Hãy xem Hướng dẫn tổng hợp phương pháp nhập ký tự tiếng Nhật Saromalang 2017 tại trang INPUT.
Ghi chú: ⊕henkan là gõ xong sẽ chuyển đổi (convert) bằng ấn phím cách Space vv.
Ghi chú: ⊕henkan là gõ xong sẽ chuyển đổi (convert) bằng ấn phím cách Space vv.
Dưới đây là bảng tổng kết cách gõ chữ hiragana, katakana nhỏ, dấu câu tiếng Nhật, ký tự đặc biệt vv.
ぁ (あ) xa, la ぁ=あ nhỏ |
ぃ (い) xi, li ぃ=い nhỏ |
ぅ (う) xu, lu ぅ=う nhỏ |
ぇ (え) xe, le ぇ=え nhỏ |
ぉ (お) xo, lo ぉ=お nhỏ |
ゃ (や) xya, lya ゃ=や nhỏ |
ゅ (ゆ) xyu, lyu ゅ=ゆ nhỏ |
ょ (よ) xyo, lyo ょ=よ nhỏ |
っ (つ) ví dụ きって kitte, りっぱ rippa っ=つ nhỏ, âm lặp (lặp phụ âm) |
々 ví dụ 日々 hibi, 人々 hitobito lặp chữ đỡ tốn công viết |
ヵ (カ) ví dụ 一ヵ月 ikkagetsu ヵ = カ nhỏ |
ヶ (ケ) ví dụ 一ヶ所 ikkasho ヶ = ケ nhỏ, đọc như か |
ァ or ァ (ア) xa, la ⊕henkan F7/F8 ア nhỏ ァ hoặc +hẹp ァ |
ィ or ィ (イ) xi, li ⊕henkan F7/F8 イ nhỏ ィ hoặc +hẹp ィ |
ゥ or ゥ (ウ) xu, lu ⊕henkan F7/F8 ウ nhỏ ゥ hoặc +hẹp ゥ |
ェ or ェ (エ) xe, le ⊕henkan F7/F8 エ nhỏ ェ hoặc +hẹp ェ |
ォ or ォ (オ) xo, lo ⊕henkan F7/F8 オ nhỏ ォ hoặc +hẹp ォ |
ャ or ャ (ヤ) xya, lya ⊕henkan F7/F8 ヤ nhỏ ャ hoặc +hẹp ャ |
ュ or ュ (ユ) xyu, lyu ⊕henkan F7/F8 ユ nhỏ ュ hoặc +hẹp ュ |
ョ or ョ (ヨ) xyo, lyo ⊕henkan F7/F8 ヨ nhỏ ョ hoặc +hẹp ョ |
ッ or ッ (ツ) っ ⊕henkan ツ nhỏ ッ hoặc + hẹp ッ |
ー dấu - âm dài katakana, giải thích |
。or . dấu chấm . . phải henkan |
、 or , dấu phẩy , , phải henkan |
・ gạch chéo / gạch ngang tiếng Nhật |
/ or / gạch chéo / ⊕henkan gạch chéo |
「【〔『《≪〈 [ or { ⊕henkan ngoặc đơn, ngoặc kép |
」】〕』》≫〉 ] or } ⊕henkan ngoặc đơn, ngoặc kép |
¥ chéo ngược \ tiền yen |
※ kome dấu sao * tiếng Nhật |
… ・・・ ⊕henkan một ký tự ba chấm |
≈ bằng = ⊕henkan xấp xỉ |
⊕ + ⊕henkan cộng tròn |
゜ nháy đơn ' hoặc " ⊕henkan gõ riêng ぱ thành は゜ |
゛ nháy đơn ' hoặc " ⊕henkan gõ riêng ば thành は゛ |
⁰ 0 or ど⊕henkan độ C |
℃ ど⊕henkan độ C liền |
± ぷらすまいなす⊕henkan cộng trừ |
□■◇◆❖ しかく⊕henkan ô vuông, tứ giác |
⇔←→⇒↗ やじるし⊕henkan mũi tên |
▲△▼▶ さんかく⊕henkan tam giác |
●○◎①⑳ まる⊕henkan dấu tròn |
①⑱⓲ số ⊕henkan 1 tới 20 |
㊟㊥㊥㋐ ちゅう、なか、あ ⊕henkan chữ trong vòng tròn |
α㌁β㌼Ωω gõ phiên âm ví dụ arufa, be-ta chữ cái Hi Lạp, nước ngoài vv |
ⓈⓁ gõ chữ ⊕henkan ví dụ s+chuyển |
☑✅✔☒ ちぇっく⊕henkan dấu kiểm tra, check |
❆⛄ ゆき⊕henkan tuyết |
❀ はな⊕henkan hoa |
ゐ wi ⊕henkan chữ wi hiragana cổ |
ゑ we ⊕henkan chữ we hiragana cổ |
ヰ wi ⊕henkan chữ wi katakana cổ |
ヱ we ⊕henkan chữ we katakana cổ |
ヴ vu phiên âm V ví dụ ヴィエトナム vietonamu |
ヴァ va ⊕henkan VA (phiên âm) |
ヴィ vi ⊕henkan VI (phiên âm) |
ヴェ ve ⊕henkan VE (phiên âm) |
ヴォ vo ⊕henkan VO (phiên âm) |
ゔ vu ⊕henkan VU hiragana |
ヺ vo ⊕henkan VO (phiên âm) |
ふぁ fa FA (phiên âm) |
ふぃ fi FI (phiên âm) |
ふぇ fe FE (phiên âm) |
ふぉ fo FO (phiên âm) |
じぇ je gõ nhanh |
ゝ ここ → こゝ lặp hiragana như こゝろ |
ヽ バナナ → バナヽ lặp katakana |
ゞ ví dụ すず+chuyển thành すゞ lặp âm đục hiragana như いすゞ |
ヾ tương tự ゞ lặp âm đục katakana |
(C) Saromalang
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét