夢のある者には希望がある。>>Giải thích
希望のある者には目標がある。
目標のある者には計画がある。
計画のある者には行動がある。
行動のある者には実績がある。
実績のある者には反省がある。
反省のある者には進歩がある。
進歩のある者には夢がある。
Ở người có ước mơ thì có hi vọng.
Ở người có hi vọng thì có mục tiêu.
Ở người có mục tiêu thì có kế hoạch.
Ở người có kế hoạch thì có hành động.
Ở người có hành động thì có thực tiễn.
Ở người có thực tiễn thì có sự rút kinh nghiệm.
Ở người có sự rút kinh nghiệm thì có tiến bộ.
Ở người có tiến bộ thì có ước mơ.
Những câu này giúp cho việc học kanji khá tốt.
Vậy 成績 [thành tích] và 実績 [thực tích] khác nhau thế nào?
成績 [thành tích] là "thành tích" theo đúng âm hán tự, chỉ thành tích trong học tập, thi đua, thi đấu.
Còn 実績 [thực tích] thì khác. 実績 [thực tích] là chỉ "kinh nghiệm thực tiễn" hay "thành tích trong thực tiễn/thực tế" đã có.
Ví dụ:
取引実績 = kinh nghiệm giao dịch đã có (trong thực tiễn)
販売実績 [phán mại thực tích] = thành tích bán hàng đã có
Tức là 実績 [thực tích] có thể hiểu là "thành tích thực tế".
Cũng cần phân biệt với 経験 [kinh nghiệm] là kinh nghiệm, tức là đã có trải nghiệm hay không.
Quiz Saromalang
Quiz 1: Cách đọc của 成績 [thành tích]? (Hiragana/roomaji viết thường)Quiz 2: Cách đọc của 実績 [thực tích]? (Hiragana/roomaji viết thường)
Quiz 3: Cách đọc của 経験 [kinh nghiệm]? (Hiragana/roomaji viết thường)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét