Bộ 疋
[thất, xếp] 5n

[sơ] 12n
Bộ 矛
[mâu, xà] 5n

[mâu] 5n
Bộ 目
[mục, mắt] 5n

[manh] 8n

[khán] 9n

[thuẫn] 9n

[my] 9n

[nhãn] 11n

[thiếu] 11n

[thụy] 13n

[đốc] 13n

[mục] 13n

[đồng] 17n

[liệu] 17n

[thuấn] 18n
Bộ 矢
[thỉ, tên] 5n

[thỉ] 5n

[kiểu] 17n
Bộ 立
[lập, đứng] 5n

[đoan] 14n
Bộ 疒
[nạch, bệnh] 5n

[dịch] 9n

[tật] 10n

[chứng] 10n

[đậu] 12n

[lỵ] 12n

[si] 13n

[phích] 18n

[dũ] 18n
Bộ 罒 网 㓁
[võng, lưới] 5n

[phạt] 14n

[bãi] 15n

[la] 19n
Bộ 衣 衤
[y, áo] 6/5n

[suy] 10n

[trung] 10n

[tài] 12n

[dụ] 12n

[liệt] 12n

[hạt] 13n

[lõa (khỏa)] 13n

[chế] 14n

[bao] 15n

[khâm] 18n

[tập] 22n
Bộ 羽
[vũ, lông vũ] 6n

[ông] 10n

[dực] 17n

[phiên] 18n
Bộ 臼
[cữu, cối] 6n

[hứng, hưng] 16n
Bộ 血
[huyết, máu] 6n

[chúng] 12n
Bộ 行
[hành, đi] 6n

[nhai] 12n

[xung] 15n

[vệ] 16n

[hành] 16n
Bộ 糸
[mịch, tơ] 6n

[hệ] 7n

[kỷ] 9n

[cấp] 9n

[củ] 9n

[sách] 10n

[tố] 10n

[nạp] 10n

[phân] 10n

[phưởng] 10n

[văn] 10n

[cám] 11n

[thân] 11n

[lũy (lụy)] 11n

[kết] 12n

[giảo] 12n

[tử] 12n

[thống] 12n

[kế] 13n

[quyên] 13n

[duy] 14n

[cương] 14n

[võng] 14n

[duyên] 15n

[hoãn] 15n

[khẩn] 15n

[thằng] 15n

[đế] 15n

[vĩ] 16n

[tung] 16n

[phược] 16n

[phồn] 16n

[phùng] 16n

[súc] 17n

[tiêm] 17n

[kiển] 18n

[chức] 18n

[thiện] 18n

[sào] 19n
Bộ 至
[chí, đến] 6n

[chí] 6n

[trí] 10n
Bộ 而
[nhi, mà] 6n

[nại] 9n
Bộ 耳
[nhĩ, tai] 6n

[thánh] 13n

[thính] 17n
Bộ 自
[tự, từ] 6n

[khứu, xú] 9n
Bộ 舟
[chu, thuyền] 6n

[bạc] 11n

[đĩnh] 13n

[hạm] 21n
Bộ 色
[sắc, màu] 6n

[diễm] 19n
Bộ 西 覀 襾
[tây] 6n

[phúc] 18n

[bá] 19n
Bộ 舌
[thiệt, lưỡi] 6n

[thiệt] 6n

[xá] 8n

[phố] 15n
Bộ 竹 ⺮
[trúc, tre] 6n

[đệ] 11n

[địch] 11n

[cân] 12n

[sách] 12n

[tiết] 13n

[cá] 14n

[phạm] 15n

[đốc] 16n
簿
[bạ] 19n
Bộ 虫
[trùng, sâu] 6n

[hồng] 9n

[văn] 10n

[tàm] 10n

[huỳnh] 11n

[xà] 11n

[man] 12n

[dung] 16n
Bộ 米
[mễ, gạo] 6n

[túy] 10n

[thô] 11n

[niêm] 11n

[đường] 16n

[lương] 18n
Bộ 羊
[dương, cừu] 6n

[dương] 6n

[nghĩa] 13n
Bộ 耒
[lỗi, cày] 6n

[hao] 10n
Bộ 聿
[duật, bút] 6n

[túc] 11n
Bộ 虍
[hổ, vằn] 6n

[hổ] 8n

[ngược] 9n

[hư] 11n

[ngu] 13n

[lỗ] 13n
Bộ 貝
[bối, vỏ sò] 7n

[trinh] 9n

[cống] 10n

[quán] 11n

[hạ] 12n

[quý] 12n

[tặc] 13n

[nhẫm] 13n

[hối] 13n

[tứ] 15n

[bồi] 15n

[tân] 15n

[phú] 15n

[cấu] 17n
Bộ 見
[kiến, nhìn] 7n

[thị] 11n

[lãm] 17n
Bộ 言
[ngôn, lời] 7n

[đính] 9n

[thác] 10n

[thảo] 10n

[tụng] 11n

[dịch] 11n

[vịnh] 12n

[trá] 12n

[chiếu] 12n

[chứng] 12n

[chẩn] 12n

[tố] 12n

[bình] 12n

[cai] 13n

[khoa] 13n

[thi] 13n

[tường] 13n

[thành] 13n

[dự] 13n

[thệ] 14n

[dụ] 14n

[yết] 15n

[thỉnh] 15n

[nặc] 15n

[đản] 15n

[tư] 16n

[mưu] 16n

[dụ] 16n

[dao] 16n

[cẩn] 17n

[khiêm] 17n

[tạ] 17n

[đằng] 17n

[phổ] 19n

[hộ] 20n

[nhượng] 20n
Bộ 車
[xa, xe] 7n

[quỹ] 9n

[trục] 12n

[giác] 13n

[tải] 13n

[huy] 15n

[bối] 15n

[hạt] 17n
Bộ 臣
[thần, tôi] 7n

[lâm] 18n
Bộ 赤
[xích, đỏ] 7n

[xá] 11n
Bộ 走
[tẩu, chạy] 7n

[phó] 9n

[thú] 15n
Bộ 足
[túc, chân] 7n

[cự] 12n

[tiễn] 13n

[khiêu] 13n

[đạp] 15n

[dược] 21n
Bộ 辰
[thần, sớm] 7n

[nhục] 10n
Bộ 豆
[đậu, đỗ] 7n

[đậu] 7n
Bộ 酉
[dậu, rượu] 7n

[chước] 10n

[túy] 11n

[tạc] 12n

[thù] 13n

[lạc] 13n

[diếu] 14n

[khốc] 14n

[toan] 14n

[xú] 17n

[nhưỡng] 20n
Bộ 釆
[biện, phân] 7n

[thái] 8n

[thích] 11n
Bộ 豕
[thỉ, heo] 7n

[đồn] 11n

[hào] 14n
Bộ 雨
[vũ, mưa] 8n

[phân] 12n

[lôi] 13n

[nhu] 14n

[linh] 15n

[sương] 17n

[vụ] 19n

[lộ] 21n
Bộ 金
[kim, vàng] 8n

[điếu] 11n

[duyên] 13n

[bát] 13n

[linh] 13n

[súng] 14n

[tiền] 14n

[minh] 14n

[chú] 15n

[cẩm] 16n

[cương] 16n

[thác] 16n

[đĩnh] 16n

[luyện] 16n

[đoán] 17n

[liêm (liềm)] 18n

[tỏa] 18n

[trấn] 18n

[kính] 19n

[chung] 20n

[giám] 23n
Bộ 斉
[tề, bằng] 8n

[tề] 8n
Bộ 門
[môn, cổng] 8n

[nhàn] 12n

[các] 14n

[phiệt] 14n

[duyệt] 15n

[đấu] 18n
Bộ 隶
[đãi, kịp] 8n

[lệ] 16n
Bộ 隹
[chuy, chích] 8n

[hùng] 12n

[nhã] 13n

[thư] 14n

[ly] 19n
Bộ 音
[âm, sound] 9n

[vận (vần)] 19n

[hưởng] 20n
Bộ 食 飠
[thực, ăn] 9n

[cơ (ki)] 10n

[tự] 13n

[sức] 13n

[bão] 13n

[ngạ] 15n

[dưỡng] 15n
Bộ 頁
[hiệt, đầu] 9n

[hạng] 12n

[tu] 12n

[ngoan] 13n

[ban] 13n

[tần] 17n

[hiển] 18n

[cố] 21n
Bộ 鬼
[quỷ] 10n

[quỷ] 10n

[hồn] 14n

[mị] 15n

[ma] 21n
Bộ 骨
[cốt, xương] 10n

[tủy] 19n
Bộ 馬
[mã, ngựa] 10n

[khu] 14n

[đà] 14n

[câu] 15n

[kỵ] 18n

[tao] 18n

[đằng] 20n

[kinh] 22n
Bộ 竜
[long, rồng] 10n

[long] 10n
Bộ 亀
[quy, rùa] 11n

[quy] 11n
Bộ 魚
[ngư, cá] 11n

[tiên] 17n

[kình] 19n
Bộ 黒
[hắc, đen] 11n

[trầm] 15n
Bộ 鹿
[lộc, hươu] 11n
鹿
[lộc] 11n

[lệ] 19n
Bộ 鳥
[điểu, chim] 11n

[kê] 19n

[hạc] 21n
Bộ 麻
[ma, cây gai] 11n

[ma] 11n
Bộ 鼓
[cổ, trống] 13n

[cổ] 13n

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét