Hơ con trỏ lên hoặc nhấp con trỏ/chạm vào chữ kanji để xem nghĩa và cách đọc. Nhấp con trỏ/chạm vào bộ thủ để nhảy tới chữ kanji có bộ thủ đó. Lưu ý: Bộ thủ nào không có chữ kanji sẽ không nhảy tới và không phải bộ thủ nào cũng có chữ kanji trong bảng này.
Bảng này được list tại trang KANJI.
Bảng hán tự 103 chữ kanji N5
Bảng tra theo bộ thủ (bộ thủ sắp xếp theo số nét, chữ thuộc mỗi bộ cũng xếp theo số nét)1 | 一 乙or乚 丶 丿 亅 丨 |
2 | 十 人or亻 刀or刂 二 入 八 卜 又 力 亠 儿 冂 冖 冫 几 凵 勹 匕 匚 匸 卩 厂 厶 |
3 | ⻌ (⻍ 辵) 干 弓 巾 己 (巳 已) 口 工 山 士 子 女 小 寸 大 土 夕 囗 夂 夊 宀 尢 (尣) 尸 屮 巛 幺 广 廴 廾 弋 彡 彳 艹 阝 (阜) 阝 (邑) 彐 彑 扌 (手) 忄 (心 ⺗) 氵 (水) |
4 | 王 (玉) 火 灬 牙 牛 牜 斤 欠 月 (肉) 犬 戸 (戶) 支 止 氏 手 (扌) 心or⺗ (忄) 水 (氵) 爪or爫 斗 日 比 父 文 片 方 毛 木 戈 攴or攵 无 曰 歹 殳 毋 (母) 气 爻 耂 (老) 礻 (示) |
5 | 玉 (王) 母 (毋) 禾 瓦 甘 穴 玄 皿 示 (礻) 生 石 田 白 皮 疋 矛 目 矢 用 立 癶 疒 罒 (网 㓁) 衤 (衣) |
6 | 肉 (月) 衣 (衤) 羽 臼 缶 血 行 艮 糸 至 而 耳 自 舟 色 西or覀 (襾) 舌 竹or⺮ 虫 米 羊 耒 聿 虍 |
7 | 貝 角 見 言 車 臣 身 辛 赤 舛 走 足 辰 谷 豆 酉 麦 釆 里 豕 豸 |
8 | 雨 金 青 斉 長 非 門 隶 隹 飠 (食) |
9 | 音 革 香 首 食 (飠) 飛 風 頁 面 |
10 | 鬼 高 骨 馬 竜 韋 髟 鬯 |
11 | 黄 亀 魚 黒 鹿 鳥 麻 |
12 | 歯 |
13 | 鼓 |
14 | 鼻 |
BẢNG HÁN TỰ
Bộ 一 [nhất, một] 1n△ |
一 [nhất] 1n△ |
七 [thất] 2n△ |
下 [hạ] 3n△ |
三 [tam] 3n△ |
上 [thượng] 3n△ |
万 [vạn] 3n△ |
Bộ 乙 乚 [ất, thứ 2] 1n△ |
九 [cửu] 2n△ |
Bộ 丨 [cổn, nét sổ] 1n△ |
中 [trung, trúng] 4n△ |
Bộ 十 [thập, mười] 2n△ |
十 [thập] 2n△ |
千 [thiên] 3n△ |
午 [ngọ] 4n△ |
半 [bán] 5n△ |
南 [nam] 9n△ |
Bộ 人 亻 [nhân, người] 2n△ |
人 [nhân] 2n△ |
今 [kim] 4n△ |
会 [hội] 6n△ |
休 [hưu] 6n△ |
何 [hà] 7n△ |
Bộ 刀 刂 [đao, kiếm] 2n△ |
分 [phân, phần] 4n△ |
前 [tiền] 9n△ |
Bộ 二 [nhị, hai] 2n△ |
二 [nhị] 2n△ |
五 [ngũ] 4n△ |
Bộ 入 [nhập, vào] 2n△ |
入 [nhập] 2n△ |
Bộ 八 [bát, tám] 2n△ |
八 [bát] 2n△ |
六 [lục] 4n△ |
Bộ 又 [hựu, lại] 2n△ |
友 [hữu] 4n△ |
Bộ 儿 [nhân hành] 2n△ |
先 [tiên] 6n△ |
Bộ 冂 [quynh, biên] 2n△ |
円 [viên] 4n△ |
Bộ 凵 [khảm, bình] 2n△ |
出 [xuất] 5n△ |
Bộ 匕 [chủy, thìa] 2n△ |
北 [bắc] 5n△ |
Bộ ⻌ ⻍ 辵 [sước, đi xa] 3n△ |
週 [chu] 11n△ |
道 [đạo] 12n△ |
Bộ 干 [can, dự] 3n△ |
年 [niên] 6n△ |
Bộ 口 [khẩu, miệng] 3n△ |
口 [khẩu] 3n△ |
右 [hữu] 5n△ |
古 [cổ] 5n△ |
名 [danh] 6n△ |
Bộ 工 [công, thợ] 3n△ |
左 [tả] 5n△ |
Bộ 山 [sơn, núi] 3n△ |
山 [sơn] 3n△ |
Bộ 子 [tử, con] 3n△ |
子 [tử] 3n△ |
学 [học] 8n△ |
Bộ 女 [nữ] 3n△ |
女 [nữ] 3n△ |
Bộ 小 [tiểu, nhỏ] 3n△ |
小 [tiểu] 3n△ |
少 [thiểu, thiếu] 4n△ |
Bộ 大 [đại, to] 3n△ |
大 [đại] 3n△ |
天 [thiên] 4n△ |
Bộ 土 [thổ, đất] 3n△ |
土 [thổ] 3n△ |
Bộ 夕 [tịch, tối] 3n△ |
外 [ngoại] 5n△ |
多 [đa] 6n△ |
Bộ 囗 [vi, vây] 3n△ |
四 [tứ] 5n△ |
国 [quốc] 8n△ |
Bộ 宀 [miên, mái] 3n△ |
安 [an] 6n△ |
Bộ 巛 [xuyên, sông] 3n△ |
川 [xuyên] 3n△ |
Bộ 广 [nghiễm, mái] 3n△ |
店 [điếm] 8n△ |
Bộ 彳 [xích, đi] 3n△ |
後 [hậu] 9n△ |
Bộ 艹 [thảo, cỏ] 3n△ |
花 [hoa] 7n△ |
Bộ 火 灬 [hỏa, lửa] 4n△ |
火 [hỏa] 4n△ |
Bộ 斤 [cân, rìu] 4n△ |
新 [tân] 13n△ |
Bộ 月 肉 [nhục / nguyệt] 4n△ |
月 [nguyệt] 4n△ |
Bộ 扌 手 [thủ, tay] 4n△ |
手 [thủ] 4n△ |
Bộ 水 氵 [thủy, nước] 4/3n△ |
水 [thủy] 4n△ |
Bộ 日 [nhật, ngày] 4n△ |
日 [nhật] 4n△ |
時 [thì] 10n△ |
Bộ 父 [phụ, cha] 4n△ |
父 [phụ] 4n△ |
Bộ 木 [mộc, cây] 4n△ |
木 [mộc] 4n△ |
本 [bản] 5n△ |
来 [lai] 7n△ |
東 [đông] 8n△ |
校 [hiệu] 10n△ |
Bộ 曰 [viết, nói] 4n△ |
書 [thư] 10n△ |
Bộ 毋 母 [vô / mẫu] 4/5n△ |
母 [mẫu] 5n△ |
毎 [mỗi] 6n△ |
Bộ 气 [khí, hơi] 4n△ |
気 [khí] 6n△ |
Bộ 穴 [huyệt, hố] 5n△ |
空 [không] 8n△ |
Bộ 示 礻 [thị, thần] 5/4n△ |
社 [xã] 7n△ |
Bộ 生 [sinh, sống] 5n△ |
生 [sinh] 5n△ |
Bộ 田 [điền, ruộng] 5n△ |
男 [nam] 7n△ |
Bộ 白 [bạch, trắng] 5n△ |
白 [bạch] 5n△ |
百 [bách] 6n△ |
Bộ 目 [mục, mắt] 5n△ |
目 [mục] 5n△ |
Bộ 立 [lập, đứng] 5n△ |
立 [lập] 5n△ |
Bộ 行 [hành, đi] 6n△ |
行 [hành, hàng] 6n△ |
Bộ 耳 [nhĩ, tai] 6n△ |
耳 [nhĩ] 6n△ |
聞 [văn] 14n△ |
Bộ 西 覀 襾 [tây] 6n△ |
西 [tây] 6n△ |
Bộ 貝 [bối, vỏ sò] 7n△ |
買 [mãi] 12n△ |
Bộ 見 [kiến, nhìn] 7n△ |
見 [kiến] 7n△ |
Bộ 言 [ngôn, lời] 7n△ |
言 [ngôn] 7n△ |
話 [thoại] 13n△ |
語 [ngữ] 14n△ |
読 [độc] 14n△ |
Bộ 車 [xa, xe] 7n△ |
車 [xa] 7n△ |
Bộ 足 [túc, chân] 7n△ |
足 [túc] 7n△ |
Bộ 雨 [vũ, mưa] 8n△ |
雨 [vũ] 8n△ |
電 [điện] 13n△ |
Bộ 金 [kim, vàng] 8n△ |
金 [kim] 8n△ |
Bộ 長 [trường / trưởng] 8n△ |
長 [trường, trưởng] 8n△ |
Bộ 門 [môn, cổng] 8n△ |
間 [gian, gián] 12n△ |
Bộ 食 飠 [thực, ăn] 9n△ |
食 [thực] 9n△ |
飲 [ẩm] 12n△ |
Bộ 高 [cao] 10n△ |
高 [cao] 10n△ |
Bộ 馬 [mã, ngựa] 10n△ |
駅 [dịch] 14n△ |
Bộ 魚 [ngư, cá] 11n△ |
魚 [ngư] 11n△ |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét