Hơ con trỏ lên hoặc nhấp con trỏ/chạm vào chữ kanji để xem nghĩa và cách đọc. Nhấp con trỏ/chạm vào bộ thủ để nhảy tới chữ kanji có bộ thủ đó. Lưu ý: Bộ thủ nào không có chữ kanji sẽ không nhảy tới và không phải bộ thủ nào cũng có chữ kanji trong bảng này.
Bảng này được list tại trang KANJI.
Bảng hán tự 739 chữ kanji N2 (Soumatome)
Bảng tra theo bộ thủ (bộ thủ sắp xếp theo số nét, chữ thuộc mỗi bộ cũng xếp theo số nét)1 | 一 乙or乚 丶 丿 亅 丨 |
2 | 十 人or亻 刀or刂 二 入 八 卜 又 力 亠 儿 冂 冖 冫 几 凵 勹 匕 匚 匸 卩 厂 厶 |
3 | ⻌ (⻍ 辵) 干 弓 巾 己 (巳 已) 口 工 山 士 子 女 小 寸 大 土 夕 囗 夂 夊 宀 尢 (尣) 尸 屮 巛 幺 广 廴 廾 弋 彡 彳 艹 阝 (阜) 阝 (邑) 彐 彑 扌 (手) 忄 (心 ⺗) 氵 (水) |
4 | 王 (玉) 火 灬 牙 牛 牜 斤 欠 月 (肉) 犬 戸 (戶) 支 止 氏 手 (扌) 心or⺗ (忄) 水 (氵) 爪or爫 斗 日 比 父 文 片 方 毛 木 戈 攴or攵 无 曰 歹 殳 毋 (母) 气 爻 耂 (老) 礻 (示) |
5 | 玉 (王) 母 (毋) 禾 瓦 甘 穴 玄 皿 示 (礻) 生 石 田 白 皮 疋 矛 目 矢 用 立 癶 疒 罒 (网 㓁) 衤 (衣) |
6 | 肉 (月) 衣 (衤) 羽 臼 缶 血 行 艮 糸 至 而 耳 自 舟 色 西or覀 (襾) 舌 竹or⺮ 虫 米 羊 耒 聿 虍 |
7 | 貝 角 見 言 車 臣 身 辛 赤 舛 走 足 辰 谷 豆 酉 麦 釆 里 豕 豸 |
8 | 雨 金 青 斉 長 非 門 隶 隹 飠 (食) |
9 | 音 革 香 首 食 (飠) 飛 風 頁 面 |
10 | 鬼 高 骨 馬 竜 韋 髟 鬯 |
11 | 黄 亀 魚 黒 鹿 鳥 麻 |
12 | 歯 |
13 | 鼓 |
14 | 鼻 |
Bộ 一 [nhất, một] 1n△ |
与 [dự] 3n△ |
両 [lưỡng] 6n△ |
並 [tịnh] 8n△ |
Bộ 乙 乚 [ất, thứ 2] 1n△ |
乱 [loạn] 7n△ |
乳 [nhũ] 8n△ |
乾 [can (càn)] 11n△ |
Bộ 丶 [chủ, điểm chấm] 1n△ |
丸 [hoàn] 3n△ |
Bộ 丿 [phiệt, sổ xiên] 1n△ |
久 [cửu] 3n△ |
Bộ 亅 [quyết, sổ móc] 1n△ |
了 [liễu] 2n△ |
予 [dự] 4n△ |
争 [tranh] 6n△ |
Bộ 十 [thập, mười] 2n△ |
協 [hiệp] 8n△ |
卒 [tốt] 8n△ |
単 [đơn] 9n△ |
Bộ 人 亻 [nhân, người] 2n△ |
介 [giới] 4n△ |
仏 [phật] 4n△ |
他 [tha] 5n△ |
付 [phó, phụ] 5n△ |
令 [lệnh] 5n△ |
仮 [giả] 6n△ |
件 [kiện] 6n△ |
全 [toàn] 6n△ |
仲 [trọng] 6n△ |
伝 [truyền, truyện] 6n△ |
任 [nhiệm] 6n△ |
位 [vị] 7n△ |
伺 [tứ] 7n△ |
似 [tự] 7n△ |
伸 [thân] 7n△ |
余 [dư] 7n△ |
依 [ỷ] 8n△ |
価 [giá] 8n△ |
供 [cung] 8n△ |
例 [lệ] 8n△ |
係 [hệ] 9n△ |
信 [tín] 9n△ |
保 [bảo] 9n△ |
個 [cá] 10n△ |
候 [hậu] 10n△ |
修 [tu] 10n△ |
値 [trị] 10n△ |
倒 [đảo] 10n△ |
倍 [bội] 10n△ |
偶 [ngẫu] 11n△ |
健 [kiện] 11n△ |
側 [trắc] 11n△ |
停 [đình] 11n△ |
偉 [vĩ] 12n△ |
備 [bị] 12n△ |
傾 [khuynh] 13n△ |
像 [tượng] 14n△ |
億 [ức] 15n△ |
優 [ưu] 17n△ |
Bộ 刀 刂 [đao, kiếm] 2n△ |
刊 [san (khan)] 5n△ |
列 [liệt] 6n△ |
初 [sơ] 7n△ |
判 [phán] 7n△ |
利 [lợi] 7n△ |
券 [khoán] 8n△ |
刻 [khắc] 8n△ |
刷 [xoát (loát)] 8n△ |
刺 [thứ (thích)] 8n△ |
制 [chế] 8n△ |
到 [đáo] 8n△ |
則 [tắc] 9n△ |
副 [phó] 11n△ |
割 [cát] 12n△ |
劇 [kịch] 15n△ |
Bộ 二 [nhị, hai] 2n△ |
互 [hỗ] 4n△ |
Bộ 八 [bát, tám] 2n△ |
公 [công] 4n△ |
共 [cộng] 6n△ |
兵 [binh] 7n△ |
具 [cụ] 8n△ |
Bộ 卜 [bốc, bói] 2n△ |
占 [chiếm, chiêm] 5n△ |
Bộ 又 [hựu, lại] 2n△ |
収 [thu] 4n△ |
双 [song] 4n△ |
反 [phản] 4n△ |
取 [thủ] 8n△ |
受 [thụ] 8n△ |
Bộ 力 [lực, sức] 2n△ |
加 [gia] 5n△ |
助 [trợ] 7n△ |
努 [nỗ] 7n△ |
労 [lao] 7n△ |
効 [hiệu] 8n△ |
勇 [dũng] 9n△ |
務 [vụ] 11n△ |
勤 [cần] 12n△ |
勝 [thắng] 12n△ |
募 [mộ] 12n△ |
勢 [thế] 13n△ |
Bộ 亠 [đầu, nắp] 2n△ |
亡 [vong] 3n△ |
交 [giao] 6n△ |
Bộ 儿 [nhân hành] 2n△ |
兆 [triệu] 6n△ |
児 [nhi] 7n△ |
党 [đảng] 10n△ |
Bộ 冂 [quynh, biên] 2n△ |
内 [nội] 4n△ |
冊 [sách] 5n△ |
再 [tái] 6n△ |
Bộ 冫 [băng, đá] 2n△ |
冷 [lãnh] 7n△ |
凍 [đông] 10n△ |
Bộ 勹 [bao, bọc] 2n△ |
包 [bao] 5n△ |
Bộ 匕 [chủy, thìa] 2n△ |
化 [hóa] 4n△ |
Bộ 匸 [hễ, mất] 2n△ |
匹 [thất] 4n△ |
Bộ 卩 [tiết, đốt] 2n△ |
印 [ấn] 6n△ |
危 [nguy] 6n△ |
卵 [noãn] 7n△ |
Bộ 厂 [hán, vách] 2n△ |
厚 [hậu] 9n△ |
原 [nguyên] 10n△ |
Bộ 厶 [khư, riêng] 2n△ |
参 [tham] 8n△ |
Bộ ⻌ ⻍ 辵 [sước, đi xa] 3n△ |
込 [(vào)] 5n△ |
辺 [biên] 5n△ |
迎 [nghênh] 7n△ |
返 [phản] 7n△ |
述 [thuật] 8n△ |
逆 [nghịch] 9n△ |
退 [thoái (thối)] 9n△ |
追 [truy] 9n△ |
逃 [đào] 9n△ |
迷 [mê] 9n△ |
造 [tạo] 10n△ |
途 [đồ] 10n△ |
連 [liên] 10n△ |
過 [quá (qua)] 12n△ |
達 [đạt] 12n△ |
遅 [trì] 12n△ |
遊 [du] 12n△ |
違 [vi] 13n△ |
適 [thích] 14n△ |
Bộ 干 [can, dự] 3n△ |
干 [can] 3n△ |
平 [bình] 5n△ |
幸 [hạnh] 8n△ |
Bộ 弓 [cung, bow] 3n△ |
張 [trương] 11n△ |
Bộ 巾 [cân, khăn] 3n△ |
布 [bố] 5n△ |
希 [hi] 7n△ |
師 [sư] 10n△ |
席 [tịch] 10n△ |
帯 [đới (đái)] 10n△ |
常 [thường] 11n△ |
幅 [phúc] 12n△ |
帽 [mạo] 12n△ |
Bộ 己 巳 已 [kỷ] 3n△ |
巻 [quyển] 9n△ |
Bộ 口 [khẩu, miệng] 3n△ |
可 [khả] 5n△ |
史 [sử] 5n△ |
司 [tư (ti)] 5n△ |
召 [triệu] 5n△ |
号 [hiệu] 5n△ |
各 [các] 6n△ |
吸 [hấp] 6n△ |
叫 [khiếu] 6n△ |
向 [hướng] 6n△ |
含 [hàm] 7n△ |
君 [quân] 7n△ |
告 [cáo] 7n△ |
吹 [xúy] 7n△ |
否 [phủ] 7n△ |
呼 [hô] 8n△ |
周 [chu] 8n△ |
命 [mệnh, mạng] 8n△ |
和 [hòa] 8n△ |
咲 [tiếu] 9n△ |
商 [thương] 11n△ |
喜 [hỉ] 12n△ |
喫 [khiết] 12n△ |
善 [thiện] 12n△ |
器 [khí] 15n△ |
Bộ 工 [công, thợ] 3n△ |
巨 [cự] 5n△ |
差 [sai] 10n△ |
Bộ 山 [sơn, núi] 3n△ |
岸 [ngạn] 8n△ |
岩 [nham] 8n△ |
島 [đảo] 10n△ |
Bộ 子 [tử, con] 3n△ |
存 [tồn] 6n△ |
季 [quý] 8n△ |
孫 [tôn] 10n△ |
Bộ 女 [nữ] 3n△ |
委 [ủy] 8n△ |
妻 [thê] 8n△ |
姓 [tính] 8n△ |
娘 [nương] 10n△ |
婚 [hôn] 11n△ |
婦 [phụ] 11n△ |
Bộ 寸 [thốn, tấc] 3n△ |
寺 [tự] 6n△ |
対 [đối] 7n△ |
専 [chuyên] 9n△ |
封 [phong] 9n△ |
将 [tướng, tương] 10n△ |
尊 [tôn] 12n△ |
導 [đạo] 15n△ |
Bộ 大 [đại, to] 3n△ |
夫 [phu] 4n△ |
央 [ương] 5n△ |
失 [thất] 5n△ |
奥 [ốc (áo)] 12n△ |
Bộ 土 [thổ, đất] 3n△ |
圧 [át] 5n△ |
在 [tại] 6n△ |
均 [quân] 7n△ |
坂 [phản] 7n△ |
坊 [phường] 7n△ |
型 [hình] 9n△ |
城 [thành] 9n△ |
埋 [mai] 10n△ |
域 [vực] 11n△ |
基 [cơ] 11n△ |
塔 [tháp] 12n△ |
報 [báo] 12n△ |
塩 [diêm] 13n△ |
塗 [đồ] 13n△ |
境 [cảnh] 14n△ |
増 [tăng] 14n△ |
壁 [bích] 16n△ |
Bộ 夕 [tịch, tối] 3n△ |
夢 [mộng] 13n△ |
Bộ 囗 [vi, vây] 3n△ |
因 [nhân] 6n△ |
団 [đoàn] 6n△ |
囲 [vi] 7n△ |
困 [khốn] 7n△ |
固 [cố] 8n△ |
園 [viên] 13n△ |
Bộ 夂 [trĩ, bám theo] 3n△ |
変 [biến] 9n△ |
Bộ 宀 [miên, mái] 3n△ |
宇 [vũ] 6n△ |
守 [thủ] 6n△ |
宅 [trạch] 6n△ |
完 [hoàn] 7n△ |
官 [quan] 8n△ |
実 [thực] 8n△ |
宙 [trụ] 8n△ |
定 [định] 8n△ |
宝 [bảo] 8n△ |
客 [khách] 9n△ |
害 [hại] 10n△ |
容 [dung] 10n△ |
寄 [ký] 11n△ |
宿 [túc] 11n△ |
富 [phú] 12n△ |
寝 [tẩm] 13n△ |
察 [sát] 14n△ |
Bộ 尸 [thi, thân] 3n△ |
局 [cục] 7n△ |
居 [cư] 8n△ |
届 [giới] 8n△ |
展 [triển] 10n△ |
層 [tằng] 14n△ |
Bộ 巛 [xuyên, sông] 3n△ |
州 [châu] 6n△ |
Bộ 幺 [yêu, sợi] 3n△ |
幼 [ấu] 5n△ |
Bộ 广 [nghiễm, mái] 3n△ |
庁 [sảnh] 5n△ |
床 [sàng] 7n△ |
底 [đế] 8n△ |
府 [phủ] 8n△ |
庫 [khố] 10n△ |
座 [tọa] 10n△ |
庭 [đình] 10n△ |
康 [khang] 11n△ |
Bộ 廴 [dẫn, bước] 3n△ |
延 [diên] 8n△ |
Bộ 弋 [dặc, bắn] 3n△ |
式 [thức] 6n△ |
Bộ 彡 [sam, lông] 3n△ |
形 [hình] 7n△ |
Bộ 彳 [xích, đi] 3n△ |
役 [dịch] 7n△ |
彼 [bỉ] 8n△ |
律 [luật] 9n△ |
徒 [đồ] 10n△ |
得 [đặc] 11n△ |
御 [ngự] 12n△ |
復 [phục (phúc)] 12n△ |
Bộ 艹 [thảo, cỏ] 3n△ |
芸 [nghệ] 7n△ |
苦 [khổ] 8n△ |
若 [nhược] 8n△ |
荒 [hoang] 9n△ |
草 [thảo] 9n△ |
荷 [hà] 10n△ |
菓 [quả] 11n△ |
著 [trứ, trước] 11n△ |
葉 [diệp] 12n△ |
落 [lạc] 12n△ |
蒸 [chưng] 13n△ |
蔵 [tàng] 15n△ |
薄 [bạc] 16n△ |
Bộ 阝 阜 [phụ, đồi] 3n△ |
防 [phòng] 7n△ |
限 [hạn] 9n△ |
降 [giáng] 10n△ |
除 [trừ] 10n△ |
険 [hiểm] 11n△ |
陸 [lục] 11n△ |
階 [giai] 12n△ |
隅 [ngung] 12n△ |
陽 [dương] 12n△ |
際 [tế] 14n△ |
Bộ 阝 邑 [ấp, làng] 3n△ |
郊 [giao] 9n△ |
部 [bộ] 11n△ |
郵 [bưu] 11n△ |
Bộ 彐 彑 [kệ, đầuheo] 3n△ |
当 [đương, đáng] 6n△ |
Bộ 王 玉 [ngọc (vương)] 4n△ |
王 [vương] 4n△ |
玉 [ngọc] 5n△ |
珍 [trân] 9n△ |
球 [cầu] 11n△ |
現 [hiện] 11n△ |
環 [hoàn] 17n△ |
Bộ 火 灬 [hỏa, lửa] 4n△ |
灰 [hôi] 6n△ |
灯 [đăng] 6n△ |
炭 [thán] 9n△ |
点 [điểm] 9n△ |
営 [doanh] 12n△ |
焼 [thiêu] 12n△ |
然 [nhiên] 12n△ |
無 [vô] 12n△ |
煙 [yên] 13n△ |
照 [chiếu] 13n△ |
熱 [nhiệt] 15n△ |
燃 [nhiên] 16n△ |
燥 [táo] 17n△ |
爆 [bộc] 19n△ |
Bộ 斤 [cân, rìu] 4n△ |
断 [đoạn, đoán] 11n△ |
Bộ 欠 [khiếm, thiếu] 4n△ |
欠 [khiếm (khuyết)] 4n△ |
次 [thứ] 6n△ |
欧 [âu] 8n△ |
欲 [dục] 11n△ |
Bộ 月 肉 [nhục / nguyệt] 4n△ |
肌 [cơ] 6n△ |
育 [dục] 8n△ |
肩 [kiên] 8n△ |
肯 [khẳng] 8n△ |
胃 [vị] 9n△ |
背 [bối] 9n△ |
胸 [hung] 10n△ |
脂 [chi] 10n△ |
能 [năng] 10n△ |
望 [vọng] 11n△ |
脳 [não] 11n△ |
期 [kỳ] 12n△ |
腕 [oản (uyển)] 12n△ |
腹 [phục] 13n△ |
腰 [yêu] 13n△ |
膚 [phu] 15n△ |
臓 [tạng] 19n△ |
Bộ 犬 [khuyển, chó] 4n△ |
犯 [phạm] 5n△ |
状 [trạng] 7n△ |
狭 [hiệp] 9n△ |
独 [độc] 9n△ |
猫 [miêu] 11n△ |
Bộ 戸 戶 [hộ, cửa] 4n△ |
戸 [hộ] 4n△ |
戻 [lệ] 7n△ |
Bộ 支 [chi, cành] 4n△ |
支 [chi] 4n△ |
Bộ 止 [chỉ, dừng] 4n△ |
武 [vũ (võ)] 8n△ |
歳 [tuế] 13n△ |
歴 [lịch] 14n△ |
Bộ 扌 手 [thủ, tay] 4n△ |
才 [tài] 3n△ |
打 [đả] 5n△ |
払 [phất] 5n△ |
技 [kỹ] 7n△ |
折 [chiết] 7n△ |
投 [đầu] 7n△ |
抜 [bạt] 7n△ |
批 [phê] 7n△ |
押 [áp] 8n△ |
拡 [khuếch] 8n△ |
招 [chiêu] 8n△ |
承 [thừa] 8n△ |
担 [đảm] 8n△ |
拝 [bái] 8n△ |
抱 [bão] 8n△ |
挟 [hiệp] 9n△ |
指 [chỉ] 9n△ |
拾 [thập] 9n△ |
捜 [sưu] 10n△ |
捕 [bộ] 10n△ |
掘 [quật] 11n△ |
採 [thải] 11n△ |
捨 [xả] 11n△ |
授 [thụ] 11n△ |
接 [tiếp] 11n△ |
掃 [tảo] 11n△ |
探 [thám] 11n△ |
換 [hoán] 12n△ |
損 [tổn] 13n△ |
操 [thao] 16n△ |
Bộ 心 忄⺗ [tâm, lòng] 4/3n△ |
必 [tất] 5n△ |
忙 [mang] 6n△ |
応 [ứng] 7n△ |
快 [khoái] 7n△ |
志 [chí] 7n△ |
忘 [vong] 7n△ |
性 [tính] 8n△ |
念 [niệm] 8n△ |
怖 [bố (phố)] 8n△ |
怒 [nộ] 9n△ |
恐 [khủng] 10n△ |
恵 [huệ] 10n△ |
息 [tức] 10n△ |
恥 [sỉ] 10n△ |
悩 [não] 10n△ |
恋 [luyến] 10n△ |
情 [tình] 11n△ |
悲 [bi] 12n△ |
愛 [ái] 13n△ |
感 [cảm] 13n△ |
想 [tưởng] 13n△ |
慣 [quán] 14n△ |
憎 [tăng] 14n△ |
Bộ 水 氵 [thủy, nước] 4/3n△ |
永 [vĩnh] 5n△ |
氷 [băng] 5n△ |
汚 [ô] 6n△ |
汗 [hãn] 6n△ |
求 [cầu] 7n△ |
決 [quyết] 7n△ |
沈 [trầm] 7n△ |
泳 [vịnh] 8n△ |
河 [hà] 8n△ |
泣 [khấp] 8n△ |
況 [huống] 8n△ |
治 [trị] 8n△ |
泥 [nê] 8n△ |
波 [ba] 8n△ |
泊 [bạc] 8n△ |
沸 [phất] 8n△ |
法 [pháp] 8n△ |
油 [du] 8n△ |
活 [hoạt] 9n△ |
泉 [tuyền] 9n△ |
浅 [thiển] 9n△ |
洗 [tiển (tẩy)] 9n△ |
消 [tiêu] 10n△ |
浮 [phù] 10n△ |
浴 [dục] 10n△ |
流 [lưu] 10n△ |
涙 [lệ] 10n△ |
液 [dịch] 11n△ |
混 [hỗn] 11n△ |
済 [tế] 11n△ |
深 [thâm] 11n△ |
清 [thanh] 11n△ |
涼 [lương] 11n△ |
温 [ôn] 12n△ |
減 [giảm] 12n△ |
湖 [hồ] 12n△ |
港 [cảng] 12n△ |
湿 [thấp] 12n△ |
測 [trắc] 12n△ |
渡 [độ] 12n△ |
湯 [thang] 12n△ |
満 [mãn] 12n△ |
湾 [loan] 12n△ |
準 [chuẩn] 13n△ |
溶 [dung] 13n△ |
演 [diễn] 14n△ |
漁 [ngư] 14n△ |
滴 [tích] 14n△ |
濃 [nồng] 16n△ |
濯 [trạc] 17n△ |
Bộ 日 [nhật, ngày] 4n△ |
旧 [cựu] 5n△ |
易 [dị, dịch] 8n△ |
昇 [thăng] 8n△ |
昔 [tích] 8n△ |
昨 [tạc] 9n△ |
星 [tinh] 9n△ |
景 [cảnh] 12n△ |
晴 [tình] 12n△ |
晩 [vãn] 12n△ |
普 [phổ] 12n△ |
暖 [noãn] 13n△ |
暮 [mộ] 14n△ |
暴 [bạo, bộc] 15n△ |
曇 [đàm] 16n△ |
Bộ 比 [tỷ] 4n△ |
比 [tỷ] 4n△ |
Bộ 片 [phiến, mảnh] 4n△ |
片 [phiến] 4n△ |
版 [bản] 8n△ |
Bộ 毛 [mao, lông] 4n△ |
毛 [mao] 4n△ |
Bộ 木 [mộc, cây] 4n△ |
札 [trát] 5n△ |
末 [mạt] 5n△ |
未 [vị] 5n△ |
机 [cơ] 6n△ |
材 [tài] 7n△ |
条 [điều] 7n△ |
束 [thúc] 7n△ |
果 [quả] 8n△ |
枝 [chi] 8n△ |
杯 [bôi] 8n△ |
板 [bản] 8n△ |
枚 [mai] 8n△ |
栄 [vinh] 9n△ |
枯 [khô] 9n△ |
査 [tra] 9n△ |
柔 [nhu] 9n△ |
柱 [trụ] 9n△ |
案 [án] 10n△ |
格 [cách] 10n△ |
根 [căn] 10n△ |
械 [giới] 11n△ |
極 [cực] 12n△ |
検 [kiểm] 12n△ |
植 [thực] 12n△ |
棒 [bổng] 12n△ |
構 [cấu] 14n△ |
様 [dạng] 14n△ |
横 [hoành] 15n△ |
権 [quyền] 15n△ |
標 [tiêu] 15n△ |
機 [cơ] 16n△ |
橋 [kiều] 16n△ |
Bộ 戈 [qua, vũ khí] 4n△ |
成 [thành] 6n△ |
戦 [chiến] 13n△ |
Bộ 攴 攵 [phộc, đánh] 4n△ |
改 [cải] 7n△ |
放 [phóng] 8n△ |
故 [cố] 9n△ |
政 [chính] 9n△ |
救 [cứu] 11n△ |
敗 [bại] 11n△ |
敬 [kính] 12n△ |
散 [tản (tán)] 12n△ |
数 [số] 13n△ |
整 [chỉnh] 16n△ |
Bộ 曰 [viết, nói] 4n△ |
曲 [khúc] 6n△ |
更 [canh] 7n△ |
最 [tối] 12n△ |
替 [thế] 12n△ |
Bộ 歹 [đãi, tàn] 4n△ |
残 [tàn] 10n△ |
Bộ 殳 [thù, giáo] 4n△ |
段 [đoạn] 9n△ |
殺 [sát] 10n△ |
殿 [điện] 13n△ |
Bộ 毋 母 [vô / mẫu] 4/5n△ |
毒 [độc] 8n△ |
Bộ 耂老 [lão, già] 4n△ |
老 [lão] 6n△ |
Bộ 禾 [hòa, lúa] 5n△ |
科 [khoa] 9n△ |
秒 [miểu] 9n△ |
移 [di] 11n△ |
税 [thuế] 12n△ |
程 [trình] 12n△ |
種 [chủng] 14n△ |
積 [tích] 16n△ |
Bộ 甘 [cam, ngọt] 5n△ |
甘 [cam] 5n△ |
Bộ 穴 [huyệt, hố] 5n△ |
突 [đột] 8n△ |
窓 [song] 11n△ |
Bộ 玄 [huyền, đen] 5n△ |
率 [suất] 11n△ |
Bộ 皿 [mãnh, đĩa] 5n△ |
皿 [mãnh] 5n△ |
盗 [đạo] 11n△ |
Bộ 示 礻 [thị, thần] 5/4n△ |
示 [thị] 5n△ |
礼 [lễ] 5n△ |
祈 [kỳ] 8n△ |
祝 [chúc] 9n△ |
神 [thần] 9n△ |
祖 [tổ] 9n△ |
祭 [tế] 11n△ |
禁 [cấm] 13n△ |
福 [phúc] 13n△ |
Bộ 石 [thạch, đá] 5n△ |
石 [thạch] 5n△ |
砂 [sa] 9n△ |
破 [phá] 10n△ |
硬 [ngạnh] 12n△ |
確 [xác] 15n△ |
磨 [ma] 16n△ |
Bộ 田 [điền, ruộng] 5n△ |
申 [thân] 5n△ |
由 [do] 5n△ |
畑 [(vườn)] 9n△ |
畜 [súc] 10n△ |
留 [lưu] 10n△ |
異 [dị] 11n△ |
略 [lược] 11n△ |
畳 [điệp] 12n△ |
番 [phiên] 12n△ |
Bộ 白 [bạch, trắng] 5n△ |
的 [đích] 8n△ |
皆 [giai] 9n△ |
Bộ 皮 [bì, da] 5n△ |
皮 [bì] 5n△ |
Bộ 疋 [thất, xếp] 5n△ |
疑 [nghi] 14n△ |
Bộ 目 [mục, mắt] 5n△ |
直 [trực] 8n△ |
看 [khán] 9n△ |
省 [tỉnh] 9n△ |
相 [tương, tướng] 9n△ |
眠 [miên] 10n△ |
Bộ 立 [lập, đứng] 5n△ |
章 [chương] 11n△ |
童 [đồng] 12n△ |
競 [cạnh] 20n△ |
Bộ 癶 [bát, đạp] 5n△ |
登 [đăng] 12n△ |
Bộ 疒 [nạch, bệnh] 5n△ |
疲 [bì] 10n△ |
痛 [thống] 12n△ |
療 [liệu] 17n△ |
Bộ 罒 网 㓁 [võng, lưới] 5n△ |
罪 [tội] 13n△ |
署 [thự] 13n△ |
置 [trí] 13n△ |
Bộ 衣 衤 [y, áo] 6/5n△ |
衣 [y] 6n△ |
表 [biểu] 8n△ |
被 [bị] 10n△ |
袋 [đại] 11n△ |
装 [trang] 12n△ |
補 [bổ] 12n△ |
裏 [lý] 13n△ |
製 [chế] 14n△ |
複 [phức] 14n△ |
Bộ 羽 [vũ, lông vũ] 6n△ |
羽 [vũ] 6n△ |
翌 [dực] 11n△ |
Bộ 血 [huyết, máu] 6n△ |
血 [huyết] 6n△ |
Bộ 行 [hành, đi] 6n△ |
術 [thuật] 11n△ |
Bộ 艮 [cấn, can] 6n△ |
良 [lương] 7n△ |
Bộ 糸 [mịch, tơ] 6n△ |
糸 [ti] 6n△ |
級 [cấp] 9n△ |
紅 [hồng] 9n△ |
約 [ước] 9n△ |
純 [thuần] 10n△ |
経 [kinh] 11n△ |
細 [tế] 11n△ |
紹 [thiệu] 11n△ |
組 [tổ] 11n△ |
絵 [hội] 12n△ |
給 [cấp] 12n△ |
結 [kết] 12n△ |
絶 [tuyệt] 12n△ |
絡 [lạc] 12n△ |
続 [tục] 13n△ |
緒 [tự] 14n△ |
総 [tổng] 14n△ |
綿 [miên] 14n△ |
緑 [lục] 14n△ |
練 [luyện] 14n△ |
線 [tuyến] 15n△ |
編 [biên] 15n△ |
績 [tích] 17n△ |
Bộ 耳 [nhĩ, tai] 6n△ |
職 [chức] 18n△ |
Bộ 舟 [chu, thuyền] 6n△ |
舟 [chu] 6n△ |
航 [hàng] 10n△ |
般 [bàn] 10n△ |
船 [thuyền] 11n△ |
Bộ 西 覀 襾 [tây] 6n△ |
要 [yêu, yếu] 9n△ |
Bộ 舌 [thiệt, lưỡi] 6n△ |
辞 [từ] 13n△ |
Bộ 竹 ⺮ [trúc, tre] 6n△ |
竹 [trúc] 6n△ |
笑 [tiếu] 10n△ |
第 [đệ] 11n△ |
符 [phù] 11n△ |
等 [đẳng] 12n△ |
筒 [đồng] 12n△ |
筆 [bút] 12n△ |
節 [tiết] 13n△ |
管 [quản] 14n△ |
算 [toán] 14n△ |
箱 [tương] 15n△ |
築 [trúc] 16n△ |
簡 [giản] 18n△ |
Bộ 虫 [trùng, sâu] 6n△ |
虫 [trùng] 6n△ |
Bộ 米 [mễ, gạo] 6n△ |
米 [mễ] 6n△ |
粉 [phấn] 10n△ |
粒 [lạp] 11n△ |
精 [tinh] 14n△ |
Bộ 羊 [dương, cừu] 6n△ |
美 [mỹ] 9n△ |
群 [quần] 13n△ |
Bộ 耒 [lỗi, cày] 6n△ |
耕 [canh] 10n△ |
Bộ 虍 [hổ, vằn] 6n△ |
処 [xứ, xử] 5n△ |
Bộ 貝 [bối, vỏ sò] 7n△ |
貝 [bối] 7n△ |
負 [phụ] 9n△ |
財 [tài] 10n△ |
貨 [hóa] 11n△ |
責 [trách] 11n△ |
販 [phiến (phán)] 11n△ |
貧 [bần] 11n△ |
貯 [trữ] 12n△ |
費 [phí] 12n△ |
貿 [mậu] 12n△ |
資 [tư] 13n△ |
賃 [nhẫm] 13n△ |
賛 [tán] 15n△ |
賞 [thưởng] 15n△ |
賢 [hiền] 16n△ |
頼 [lại] 16n△ |
贈 [tặng] 18n△ |
Bộ 角 [giác, sừng] 7n△ |
角 [giác] 7n△ |
解 [giải] 13n△ |
触 [xúc] 13n△ |
Bộ 見 [kiến, nhìn] 7n△ |
規 [quy] 11n△ |
覚 [giác] 12n△ |
観 [quan] 18n△ |
Bộ 言 [ngôn, lời] 7n△ |
記 [ký] 10n△ |
訓 [huấn] 10n△ |
許 [hứa] 11n△ |
設 [thiết] 11n△ |
訪 [phóng] 11n△ |
詞 [từ] 12n△ |
評 [bình] 12n△ |
詰 [cật] 13n△ |
誤 [ngộ] 14n△ |
誌 [chí] 14n△ |
認 [nhận] 14n△ |
課 [khóa] 15n△ |
諸 [chư] 15n△ |
談 [đàm] 15n△ |
調 [điều, điệu] 15n△ |
論 [luận] 15n△ |
講 [giảng] 17n△ |
警 [cảnh] 19n△ |
識 [thức] 19n△ |
議 [nghị] 20n△ |
Bộ 車 [xa, xe] 7n△ |
軍 [quân] 9n△ |
軒 [hiên] 10n△ |
軟 [nhuyễn] 11n△ |
較 [giác] 13n△ |
輪 [luân] 15n△ |
輸 [du (thâu)] 16n△ |
Bộ 臣 [thần, tôi] 7n△ |
臣 [thần] 7n△ |
Bộ 身 [thân] 7n△ |
身 [thân] 7n△ |
Bộ 辛 [tân, cay] 7n△ |
辛 [tân] 7n△ |
Bộ 舛 [suyễn, dẫm] 7n△ |
舞 [vũ] 15n△ |
Bộ 走 [tẩu, chạy] 7n△ |
越 [việt] 12n△ |
超 [siêu] 12n△ |
Bộ 足 [túc, chân] 7n△ |
足 [túc] 7n△ |
路 [lộ] 13n△ |
踊 [dũng] 14n△ |
Bộ 辰 [thần, sớm] 7n△ |
農 [nông] 13n△ |
Bộ 谷 [cốc, khe] 7n△ |
谷 [cốc] 7n△ |
Bộ 豆 [đậu, đỗ] 7n△ |
豊 [phong] 13n△ |
Bộ 酉 [dậu, rượu] 7n△ |
酒 [tửu] 10n△ |
配 [phối] 10n△ |
Bộ 麦 [mạch, lúa] 7n△ |
麦 [mạch] 7n△ |
Bộ 里 [lý, làng] 7n△ |
量 [lượng] 12n△ |
Bộ 豕 [thỉ, heo] 7n△ |
象 [tượng] 12n△ |
Bộ 雨 [vũ, mưa] 8n△ |
雪 [tuyết] 11n△ |
雲 [vân] 12n△ |
零 [linh] 13n△ |
震 [chấn] 15n△ |
Bộ 金 [kim, vàng] 8n△ |
針 [châm] 10n△ |
鈍 [độn] 12n△ |
鉱 [khoáng] 13n△ |
鉄 [thiết] 13n△ |
銅 [đồng] 14n△ |
鋭 [nhuệ] 15n△ |
録 [lục] 16n△ |
Bộ 青 [thanh, xanh] 8n△ |
静 [tĩnh] 14n△ |
Bộ 非 [phi, sai] 8n△ |
非 [phi] 8n△ |
Bộ 門 [môn, cổng] 8n△ |
閉 [bế] 11n△ |
関 [quan] 14n△ |
Bộ 隹 [chuy, chích] 8n△ |
雇 [cố] 12n△ |
雑 [tạp] 14n△ |
難 [nan, nạn] 18n△ |
Bộ 革 [cách, da thú] 9n△ |
革 [cách] 9n△ |
靴 [ngoa] 13n△ |
Bộ 香 [hương, thơm] 9n△ |
香 [hương] 9n△ |
Bộ 飛 [phi, bay] 9n△ |
飛 [phi] 9n△ |
Bộ 頁 [hiệt, đầu] 9n△ |
頂 [đỉnh] 11n△ |
順 [thuận] 12n△ |
預 [dự] 13n△ |
領 [lĩnh (lãnh)] 14n△ |
額 [ngạch] 18n△ |
類 [loại] 18n△ |
願 [nguyện] 19n△ |
Bộ 面 [diện, mặt] 9n△ |
面 [diện] 9n△ |
Bộ 骨 [cốt, xương] 10n△ |
骨 [cốt] 10n△ |
Bộ 馬 [mã, ngựa] 10n△ |
馬 [mã] 10n△ |
駐 [trú] 15n△ |
Bộ 髟 [tiêu, tóc] 10n△ |
髪 [phát] 14n△ |
Bộ 黄 [hoàng, vàng] 11n△ |
黄 [hoàng] 11n△ |
Bộ 鳥 [điểu, chim] 11n△ |
鳴 [minh] 14n△ |
Bộ 歯 [sỉ, răng] 12n△ |
歯 [xỉ] 12n△ |
齢 [linh] 17n△ |
Bộ 鼻 [tị, mũi] 14n△ |
鼻 [tị] 14n△ |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét