Hơ con trỏ lên hoặc nhấp con trỏ/chạm vào chữ kanji để xem nghĩa và cách đọc. Nhấp con trỏ/chạm vào bộ thủ để nhảy tới chữ kanji có bộ thủ đó. Lưu ý: Bộ thủ nào không có chữ kanji sẽ không nhảy tới và không phải bộ thủ nào cũng có chữ kanji trong bảng này.
Bảng này được list tại trang KANJI.
Bảng hán tự 181 chữ kanji N4
Bảng tra theo bộ thủ (bộ thủ sắp xếp theo số nét, chữ thuộc mỗi bộ cũng xếp theo số nét)1 | 一 乙or乚 丶 丿 亅 丨 |
2 | 十 人or亻 刀or刂 二 入 八 卜 又 力 亠 儿 冂 冖 冫 几 凵 勹 匕 匚 匸 卩 厂 厶 |
3 | ⻌ (⻍ 辵) 干 弓 巾 己 (巳 已) 口 工 山 士 子 女 小 寸 大 土 夕 囗 夂 夊 宀 尢 (尣) 尸 屮 巛 幺 广 廴 廾 弋 彡 彳 艹 阝 (阜) 阝 (邑) 彐 彑 扌 (手) 忄 (心 ⺗) 氵 (水) |
4 | 王 (玉) 火 灬 牙 牛 牜 斤 欠 月 (肉) 犬 戸 (戶) 支 止 氏 手 (扌) 心or⺗ (忄) 水 (氵) 爪or爫 斗 日 比 父 文 片 方 毛 木 戈 攴or攵 无 曰 歹 殳 毋 (母) 气 爻 耂 (老) 礻 (示) |
5 | 玉 (王) 母 (毋) 禾 瓦 甘 穴 玄 皿 示 (礻) 生 石 田 白 皮 疋 矛 目 矢 用 立 癶 疒 罒 (网 㓁) 衤 (衣) |
6 | 肉 (月) 衣 (衤) 羽 臼 缶 血 行 艮 糸 至 而 耳 自 舟 色 西or覀 (襾) 舌 竹or⺮ 虫 米 羊 耒 聿 虍 |
7 | 貝 角 見 言 車 臣 身 辛 赤 舛 走 足 辰 谷 豆 酉 麦 釆 里 豕 豸 |
8 | 雨 金 青 斉 長 非 門 隶 隹 飠 (食) |
9 | 音 革 香 首 食 (飠) 飛 風 頁 面 |
10 | 鬼 高 骨 馬 竜 韋 髟 鬯 |
11 | 黄 亀 魚 黒 鹿 鳥 麻 |
12 | 歯 |
13 | 鼓 |
14 | 鼻 |
BẢNG HÁN TỰ
Bộ 一 [nhất, một] 1n△ |
不 [bất] 4n△ |
世 [thế] 5n△ |
Bộ 丶 [chủ, điểm chấm] 1n△ |
主 [chủ] 5n△ |
Bộ 丿 [phiệt, sổ xiên] 1n△ |
乗 [thừa] 9n△ |
Bộ 亅 [quyết, sổ móc] 1n△ |
事 [sự] 8n△ |
Bộ 人 亻 [nhân, người] 2n△ |
以 [dĩ] 5n△ |
仕 [sỹ] 5n△ |
代 [đại] 5n△ |
体 [thể] 7n△ |
作 [tác] 7n△ |
住 [trú, trụ] 7n△ |
低 [đê] 7n△ |
使 [sử] 8n△ |
便 [tiện] 9n△ |
借 [tá] 10n△ |
働 [động] 13n△ |
Bộ 刀 刂 [đao, kiếm] 2n△ |
切 [thiết] 4n△ |
別 [biệt] 7n△ |
Bộ 力 [lực, sức] 2n△ |
力 [lực] 2n△ |
勉 [miễn] 10n△ |
動 [động] 11n△ |
Bộ 亠 [đầu, nắp] 2n△ |
京 [kinh] 8n△ |
Bộ 儿 [nhân hành] 2n△ |
元 [nguyên] 4n△ |
兄 [huynh] 5n△ |
光 [quang] 6n△ |
Bộ 冖 [mịch, che] 2n△ |
写 [tả] 5n△ |
Bộ 冫 [băng, đá] 2n△ |
冬 [đông] 5n△ |
Bộ 匸 [hễ, mất] 2n△ |
区 [khu] 4n△ |
医 [y] 7n△ |
Bộ 厶 [khư, riêng] 2n△ |
去 [khứ] 5n△ |
Bộ ⻌ ⻍ 辵 [sước, đi xa] 3n△ |
近 [cận] 7n△ |
送 [tống] 9n△ |
通 [thông] 10n△ |
進 [tiến] 11n△ |
運 [vận] 12n△ |
遠 [viễn] 13n△ |
Bộ 弓 [cung, bow] 3n△ |
引 [dẫn] 4n△ |
弟 [đệ] 7n△ |
弱 [nhược] 10n△ |
強 [cường, cưỡng] 11n△ |
Bộ 巾 [cân, khăn] 3n△ |
市 [thị] 5n△ |
Bộ 口 [khẩu, miệng] 3n△ |
台 [đài, thai] 5n△ |
合 [hợp] 6n△ |
同 [đồng] 6n△ |
味 [vị] 8n△ |
品 [phẩm] 9n△ |
員 [viên] 10n△ |
問 [vấn] 11n△ |
Bộ 工 [công, thợ] 3n△ |
工 [công] 3n△ |
Bộ 士 [sỹ, kẻ] 3n△ |
声 [thanh] 7n△ |
売 [mại] 7n△ |
Bộ 子 [tử, con] 3n△ |
字 [tự] 6n△ |
Bộ 女 [nữ] 3n△ |
好 [hiếu, hảo] 6n△ |
始 [thủy] 8n△ |
姉 [tỷ] 8n△ |
妹 [muội] 8n△ |
Bộ 大 [đại, to] 3n△ |
太 [thái] 4n△ |
Bộ 土 [thổ, đất] 3n△ |
地 [địa] 6n△ |
堂 [đường] 11n△ |
場 [trường] 12n△ |
Bộ 夕 [tịch, tối] 3n△ |
夕 [tịch] 3n△ |
夜 [dạ] 8n△ |
Bộ 囗 [vi, vây] 3n△ |
回 [hồi] 6n△ |
図 [đồ] 7n△ |
Bộ 夊 [truy, đuổi] 3n△ |
夏 [hạ] 10n△ |
Bộ 宀 [miên, mái] 3n△ |
室 [thất] 9n△ |
家 [gia] 10n△ |
寒 [hàn] 12n△ |
Bộ 尸 [thi, thân] 3n△ |
屋 [ốc] 9n△ |
Bộ 广 [nghiễm, mái] 3n△ |
広 [quảng] 5n△ |
度 [độ] 9n△ |
Bộ 廴 [dẫn, bước] 3n△ |
建 [kiến] 9n△ |
Bộ 彳 [xích, đi] 3n△ |
待 [đãi] 9n△ |
Bộ 艹 [thảo, cỏ] 3n△ |
英 [anh] 8n△ |
茶 [trà] 9n△ |
菜 [thái] 11n△ |
薬 [dược] 16n△ |
Bộ 阝 阜 [phụ, đồi] 3n△ |
院 [viện] 10n△ |
Bộ 阝 邑 [ấp, làng] 3n△ |
都 [đô] 11n△ |
Bộ 王 玉 [ngọc (vương)] 4n△ |
理 [lý] 11n△ |
Bộ 牛 牜 [ngưu, bò] 4n△ |
牛 [ngưu] 4n△ |
物 [vật] 8n△ |
特 [đặc] 10n△ |
Bộ 0 [khiếm, thiếu] 4n△ |
歌 [ca] 14n△ |
Bộ 月 肉 [nhục / nguyệt] 4n△ |
有 [hữu] 6n△ |
肉 [nhục] 6n△ |
服 [phục] 8n△ |
朝 [triều] 12n△ |
Bộ 犬 [khuyển, chó] 4n△ |
犬 [khuyển] 4n△ |
Bộ 戸 戶 [hộ, cửa] 4n△ |
所 [sở] 8n△ |
Bộ 止 [chỉ, dừng] 4n△ |
止 [chỉ] 4n△ |
正 [chính] 5n△ |
歩 [bộ] 8n△ |
帰 [quy] 10n△ |
Bộ 氏 [thị, tộc] 4n△ |
民 [dân] 5n△ |
Bộ 扌 手 [thủ, tay] 4n△ |
持 [trì] 9n△ |
Bộ 心 忄⺗ [tâm, lòng] 4/3n△ |
心 [tâm] 4n△ |
急 [cấp] 9n△ |
思 [tư, tứ] 9n△ |
悪 [ác, ố] 11n△ |
意 [ý] 13n△ |
Bộ 水 氵 [thủy, nước] 4/3n△ |
池 [trì] 6n△ |
注 [chú] 8n△ |
海 [hải] 9n△ |
洗 [tiển (tẩy)] 9n△ |
洋 [dương] 9n△ |
漢 [hán] 13n△ |
Bộ 0 [đẩu, gáo] 4n△ |
料 [liệu] 10n△ |
Bộ 日 [nhật, ngày] 4n△ |
早 [tảo] 6n△ |
明 [minh] 8n△ |
映 [ánh (ảnh)] 9n△ |
春 [xuân] 9n△ |
昼 [trú] 9n△ |
暑 [thử] 12n△ |
暗 [ám] 13n△ |
曜 [diệu] 18n△ |
Bộ 文 [văn, từ] 4n△ |
文 [văn] 4n△ |
Bộ 方 [phương, vuông] 4n△ |
方 [phương] 4n△ |
旅 [lữ] 10n△ |
族 [tộc] 11n△ |
Bộ 木 [mộc, cây] 4n△ |
村 [thôn] 7n△ |
林 [lâm] 8n△ |
森 [sâm] 12n△ |
楽 [nhạc, lạc] 13n△ |
業 [nghiệp] 13n△ |
Bộ 攴 攵 [phộc, đánh] 4n△ |
教 [giáo] 11n△ |
Bộ 歹 [đãi, tàn] 4n△ |
死 [tử] 6n△ |
Bộ 耂老 [lão, già] 4n△ |
考 [khảo] 6n△ |
者 [giả] 8n△ |
Bộ 禾 [hòa, lúa] 5n△ |
私 [tư] 7n△ |
秋 [thu] 9n△ |
Bộ 穴 [huyệt, hố] 5n△ |
究 [cứu] 7n△ |
Bộ 生 [sinh, sống] 5n△ |
産 [sản] 11n△ |
Bộ 石 [thạch, đá] 5n△ |
研 [nghiên] 9n△ |
Bộ 田 [điền, ruộng] 5n△ |
田 [điền] 5n△ |
町 [đinh] 7n△ |
画 [họa, hoạch] 8n△ |
界 [giới] 9n△ |
Bộ 目 [mục, mắt] 5n△ |
県 [huyện] 9n△ |
真 [chân] 10n△ |
Bộ 矢 [thỉ, tên] 5n△ |
知 [tri] 8n△ |
短 [đoản] 12n△ |
Bộ 用 [dụng, dùng] 5n△ |
用 [dụng] 5n△ |
Bộ 癶 [bát, đạp] 5n△ |
発 [phát] 9n△ |
Bộ 疒 [nạch, bệnh] 5n△ |
病 [bệnh] 10n△ |
Bộ 羽 [vũ, lông vũ] 6n△ |
習 [tập] 11n△ |
Bộ 糸 [mịch, tơ] 6n△ |
紙 [chỉ] 10n△ |
終 [chung] 11n△ |
Bộ 自 [tự, từ] 6n△ |
自 [tự] 6n△ |
Bộ 色 [sắc, màu] 6n△ |
色 [sắc] 6n△ |
Bộ 竹 ⺮ [trúc, tre] 6n△ |
答 [đáp] 12n△ |
Bộ 羊 [dương, cừu] 6n△ |
着 [trước] 12n△ |
Bộ 貝 [bối, vỏ sò] 7n△ |
貸 [thải] 12n△ |
質 [chất] 15n△ |
Bộ 見 [kiến, nhìn] 7n△ |
親 [thân] 16n△ |
Bộ 言 [ngôn, lời] 7n△ |
計 [kế] 9n△ |
試 [thí] 13n△ |
説 [thuyết] 14n△ |
Bộ 車 [xa, xe] 7n△ |
転 [chuyển] 11n△ |
軽 [khinh] 12n△ |
Bộ 赤 [xích, đỏ] 7n△ |
赤 [xích] 7n△ |
Bộ 走 [tẩu, chạy] 7n△ |
走 [tẩu] 7n△ |
起 [khởi] 10n△ |
Bộ 里 [lý, làng] 7n△ |
重 [trọng, trùng] 9n△ |
野 [dã] 11n△ |
Bộ 金 [kim, vàng] 8n△ |
銀 [ngân] 14n△ |
Bộ 青 [thanh, xanh] 8n△ |
青 [thanh] 8n△ |
Bộ 門 [môn, cổng] 8n△ |
門 [môn] 8n△ |
開 [khai] 12n△ |
Bộ 隹 [chuy, chích] 8n△ |
集 [tập] 12n△ |
Bộ 音 [âm, sound] 9n△ |
音 [âm] 9n△ |
Bộ 首 [thủ, cổ] 9n△ |
首 [thủ] 9n△ |
Bộ 食 飠 [thực, ăn] 9n△ |
飯 [phạn] 12n△ |
館 [quán] 16n△ |
Bộ 風 [phong, gió] 9n△ |
風 [phong] 9n△ |
Bộ 頁 [hiệt, đầu] 9n△ |
頭 [đầu] 16n△ |
顔 [nhan] 18n△ |
題 [đề] 18n△ |
Bộ 馬 [mã, ngựa] 10n△ |
験 [nghiệm] 18n△ |
Bộ 黒 [hắc, đen] 11n△ |
黒 [hắc] 11n△ |
Bộ 鳥 [điểu, chim] 11n△ |
鳥 [điểu] 11n△ |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét