Xem ý nghĩa: Hơ chuột lên chữ kanji
Xem cách đọc: Hơ chuột lên âm hán việt
Tìm chữ kanji trên trình duyệt ở máy Windows: Ctrl + F và nhập hay dán kanji vào ô tìm
Tìm chữ kanji trên trình duyệt ở máy Mac: Command ⌘ + F và nhập hay dán kanji vào ô tìm
Phiên bản smartphone: Nhấp vào đây (mở trang mới)
◆n = Số nét, ví dụ 9n = 9 nét
△ Trở về đầu trang
Bảng tra theo bộ (sắp xếp theo số nét)
1 | 一 乙or乚 丶 丿 亅 丨 |
2 | 十 人or亻 刀or刂 二 入 八 卜 又 力 亠 儿 冂 冖 冫 几 凵 勹 匕 匚 匸 卩 厂 厶 |
3 | ⻌ (⻍ 辵) 干 弓 巾 己 (巳 已) 口 工 山 士 子 女 小 寸 大 土 夕 囗 夂 夊 宀 尢 (尣) 尸 屮 巛 幺 广 廴 廾 弋 彡 彳 艹 阝 (阜) 阝 (邑) 彐 彑 扌 (手) 忄 (心 ⺗) 氵 (水) |
4 | 王 (玉) 火 灬 牙 牛 牜 斤 欠 月 (肉) 犬 戸 (戶) 支 止 氏 手 (扌) 心or⺗ (忄) 水 (氵) 爪or爫 斗 日 比 父 文 片 方 毛 木 戈 攴or攵 无 曰 歹 殳 毋 (母) 气 爻 耂 (老) 礻 (示) |
5 | 玉 (王) 母 (毋) 禾 瓦 甘 穴 玄 皿 示 (礻) 生 石 田 白 皮 疋 矛 目 矢 用 立 癶 疒 罒 (网 㓁) 衤 (衣) |
6 | 肉 (月) 衣 (衤) 羽 臼 缶 血 行 艮 糸 至 而 耳 自 舟 色 西or覀 (襾) 舌 竹or⺮ 虫 米 羊 耒 聿 虍 |
7 | 貝 角 見 言 車 臣 身 辛 赤 舛 走 足 辰 谷 豆 酉 麦 釆 里 豕 豸 |
8 | 雨 金 青 斉 長 非 門 隶 隹 飠 (食) |
9 | 音 革 香 首 食 (飠) 飛 風 頁 面 |
10 | 鬼 高 骨 馬 竜 韋 髟 鬯 |
11 | 黄 亀 魚 黒 鹿 鳥 麻 |
12 | 歯 |
13 | 鼓 |
14 | 鼻 |
Bảng 2136 chữ kanji sắp xếp theo bộ (số nét tăng dần mỗi bộ)
Bộ 一 [nhất, một] 1n△ |
一 [nhất] 1n△ |
七 [thất] 2n△ |
丁 [đinh] 2n△ |
下 [hạ] 3n△ |
三 [tam] 3n△ |
上 [thượng] 3n△ |
丈 [trượng] 3n△ |
与 [dự] 3n△ |
万 [vạn] 3n△ |
不 [bất] 4n△ |
且 [(thả)] 5n△ |
丘 [khâu] 5n△ |
世 [thế] 5n△ |
丙 [bính] 5n△ |
両 [lưỡng] 6n△ |
並 [tịnh] 8n△ |
Bộ 乙 乚 [ất, thứ 2] 1n△ |
乙 [ất] 1n△ |
九 [cửu] 2n△ |
乞 [khất] 3n△ |
乱 [loạn] 7n△ |
乳 [nhũ] 8n△ |
乾 [can (càn)] 11n△ |
Bộ 丶 [chủ, điểm chấm] 1n△ |
丸 [hoàn] 3n△ |
丹 [đan] 4n△ |
主 [chủ] 5n△ |
丼 [(tham)] 5n△ |
Bộ 丿 [phiệt, sổ xiên] 1n△ |
久 [cửu] 3n△ |
乏 [phạp] 4n△ |
乗 [thừa] 9n△ |
Bộ 亅 [quyết, sổ móc] 1n△ |
了 [liễu] 2n△ |
予 [dự] 4n△ |
争 [tranh] 6n△ |
事 [sự] 8n△ |
Bộ 丨 [cổn, nét sổ] 1n△ |
中 [trung, trúng] 4n△ |
串 [xuyến] 7n△ |
Bộ 十 [thập, mười] 2n△ |
十 [thập] 2n△ |
千 [thiên] 3n△ |
午 [ngọ] 4n△ |
升 [thăng] 4n△ |
半 [bán] 5n△ |
協 [hiệp] 8n△ |
卒 [tốt] 8n△ |
卓 [trác] 8n△ |
南 [nam] 9n△ |
卑 [ti] 9n△ |
単 [đơn] 9n△ |
博 [bác] 12n△ |
Bộ 人 亻 [nhân, người] 2n△ |
人 [nhân] 2n△ |
介 [giới] 4n△ |
今 [kim] 4n△ |
仁 [nhân] 4n△ |
仏 [phật] 4n△ |
以 [dĩ] 5n△ |
仕 [sỹ] 5n△ |
仙 [tiên] 5n△ |
他 [tha] 5n△ |
代 [đại] 5n△ |
付 [phó, phụ] 5n△ |
令 [lệnh] 5n△ |
仮 [giả] 6n△ |
会 [hội] 6n△ |
企 [xí] 6n△ |
伎 [kỹ] 6n△ |
休 [hưu] 6n△ |
仰 [ngưỡng] 6n△ |
件 [kiện] 6n△ |
全 [toàn] 6n△ |
仲 [trọng] 6n△ |
伝 [truyền, truyện] 6n△ |
任 [nhiệm] 6n△ |
伐 [phạt] 6n△ |
伏 [phục] 6n△ |
体 [thể] 7n△ |
位 [vị] 7n△ |
何 [hà] 7n△ |
佐 [tá] 7n△ |
作 [tác] 7n△ |
伺 [tứ] 7n△ |
似 [tự] 7n△ |
住 [trú, trụ] 7n△ |
伸 [thân] 7n△ |
但 [đãn] 7n△ |
低 [đê] 7n△ |
伯 [bá] 7n△ |
伴 [bạn] 7n△ |
余 [dư] 7n△ |
依 [ỷ] 8n△ |
佳 [giai] 8n△ |
価 [giá] 8n△ |
供 [cung] 8n△ |
使 [sử] 8n△ |
侍 [thị] 8n△ |
侮 [vũ] 8n△ |
併 [tính] 8n△ |
例 [lệ] 8n△ |
係 [hệ] 9n△ |
侯 [hầu] 9n△ |
俊 [tuấn] 9n△ |
侵 [xâm] 9n△ |
信 [tín] 9n△ |
促 [xúc] 9n△ |
俗 [tục] 9n△ |
便 [tiện] 9n△ |
保 [bảo] 9n△ |
侶 [lữ] 9n△ |
俺 [yêm] 10n△ |
倹 [kiệm] 10n△ |
個 [cá] 10n△ |
候 [hậu] 10n△ |
借 [tá] 10n△ |
修 [tu] 10n△ |
倉 [thương] 10n△ |
値 [trị] 10n△ |
倒 [đảo] 10n△ |
俳 [bài] 10n△ |
倍 [bội] 10n△ |
俵 [biểu] 10n△ |
俸 [bổng] 10n△ |
倣 [phỏng] 10n△ |
倫 [luân] 10n△ |
偽 [ngụy] 11n△ |
偶 [ngẫu] 11n△ |
健 [kiện] 11n△ |
側 [trắc] 11n△ |
停 [đình] 11n△ |
偵 [trinh] 11n△ |
偏 [thiên] 11n△ |
偉 [vĩ] 12n△ |
傘 [tản] 12n△ |
備 [bị] 12n△ |
傍 [bàng] 12n△ |
僅 [cận] 13n△ |
傾 [khuynh] 13n△ |
傑 [kiệt] 13n△ |
傲 [ngạo] 13n△ |
債 [trái] 13n△ |
催 [thôi] 13n△ |
傷 [thương] 13n△ |
僧 [tăng] 13n△ |
働 [động] 13n△ |
像 [tượng] 14n△ |
僕 [bộc] 14n△ |
僚 [liêu] 14n△ |
億 [ức] 15n△ |
儀 [nghi] 15n△ |
儒 [nho] 16n△ |
償 [thường] 17n△ |
優 [ưu] 17n△ |
Bộ 刀 刂 [đao, kiếm] 2n△ |
刀 [đao] 2n△ |
刃 [nhận] 3n△ |
刈 [(ngải)] 4n△ |
切 [thiết] 4n△ |
分 [phân, phần] 4n△ |
刊 [san (khan)] 5n△ |
刑 [hình] 6n△ |
列 [liệt] 6n△ |
初 [sơ] 7n△ |
判 [phán] 7n△ |
別 [biệt] 7n△ |
利 [lợi] 7n△ |
券 [khoán] 8n△ |
刻 [khắc] 8n△ |
刷 [xoát (loát)] 8n△ |
刹 [sát] 8n△ |
刺 [thứ (thích)] 8n△ |
制 [chế] 8n△ |
到 [đáo] 8n△ |
削 [tước] 9n△ |
前 [tiền] 9n△ |
則 [tắc] 9n△ |
剣 [kiếm] 10n△ |
剛 [cương] 10n△ |
剤 [tễ] 10n△ |
剝 [bác] 10n△ |
剖 [phẫu] 10n△ |
剰 [thặng] 11n△ |
副 [phó] 11n△ |
割 [cát] 12n△ |
創 [sáng] 12n△ |
劇 [kịch] 15n△ |
Bộ 二 [nhị, hai] 2n△ |
二 [nhị] 2n△ |
五 [ngũ] 4n△ |
互 [hỗ] 4n△ |
井 [tỉnh] 4n△ |
亜 [á] 7n△ |
Bộ 入 [nhập, vào] 2n△ |
入 [nhập] 2n△ |
Bộ 八 [bát, tám] 2n△ |
八 [bát] 2n△ |
公 [công] 4n△ |
六 [lục] 4n△ |
共 [cộng] 6n△ |
兵 [binh] 7n△ |
具 [cụ] 8n△ |
典 [điển] 8n△ |
兼 [kiêm] 10n△ |
Bộ 卜 [bốc, bói] 2n△ |
占 [chiếm, chiêm] 5n△ |
Bộ 又 [hựu, lại] 2n△ |
又 [hựu] 2n△ |
及 [cập] 3n△ |
収 [thu] 4n△ |
双 [song] 4n△ |
反 [phản] 4n△ |
友 [hữu] 4n△ |
取 [thủ] 8n△ |
受 [thụ] 8n△ |
叔 [thúc] 8n△ |
叙 [tự] 9n△ |
Bộ 力 [lực, sức] 2n△ |
力 [lực] 2n△ |
加 [gia] 5n△ |
功 [công] 5n△ |
劣 [liệt] 6n△ |
助 [trợ] 7n△ |
努 [nỗ] 7n△ |
励 [lệ] 7n△ |
労 [lao] 7n△ |
劾 [hặc] 8n△ |
効 [hiệu] 8n△ |
勅 [sắc] 9n△ |
勃 [bột] 9n△ |
勇 [dũng] 9n△ |
勉 [miễn] 10n△ |
勘 [khám] 11n△ |
動 [động] 11n△ |
務 [vụ] 11n△ |
勤 [cần] 12n△ |
勝 [thắng] 12n△ |
募 [mộ] 12n△ |
勧 [khuyến] 13n△ |
勢 [thế] 13n△ |
勲 [huân ] 15n△ |
Bộ 亠 [đầu, nắp] 2n△ |
亡 [vong] 3n△ |
交 [giao] 6n△ |
京 [kinh] 8n△ |
享 [hưởng] 8n△ |
亭 [đình] 9n△ |
Bộ 儿 [nhân hành] 2n△ |
元 [nguyên] 4n△ |
兄 [huynh] 5n△ |
光 [quang] 6n△ |
充 [sung] 6n△ |
先 [tiên] 6n△ |
兆 [triệu] 6n△ |
克 [khắc] 7n△ |
児 [nhi] 7n△ |
免 [miễn] 8n△ |
党 [đảng] 10n△ |
Bộ 冂 [quynh, biên] 2n△ |
円 [viên] 4n△ |
内 [nội] 4n△ |
冊 [sách] 5n△ |
再 [tái] 6n△ |
冒 [mạo] 9n△ |
Bộ 冖 [mịch, che] 2n△ |
冗 [nhũng] 4n△ |
写 [tả] 5n△ |
冠 [quán (quan)] 9n△ |
冥 [minh] 10n△ |
Bộ 冫 [băng, đá] 2n△ |
冬 [đông] 5n△ |
冶 [dã] 7n△ |
冷 [lãnh] 7n△ |
准 [chuẩn] 10n△ |
凄 [thê] 10n△ |
凍 [đông] 10n△ |
凝 [ngưng] 16n△ |
Bộ 几 [kỷ, bàn] 2n△ |
凡 [phàm] 3n△ |
Bộ 凵 [khảm, bình] 2n△ |
凶 [hung] 4n△ |
凹 [ao] 5n△ |
出 [xuất] 5n△ |
凸 [đột] 5n△ |
Bộ 勹 [bao, bọc] 2n△ |
勾 [câu] 4n△ |
匂 [(mùi)] 4n△ |
包 [bao] 5n△ |
Bộ 匕 [chủy, thìa] 2n△ |
化 [hóa] 4n△ |
北 [bắc] 5n△ |
Bộ 匚 [phương, hộp] 2n△ |
匠 [tượng] 6n△ |
Bộ 匸 [hễ, mất] 2n△ |
区 [khu] 4n△ |
匹 [thất] 4n△ |
医 [y] 7n△ |
匿 [nặc] 10n△ |
Bộ 卩 [tiết, đốt] 2n△ |
印 [ấn] 6n△ |
危 [nguy] 6n△ |
却 [khước] 7n△ |
即 [tức] 7n△ |
卵 [noãn] 7n△ |
卸 [tá (xả)] 9n△ |
Bộ 厂 [hán, vách] 2n△ |
厄 [ách] 4n△ |
厚 [hậu] 9n△ |
厘 [ly] 9n△ |
原 [nguyên] 10n△ |
厳 [nghiêm] 17n△ |
Bộ 厶 [khư, riêng] 2n△ |
去 [khứ] 5n△ |
参 [tham] 8n△ |
⻌ ⻍ 辵 [sước, đi xa] 3n△ |
込 [(vào)] 5n△ |
辺 [biên] 5n△ |
迅 [tấn] 6n△ |
近 [cận] 7n△ |
迎 [nghênh] 7n△ |
返 [phản] 7n△ |
述 [thuật] 8n△ |
迭 [điệt] 8n△ |
迫 [bách] 8n△ |
逆 [nghịch] 9n△ |
送 [tống] 9n△ |
退 [thoái (thối)] 9n△ |
追 [truy] 9n△ |
逃 [đào] 9n△ |
迷 [mê] 9n△ |
逝 [thệ] 10n△ |
造 [tạo] 10n△ |
速 [tốc] 10n△ |
逐 [trục] 10n△ |
通 [thông] 10n△ |
逓 [đệ] 10n△ |
途 [đồ] 10n△ |
透 [thấu] 10n△ |
連 [liên] 10n△ |
逸 [dật] 11n△ |
週 [chu] 11n△ |
進 [tiến] 11n△ |
逮 [đãi] 11n△ |
運 [vận] 12n△ |
過 [quá (qua)] 12n△ |
遇 [ngộ] 12n△ |
遂 [toại] 12n△ |
達 [đạt] 12n△ |
遅 [trì] 12n△ |
道 [đạo] 12n△ |
遍 [biến] 12n△ |
遊 [du] 12n△ |
違 [vi] 13n△ |
遠 [viễn] 13n△ |
遣 [khiển] 13n△ |
遮 [già] 14n△ |
遡 [tố] 14n△ |
遭 [tao] 14n△ |
遜 [tốn] 14n△ |
適 [thích] 14n△ |
遺 [di] 15n△ |
遵 [tuân] 15n△ |
遷 [thiên] 15n△ |
選 [tuyển] 15n△ |
還 [hoàn] 16n△ |
避 [tị] 16n△ |
Bộ 干 [can, dự] 3n△ |
干 [can] 3n△ |
平 [bình] 5n△ |
年 [niên] 6n△ |
幸 [hạnh] 8n△ |
幹 [cán] 13n△ |
Bộ 弓 [cung, bow] 3n△ |
弓 [cung] 3n△ |
引 [dẫn] 4n△ |
弔 [điếu] 4n△ |
弟 [đệ] 7n△ |
弦 [huyền] 8n△ |
弥 [di] 8n△ |
弧 [cô] 9n△ |
弱 [nhược] 10n△ |
強 [cường, cưỡng] 11n△ |
張 [trương] 11n△ |
弾 [đàn, đạn] 12n△ |
Bộ 巾 [cân, khăn] 3n△ |
巾 [cân] 3n△ |
市 [thị] 5n△ |
布 [bố] 5n△ |
帆 [phàm] 6n△ |
希 [hi] 7n△ |
帥 [soái (súy)] 9n△ |
帝 [đế] 9n△ |
師 [sư] 10n△ |
席 [tịch] 10n△ |
帯 [đới (đái)] 10n△ |
常 [thường] 11n△ |
帳 [trương,trướng] 11n△ |
幅 [phúc] 12n△ |
帽 [mạo] 12n△ |
幕 [mạc] 13n△ |
幣 [tệ] 15n△ |
己 巳 已 [kỷ] 3n△ |
己 [kỷ] 3n△ |
巻 [quyển] 9n△ |
Bộ 口 [khẩu, miệng] 3n△ |
口 [khẩu] 3n△ |
台 [đài, thai] 5n△ |
右 [hữu] 5n△ |
可 [khả] 5n△ |
句 [cú] 5n△ |
古 [cổ] 5n△ |
史 [sử] 5n△ |
司 [tư (ti)] 5n△ |
𠮟 [sất] 5n△ |
召 [triệu] 5n△ |
号 [hiệu] 5n△ |
各 [các] 6n△ |
吉 [cát] 6n△ |
吸 [hấp] 6n△ |
叫 [khiếu] 6n△ |
向 [hướng] 6n△ |
后 [hậu] 6n△ |
合 [hợp] 6n△ |
吐 [thổ] 6n△ |
同 [đồng] 6n△ |
名 [danh] 6n△ |
吏 [lại] 6n△ |
含 [hàm] 7n△ |
吟 [ngâm] 7n△ |
君 [quân] 7n△ |
呉 [ngô] 7n△ |
告 [cáo] 7n△ |
吹 [xúy] 7n△ |
呈 [trình] 7n△ |
否 [phủ] 7n△ |
呂 [lữ (lã)] 7n△ |
呼 [hô] 8n△ |
呪 [chú] 8n△ |
周 [chu] 8n△ |
味 [vị] 8n△ |
命 [mệnh, mạng] 8n△ |
和 [hòa] 8n△ |
哀 [ai] 9n△ |
咽 [yến (yết)] 9n△ |
咲 [tiếu] 9n△ |
品 [phẩm] 9n△ |
員 [viên] 10n△ |
唄 [bái (bối)] 10n△ |
唆 [toa] 10n△ |
唇 [thần] 10n△ |
哲 [triết] 10n△ |
唐 [đường] 10n△ |
哺 [bộ] 10n△ |
喝 [hát] 11n△ |
啓 [khải] 11n△ |
唱 [xướng] 11n△ |
商 [thương] 11n△ |
唾 [thóa] 11n△ |
問 [vấn] 11n△ |
唯 [duy] 11n△ |
喚 [hoán] 12n△ |
喜 [hỉ] 12n△ |
喫 [khiết] 12n△ |
喉 [hầu] 12n△ |
善 [thiện] 12n△ |
喪 [tang] 12n△ |
喩 [dụ] 12n△ |
嗅 [khứu] 13n△ |
嗣 [tự] 13n△ |
嘆 [thán] 13n△ |
器 [khí] 15n△ |
嘱 [chúc] 15n△ |
嘲 [trào] 15n△ |
噴 [phún] 15n△ |
嚇 [hách] 17n△ |
Bộ 工 [công, thợ] 3n△ |
工 [công] 3n△ |
巨 [cự] 5n△ |
巧 [xảo] 5n△ |
左 [tả] 5n△ |
差 [sai] 10n△ |
Bộ 山 [sơn, núi] 3n△ |
山 [sơn] 3n△ |
岐 [kỳ] 7n△ |
岡 [cương] 8n△ |
岳 [nhạc] 8n△ |
岸 [ngạn] 8n△ |
岩 [nham] 8n△ |
岬 [giáp] 8n△ |
峡 [hạp] 9n△ |
峠 [(đèo)] 9n△ |
島 [đảo] 10n△ |
峰 [phong] 10n△ |
崖 [nhai] 11n△ |
崎 [khi] 11n△ |
崇 [sùng] 11n△ |
崩 [băng] 11n△ |
嵐 [lam] 12n△ |
Bộ 士 [sỹ, kẻ] 3n△ |
士 [sỹ] 3n△ |
壮 [tráng] 6n△ |
声 [thanh] 7n△ |
壱 [nhất] 7n△ |
売 [mại] 7n△ |
Bộ 子 [tử, con] 3n△ |
子 [tử] 3n△ |
孔 [khổng] 4n△ |
字 [tự] 6n△ |
存 [tồn] 6n△ |
孝 [hiếu] 7n△ |
学 [học] 8n△ |
季 [quý] 8n△ |
孤 [cô] 9n△ |
孫 [tôn] 10n△ |
Bộ 女 [nữ] 3n△ |
女 [nữ] 3n△ |
奴 [nô] 5n△ |
好 [hiếu, hảo] 6n△ |
如 [như] 6n△ |
妃 [phi] 6n△ |
妄 [vọng] 6n△ |
妥 [thỏa] 7n△ |
妊 [nhâm] 7n△ |
妨 [phương] 7n△ |
妙 [diệu] 7n△ |
妖 [yêu] 7n△ |
委 [ủy] 8n△ |
妻 [thê] 8n△ |
始 [thủy] 8n△ |
姉 [tỷ] 8n△ |
姓 [tính] 8n△ |
妬 [đố] 8n△ |
妹 [muội] 8n△ |
威 [uy] 9n△ |
姻 [nhân] 9n△ |
姿 [tư] 9n△ |
娯 [ngu] 10n△ |
娠 [thần] 10n△ |
姫 [cơ] 10n△ |
娘 [nương] 10n△ |
婚 [hôn] 11n△ |
婆 [bà] 11n△ |
婦 [phụ] 11n△ |
媛 [viện] 12n△ |
婿 [tế] 12n△ |
媒 [môi] 12n△ |
嫁 [giá] 13n△ |
嫌 [hiềm] 13n△ |
嫉 [tật] 13n△ |
嫡 [đích] 14n△ |
嬢 [nương] 16n△ |
Bộ 小 [tiểu, nhỏ] 3n△ |
小 [tiểu] 3n△ |
少 [thiểu, thiếu] 4n△ |
尚 [thượng] 8n△ |
Bộ 寸 [thốn, tấc] 3n△ |
寸 [thốn] 3n△ |
寺 [tự] 6n△ |
対 [đối] 7n△ |
寿 [thọ] 7n△ |
専 [chuyên] 9n△ |
封 [phong] 9n△ |
射 [xạ] 10n△ |
将 [tướng, tương] 10n△ |
尉 [úy] 11n△ |
尋 [tầm] 12n△ |
尊 [tôn] 12n△ |
導 [đạo] 15n△ |
Bộ 大 [đại, to] 3n△ |
大 [đại] 3n△ |
太 [thái] 4n△ |
天 [thiên] 4n△ |
夫 [phu] 4n△ |
央 [ương] 5n△ |
失 [thất] 5n△ |
奇 [kỳ] 8n△ |
奈 [nại] 8n△ |
奉 [phụng] 8n△ |
奔 [bôn] 8n△ |
契 [khế] 9n△ |
奏 [tấu] 9n△ |
奥 [ốc (áo)] 12n△ |
奨 [tưởng] 13n△ |
奪 [đoạt] 14n△ |
奮 [phấn] 16n△ |
Bộ 土 [thổ, đất] 3n△ |
土 [thổ] 3n△ |
圧 [át] 5n△ |
在 [tại] 6n△ |
地 [địa] 6n△ |
均 [quân] 7n△ |
坑 [khanh] 7n△ |
坂 [phản] 7n△ |
坊 [phường] 7n△ |
垂 [thùy] 8n△ |
坪 [bình] 8n△ |
垣 [(viên)] 9n△ |
型 [hình] 9n△ |
城 [thành] 9n△ |
埋 [mai] 10n△ |
域 [vực] 11n△ |
基 [cơ] 11n△ |
埼 [kỳ (Saitama)] 11n△ |
執 [chấp] 11n△ |
堆 [đôi] 11n△ |
堂 [đường] 11n△ |
培 [bồi] 11n△ |
堀 [quật] 11n△ |
堪 [kham] 12n△ |
堅 [kiên] 12n△ |
場 [trường] 12n△ |
堕 [đọa] 12n△ |
塚 [trủng] 12n△ |
堤 [đê] 12n△ |
塔 [tháp] 12n△ |
塀 [(rào)] 12n△ |
報 [báo] 12n△ |
塁 [lũy] 12n△ |
塩 [diêm] 13n△ |
塊 [khối] 13n△ |
塞 [tái (tắc)] 13n△ |
塑 [tố] 13n△ |
塡 [điền] 13n△ |
塗 [đồ] 13n△ |
墓 [mộ] 13n△ |
境 [cảnh] 14n△ |
塾 [thục] 14n△ |
増 [tăng] 14n△ |
墨 [mặc] 14n△ |
墜 [trụy] 15n△ |
墳 [phần] 15n△ |
壊 [hoại] 16n△ |
墾 [khẩn] 16n△ |
壌 [nhưỡng] 16n△ |
壇 [đàn] 16n△ |
壁 [bích] 16n△ |
Bộ 夕 [tịch, tối] 3n△ |
夕 [tịch] 3n△ |
外 [ngoại] 5n△ |
多 [đa] 6n△ |
夜 [dạ] 8n△ |
夢 [mộng] 13n△ |
Bộ 囗 [vi, vây] 3n△ |
四 [tứ] 5n△ |
囚 [tù] 5n△ |
因 [nhân] 6n△ |
回 [hồi] 6n△ |
団 [đoàn] 6n△ |
囲 [vi] 7n△ |
困 [khốn] 7n△ |
図 [đồ] 7n△ |
固 [cố] 8n△ |
国 [quốc] 8n△ |
圏 [quyển] 12n△ |
園 [viên] 13n△ |
Bộ 夂 [trĩ, bám theo] 3n△ |
変 [biến] 9n△ |
Bộ 夊 [truy, đuổi] 3n△ |
夏 [hạ] 10n△ |
Bộ 宀 [miên, mái] 3n△ |
安 [an] 6n△ |
宇 [vũ] 6n△ |
守 [thủ] 6n△ |
宅 [trạch] 6n△ |
完 [hoàn] 7n△ |
宛 [uyển] 8n△ |
官 [quan] 8n△ |
宜 [nghi] 8n△ |
実 [thực] 8n△ |
宗 [tôn] 8n△ |
宙 [trụ] 8n△ |
定 [định] 8n△ |
宝 [bảo] 8n△ |
客 [khách] 9n△ |
室 [thất] 9n△ |
宣 [tuyên] 9n△ |
宴 [yến] 10n△ |
家 [gia] 10n△ |
害 [hại] 10n△ |
宮 [cung] 10n△ |
宰 [tể] 10n△ |
宵 [tiêu] 10n△ |
容 [dung] 10n△ |
寄 [ký] 11n△ |
寂 [tịch] 11n△ |
宿 [túc] 11n△ |
密 [mật] 11n△ |
寒 [hàn] 12n△ |
富 [phú] 12n△ |
寛 [khoan] 13n△ |
寝 [tẩm] 13n△ |
寡 [quả] 14n△ |
察 [sát] 14n△ |
寧 [ninh] 14n△ |
審 [thẩm] 15n△ |
寮 [liêu] 15n△ |
Bộ 尢 尣 [uông, yếu] 3n△ |
就 [tựu] 12n△ |
Bộ 尸 [thi, thân] 3n△ |
尺 [thước] 4n△ |
尻 [khào] 5n△ |
尼 [ni] 5n△ |
尽 [tận] 6n△ |
局 [cục] 7n△ |
尿 [niệu] 7n△ |
尾 [vĩ] 7n△ |
居 [cư] 8n△ |
屈 [khuất] 8n△ |
届 [giới] 8n△ |
屋 [ốc] 9n△ |
展 [triển] 10n△ |
属 [thuộc] 12n△ |
層 [tằng] 14n△ |
履 [lý] 15n△ |
Bộ 屮 [triệt, mầm] 3n△ |
屯 [đồn (truân)] 4n△ |
Bộ 巛 [xuyên, sông] 3n△ |
川 [xuyên] 3n△ |
州 [châu] 6n△ |
巡 [tuần] 6n△ |
巣 [sào] 11n△ |
Bộ 幺 [yêu, sợi] 3n△ |
幻 [huyễn] 4n△ |
幼 [ấu] 5n△ |
幽 [u] 9n△ |
幾 [kỷ] 12n△ |
Bộ 广 [nghiễm, mái] 3n△ |
広 [quảng] 5n△ |
庁 [sảnh] 5n△ |
序 [tự] 7n△ |
床 [sàng] 7n△ |
底 [đế] 8n△ |
店 [điếm] 8n△ |
府 [phủ] 8n△ |
度 [độ] 9n△ |
庫 [khố] 10n△ |
座 [tọa] 10n△ |
庭 [đình] 10n△ |
康 [khang] 11n△ |
庶 [thứ] 11n△ |
庸 [dong (dung)] 11n△ |
廃 [phế] 12n△ |
廊 [lang] 12n△ |
廉 [liêm] 13n△ |
Bộ 廴 [dẫn, bước] 3n△ |
廷 [đình] 7n△ |
延 [diên] 8n△ |
建 [kiến] 9n△ |
Bộ 廾 [củng, chắp手] 3n△ |
弁 [biện] 5n△ |
弄 [lộng] 7n△ |
弊 [tệ] 15n△ |
Bộ 弋 [dặc, bắn] 3n△ |
式 [thức] 6n△ |
弐 [nhị] 6n△ |
Bộ 彡 [sam, lông] 3n△ |
形 [hình] 7n△ |
彩 [thái] 11n△ |
彫 [điêu] 11n△ |
彰 [chương] 14n△ |
影 [ảnh] 15n△ |
Bộ 彳 [xích, đi] 3n△ |
役 [dịch] 7n△ |
往 [vãng] 8n△ |
径 [kính] 8n△ |
征 [chinh] 8n△ |
彼 [bỉ] 8n△ |
後 [hậu] 9n△ |
待 [đãi] 9n△ |
律 [luật] 9n△ |
従 [tùng] 10n△ |
徐 [từ] 10n△ |
徒 [đồ] 10n△ |
得 [đắc] 11n△ |
御 [ngự] 12n△ |
循 [tuần] 12n△ |
復 [phục (phúc)] 12n△ |
微 [vi] 13n△ |
徴 [trưng] 14n△ |
徳 [đức] 14n△ |
徹 [triệt] 15n△ |
Bộ 艹 [thảo, cỏ] 3n△ |
芋 [vu (dụ)] 6n△ |
芝 [chi] 6n△ |
花 [hoa] 7n△ |
芸 [nghệ] 7n△ |
芯 [tâm] 7n△ |
芳 [phương] 7n△ |
英 [anh] 8n△ |
苛 [hà] 8n△ |
芽 [nha] 8n△ |
苦 [khổ] 8n△ |
茎 [hành] 8n△ |
若 [nhược] 8n△ |
苗 [miêu] 8n△ |
茂 [mậu] 8n△ |
茨 [từ] 9n△ |
荒 [hoang] 9n△ |
荘 [trang] 9n△ |
草 [thảo] 9n△ |
茶 [trà] 9n△ |
荷 [hà] 10n△ |
華 [hoa] 10n△ |
萎 [nuy] 11n△ |
菓 [quả] 11n△ |
菊 [cúc] 11n△ |
菌 [khuẩn] 11n△ |
菜 [thái] 11n△ |
著 [trứ, trước] 11n△ |
葛 [cát] 12n△ |
葬 [táng] 12n△ |
葉 [diệp] 12n△ |
落 [lạc] 12n△ |
蓋 [cái] 13n△ |
蒸 [chưng] 13n△ |
蓄 [súc] 13n△ |
蔑 [miệt] 14n△ |
蔵 [tàng] 15n△ |
蔽 [tế] 15n△ |
薫 [huân] 16n△ |
薪 [tân] 16n△ |
薦 [tiến] 16n△ |
薄 [bạc] 16n△ |
薬 [dược] 16n△ |
藤 [đằng] 18n△ |
藩 [phiên] 18n△ |
藍 [lam] 18n△ |
藻 [tảo] 19n△ |
Bộ 阝 阜 [phụ, đồi] 3n△ |
阪 [phản] 7n△ |
防 [phòng] 7n△ |
阻 [trở] 8n△ |
阜 [phụ] 8n△ |
附 [phụ] 8n△ |
限 [hạn] 9n△ |
院 [viện] 10n△ |
陥 [hãm] 10n△ |
降 [giáng] 10n△ |
除 [trừ] 10n△ |
陣 [trận] 10n△ |
陛 [bệ] 10n△ |
陰 [âm] 11n△ |
険 [hiểm] 11n△ |
陳 [trần] 11n△ |
陶 [đào] 11n△ |
陪 [bồi] 11n△ |
陸 [lục] 11n△ |
隆 [long] 11n△ |
陵 [lăng] 11n△ |
階 [giai] 12n△ |
隅 [ngung] 12n△ |
随 [tùy] 12n△ |
隊 [đội] 12n△ |
陽 [dương] 12n△ |
隔 [cách] 13n△ |
隙 [khích] 13n△ |
隠 [ẩn] 14n△ |
際 [tế] 14n△ |
障 [chướng] 14n△ |
隣 [lân] 16n△ |
Bộ 阝 邑 [ấp, làng] 3n△ |
那 [na] 7n△ |
邦 [bang] 7n△ |
邪 [tà] 8n△ |
邸 [để] 8n△ |
郊 [giao] 9n△ |
郎 [lang] 9n△ |
郡 [quận] 10n△ |
郭 [quách] 11n△ |
郷 [hương] 11n△ |
都 [đô] 11n△ |
部 [bộ] 11n△ |
郵 [bưu] 11n△ |
Bộ 彐 彑 [kệ, đầuheo] 3n△ |
当 [đương, đáng] 6n△ |
彙 [vị (vựng)] 13n△ |
Bộ 王 玉 [ngọc (vương)] 4n△ |
王 [vương] 4n△ |
玉 [ngọc] 5n△ |
玩 [ngoạn] 8n△ |
珍 [trân] 9n△ |
珠 [châu] 10n△ |
班 [ban] 10n△ |
球 [cầu] 11n△ |
現 [hiện] 11n△ |
理 [lý] 11n△ |
琴 [cầm] 12n△ |
瑠 [lưu] 14n△ |
璃 [ly] 15n△ |
環 [hoàn] 17n△ |
璧 [bích] 18n△ |
璽 [tỷ] 19n△ |
Bộ 火 灬 [hỏa, lửa] 4n△ |
火 [hỏa] 4n△ |
灰 [hôi] 6n△ |
灯 [đăng] 6n△ |
災 [tai] 7n△ |
炎 [viêm] 8n△ |
炊 [xuy] 8n△ |
炉 [lô] 8n△ |
炭 [thán] 9n△ |
為 [vi, vị] 9n△ |
点 [điểm] 9n△ |
烈 [liệt] 10n△ |
営 [doanh] 12n△ |
煮 [chử] 12n△ |
焼 [thiêu] 12n△ |
焦 [tiêu] 12n△ |
然 [nhiên] 12n△ |
無 [vô] 12n△ |
煙 [yên] 13n△ |
照 [chiếu] 13n△ |
煎 [tiễn] 13n△ |
煩 [phiền] 13n△ |
熊 [hùng] 14n△ |
熟 [thục] 15n△ |
熱 [nhiệt] 15n△ |
燃 [nhiên] 16n△ |
燥 [táo] 17n△ |
爆 [bộc] 19n△ |
Bộ 牙 [nha, răng] 4n△ |
牙 [nha] 4n△ |
Bộ 牛 牜 [ngưu, bò] 4n△ |
牛 [ngưu] 4n△ |
物 [vật] 8n△ |
牧 [mục] 8n△ |
牲 [sinh] 9n△ |
特 [đặc] 10n△ |
犠 [hi] 17n△ |
Bộ 斤 [cân, rìu] 4n△ |
斤 [cân] 4n△ |
斥 [xích] 5n△ |
斬 [trảm] 11n△ |
断 [đoạn, đoán] 11n△ |
新 [tân] 13n△ |
Bộ 欠 [khiếm, thiếu] 4n△ |
欠 [khiếm (khuyết)] 4n△ |
次 [thứ] 6n△ |
欧 [âu] 8n△ |
欲 [dục] 11n△ |
款 [khoản] 12n△ |
欺 [khi] 12n△ |
歌 [ca] 14n△ |
歓 [hoan] 15n△ |
Bộ 月 肉 [nhục / nguyệt] 4n△ |
月 [nguyệt] 4n△ |
有 [hữu] 6n△ |
肉 [nhục] 6n△ |
肌 [cơ] 6n△ |
肝 [can] 7n△ |
肖 [tiếu] 7n△ |
肘 [trửu] 7n△ |
服 [phục] 8n△ |
育 [dục] 8n△ |
肩 [kiên] 8n△ |
股 [cổ] 8n△ |
肯 [khẳng] 8n△ |
肢 [chi] 8n△ |
肥 [phì] 8n△ |
肪 [phương] 8n△ |
胃 [vị] 9n△ |
胎 [thai] 9n△ |
胆 [đảm] 9n△ |
背 [bối] 9n△ |
肺 [phế] 9n△ |
胞 [bào] 9n△ |
朕 [trẫm] 10n△ |
朗 [lãng] 10n△ |
胸 [hung] 10n△ |
脅 [hiếp] 10n△ |
脂 [chi] 10n△ |
脊 [tích] 10n△ |
胴 [đỗng] 10n△ |
能 [năng] 10n△ |
脈 [mạch] 10n△ |
脇 [hiếp] 10n△ |
望 [vọng] 11n△ |
脚 [cước] 11n△ |
脱 [thoát] 11n△ |
脳 [não] 11n△ |
期 [kỳ] 12n△ |
朝 [triều] 12n△ |
腕 [oản (uyển)] 12n△ |
腫 [thũng] 13n△ |
腎 [thận] 13n△ |
腺 [tuyến] 13n△ |
腸 [tràng] 13n△ |
腹 [phục] 13n△ |
腰 [yêu] 13n△ |
腐 [hủ] 14n△ |
膜 [mạc] 14n△ |
膝 [tất] 15n△ |
膚 [phu] 15n△ |
膳 [thiện] 16n△ |
膨 [bành] 16n△ |
臆 [ức] 17n△ |
臓 [tạng] 19n△ |
Bộ 犬 [khuyển, chó] 4n△ |
犬 [khuyển] 4n△ |
犯 [phạm] 5n△ |
狂 [cuồng] 7n△ |
状 [trạng] 7n△ |
狙 [thứ] 8n△ |
狭 [hiệp] 9n△ |
狩 [thú] 9n△ |
独 [độc] 9n△ |
猫 [miêu] 11n△ |
猛 [mãnh] 11n△ |
猟 [liệp] 11n△ |
猶 [do] 12n△ |
猿 [viên] 13n△ |
献 [hiến] 13n△ |
獄 [ngục] 14n△ |
獲 [hoạch] 16n△ |
獣 [thú] 16n△ |
Bộ 戸 戶 [hộ, cửa] 4n△ |
戸 [hộ] 4n△ |
戻 [lệ] 7n△ |
所 [sở] 8n△ |
房 [phòng] 8n△ |
扇 [phiến] 10n△ |
扉 [phi] 12n△ |
Bộ 支 [chi, cành] 4n△ |
支 [chi] 4n△ |
Bộ 止 [chỉ, dừng] 4n△ |
止 [chỉ] 4n△ |
正 [chính] 5n△ |
武 [vũ (võ)] 8n△ |
歩 [bộ] 8n△ |
帰 [quy] 10n△ |
歳 [tuế] 13n△ |
歴 [lịch] 14n△ |
Bộ 氏 [thị, tộc] 4n△ |
氏 [thị] 4n△ |
民 [dân] 5n△ |
Bộ 扌 手 [thủ, tay] 4n△ |
才 [tài] 3n△ |
手 [thủ] 4n△ |
打 [đả] 5n△ |
払 [phất] 5n△ |
扱 [tráp] 6n△ |
技 [kỹ] 7n△ |
抗 [kháng] 7n△ |
抄 [sao] 7n△ |
折 [chiết] 7n△ |
択 [trạch] 7n△ |
投 [đầu] 7n△ |
把 [bả] 7n△ |
抜 [bạt] 7n△ |
批 [phê] 7n△ |
扶 [phù] 7n△ |
抑 [ức] 7n△ |
押 [áp] 8n△ |
拐 [quải] 8n△ |
拡 [khuếch] 8n△ |
拒 [cự] 8n△ |
拠 [cứ] 8n△ |
拘 [câu] 8n△ |
招 [chiêu] 8n△ |
承 [thừa] 8n△ |
拙 [chuyết] 8n△ |
拓 [thác] 8n△ |
担 [đảm] 8n△ |
抽 [trừu] 8n△ |
抵 [đề] 8n△ |
拝 [bái] 8n△ |
拍 [phách] 8n△ |
披 [phi] 8n△ |
抱 [bão] 8n△ |
抹 [mạt] 8n△ |
拉 [lạp] 8n△ |
括 [quát] 9n△ |
挟 [hiệp] 9n△ |
拷 [khảo] 9n△ |
拶 [tạt] 9n△ |
指 [chỉ] 9n△ |
持 [trì] 9n△ |
拾 [thập] 9n△ |
拭 [thức] 9n△ |
挑 [khiêu] 9n△ |
挨 [ải] 10n△ |
挙 [cử] 10n△ |
拳 [quyền] 10n△ |
挫 [tỏa] 10n△ |
振 [chấn] 10n△ |
捜 [sưu] 10n△ |
挿 [sáp] 10n△ |
捉 [tróc] 10n△ |
捗 [(bộ)] 10n△ |
捕 [bộ] 10n△ |
掛 [(quải)] 11n△ |
掘 [quật] 11n△ |
掲 [yết] 11n△ |
控 [khống] 11n△ |
採 [thải] 11n△ |
捨 [xả] 11n△ |
授 [thụ] 11n△ |
推 [suy (thôi)] 11n△ |
据 [cư] 11n△ |
接 [tiếp] 11n△ |
措 [thố] 11n△ |
掃 [tảo] 11n△ |
探 [thám] 11n△ |
捻 [niệm] 11n△ |
排 [bài] 11n△ |
描 [miêu] 11n△ |
握 [ác] 12n△ |
援 [viện] 12n△ |
換 [hoán] 12n△ |
揮 [huy] 12n△ |
掌 [chưởng] 12n△ |
提 [đề] 12n△ |
搭 [đáp] 12n△ |
揚 [dương] 12n△ |
揺 [dao] 12n△ |
携 [huề] 13n△ |
搾 [trá] 13n△ |
摂 [nhiếp] 13n△ |
損 [tổn] 13n△ |
搬 [ban] 13n△ |
摘 [trích] 14n△ |
撃 [kích] 15n△ |
撮 [toát] 15n△ |
摯 [chí] 15n△ |
撤 [triệt] 15n△ |
撲 [phốc] 15n△ |
摩 [ma] 15n△ |
操 [thao] 16n△ |
擁 [ủng] 16n△ |
擬 [nghĩ] 17n△ |
擦 [sát] 17n△ |
心 忄⺗ [tâm, lòng] 4/3n△ |
心 [tâm] 4n△ |
必 [tất] 5n△ |
忙 [mang] 6n△ |
応 [ứng] 7n△ |
快 [khoái] 7n△ |
忌 [kị] 7n△ |
志 [chí] 7n△ |
忍 [nhẫn] 7n△ |
忘 [vong] 7n△ |
怪 [quái] 8n△ |
性 [tính] 8n△ |
忠 [trung] 8n△ |
念 [niệm] 8n△ |
怖 [bố (phố)] 8n△ |
怨 [oán] 9n△ |
悔 [hối] 9n△ |
急 [cấp] 9n△ |
恒 [hằng] 9n△ |
恨 [hận] 9n△ |
思 [tư, tứ] 9n△ |
怠 [đãi] 9n△ |
怒 [nộ] 9n△ |
悦 [duyệt] 10n△ |
恩 [ân] 10n△ |
恐 [khủng] 10n△ |
恭 [cung] 10n△ |
恵 [huệ] 10n△ |
悟 [ngộ] 10n△ |
恣 [tứ] 10n△ |
息 [tức] 10n△ |
恥 [sỉ] 10n△ |
悩 [não] 10n△ |
恋 [luyến] 10n△ |
悪 [ác, ố] 11n△ |
患 [hoạn] 11n△ |
惧 [cụ] 11n△ |
惨 [thảm] 11n△ |
情 [tình] 11n△ |
惜 [tích] 11n△ |
悼 [điệu] 11n△ |
悠 [du] 11n△ |
慌 [hoảng] 12n△ |
惰 [nọa] 12n△ |
悲 [bi] 12n△ |
愉 [du] 12n△ |
惑 [hoặc] 12n△ |
愛 [ái] 13n△ |
意 [ý] 13n△ |
慨 [khái] 13n△ |
感 [cảm] 13n△ |
愚 [ngu] 13n△ |
慈 [từ] 13n△ |
愁 [sầu] 13n△ |
慎 [thận] 13n△ |
想 [tưởng] 13n△ |
慄 [lật] 13n△ |
慣 [quán] 14n△ |
憎 [tăng] 14n△ |
態 [thái] 14n△ |
慕 [mộ] 14n△ |
慢 [mạn, mãn] 14n△ |
慰 [úy] 15n△ |
慶 [khánh] 15n△ |
憬 [cảnh] 15n△ |
憧 [sung] 15n△ |
憤 [phẫn] 15n△ |
憂 [ưu] 15n△ |
慮 [lự] 15n△ |
憶 [ức] 16n△ |
懐 [hoài] 16n△ |
憾 [hám] 16n△ |
憩 [khế] 16n△ |
憲 [hiến] 16n△ |
懇 [khẩn] 17n△ |
懲 [trừng] 18n△ |
懸 [huyền] 20n△ |
Bộ 水 氵 [thủy, nước] 4/3n△ |
水 [thủy] 4n△ |
永 [vĩnh] 5n△ |
汁 [chấp] 5n△ |
氾 [phiếm] 5n△ |
氷 [băng] 5n△ |
汚 [ô] 6n△ |
汗 [hãn] 6n△ |
江 [giang] 6n△ |
池 [trì] 6n△ |
汎 [phiếm] 6n△ |
汽 [khí] 7n△ |
求 [cầu] 7n△ |
決 [quyết] 7n△ |
沙 [sa] 7n△ |
汰 [thái] 7n△ |
沢 [trạch] 7n△ |
沖 [trùng (xung)] 7n△ |
沈 [trầm] 7n△ |
没 [một] 7n△ |
沃 [ốc] 7n△ |
泳 [vịnh] 8n△ |
沿 [duyên] 8n△ |
河 [hà] 8n△ |
泣 [khấp] 8n△ |
況 [huống] 8n△ |
治 [trị] 8n△ |
沼 [chiêu] 8n△ |
注 [chú] 8n△ |
泥 [nê] 8n△ |
波 [ba] 8n△ |
泊 [bạc] 8n△ |
泌 [tiết] 8n△ |
沸 [phất] 8n△ |
法 [pháp] 8n△ |
泡 [bào (phao)] 8n△ |
油 [du] 8n△ |
海 [hải] 9n△ |
活 [hoạt] 9n△ |
洪 [hồng] 9n△ |
浄 [tịnh] 9n△ |
津 [tân] 9n△ |
泉 [tuyền] 9n△ |
浅 [thiển] 9n△ |
洗 [tiển (tẩy)] 9n△ |
洞 [động] 9n△ |
派 [phái] 9n△ |
洋 [dương] 9n△ |
浦 [phổ] 10n△ |
消 [tiêu] 10n△ |
浸 [tẩm] 10n△ |
泰 [thái] 10n△ |
浜 [banh] 10n△ |
浮 [phù] 10n△ |
浴 [dục] 10n△ |
流 [lưu] 10n△ |
涙 [lệ] 10n△ |
浪 [lãng] 10n△ |
淫 [dâm] 11n△ |
液 [dịch] 11n△ |
涯 [nhai] 11n△ |
渇 [khát] 11n△ |
渓 [khê] 11n△ |
混 [hỗn] 11n△ |
済 [tế] 11n△ |
渋 [sáp] 11n△ |
淑 [thục] 11n△ |
渉 [thiệp] 11n△ |
深 [thâm] 11n△ |
清 [thanh] 11n△ |
淡 [đạm] 11n△ |
添 [thiêm] 11n△ |
涼 [lương] 11n△ |
温 [ôn] 12n△ |
渦 [qua (oa)] 12n△ |
減 [giảm] 12n△ |
湖 [hồ] 12n△ |
港 [cảng] 12n△ |
滋 [tư] 12n△ |
湿 [thấp] 12n△ |
測 [trắc] 12n△ |
渡 [độ] 12n△ |
湯 [thang] 12n△ |
満 [mãn] 12n△ |
湧 [dũng] 12n△ |
湾 [loan] 12n△ |
滑 [hoạt] 13n△ |
漢 [hán] 13n△ |
源 [nguyên] 13n△ |
溝 [câu] 13n△ |
準 [chuẩn] 13n△ |
滞 [trệ] 13n△ |
滝 [lang] 13n△ |
溺 [nịch] 13n△ |
漠 [mạc] 13n△ |
滅 [diệt] 13n△ |
溶 [dung] 13n△ |
演 [diễn] 14n△ |
漁 [ngư] 14n△ |
漆 [tất] 14n△ |
漸 [tiệm] 14n△ |
漬 [tí] 14n△ |
滴 [tích] 14n△ |
漂 [phiêu] 14n△ |
漫 [mạn] 14n△ |
漏 [lậu] 14n△ |
潰 [hội] 15n△ |
潟 [tích] 15n△ |
潔 [khiết] 15n△ |
潤 [nhuận] 15n△ |
潜 [tiềm] 15n△ |
潮 [triều] 15n△ |
澄 [trừng] 15n△ |
激 [khích (kích)] 16n△ |
濁 [trọc] 16n△ |
濃 [nồng] 16n△ |
濯 [trạc] 17n△ |
濫 [lạm] 18n△ |
瀬 [lại] 19n△ |
Bộ 爪 爫 [trảo, móng] 4n△ |
爪 [trảo] 4n△ |
爵 [tước] 17n△ |
Bộ 斗 [đẩu, gáo] 4n△ |
斗 [đẩu] 4n△ |
料 [liệu] 10n△ |
斜 [tà] 11n△ |
Bộ 日 [nhật, ngày] 4n△ |
日 [nhật] 4n△ |
旧 [cựu] 5n△ |
旦 [đán] 5n△ |
旨 [chỉ] 6n△ |
旬 [tuần] 6n△ |
早 [tảo] 6n△ |
易 [dị, dịch] 8n△ |
旺 [vượng] 8n△ |
昆 [côn] 8n△ |
昇 [thăng] 8n△ |
昔 [tích] 8n△ |
明 [minh] 8n△ |
映 [ánh (ảnh)] 9n△ |
昨 [tạc] 9n△ |
春 [xuân] 9n△ |
昭 [chiêu] 9n△ |
是 [thị] 9n△ |
星 [tinh] 9n△ |
昼 [trú] 9n△ |
昧 [muội] 9n△ |
時 [thì] 10n△ |
暁 [hiểu] 12n△ |
景 [cảnh] 12n△ |
暑 [thử] 12n△ |
晶 [tinh] 12n△ |
晴 [tình] 12n△ |
晩 [vãn] 12n△ |
普 [phổ] 12n△ |
暗 [ám] 13n△ |
暇 [hạ] 13n△ |
暖 [noãn] 13n△ |
暮 [mộ] 14n△ |
暦 [lịch] 14n△ |
暫 [tạm] 15n△ |
暴 [bạo, bộc] 15n△ |
曇 [đàm] 16n△ |
曖 [ái] 17n△ |
曜 [diệu] 18n△ |
Bộ 比 [tỷ] 4n△ |
比 [tỷ] 4n△ |
Bộ 父 [phụ, cha] 4n△ |
父 [phụ] 4n△ |
Bộ 文 [văn, từ] 4n△ |
文 [văn] 4n△ |
斑 [ban] 12n△ |
Bộ 片 [phiến, mảnh] 4n△ |
片 [phiến] 4n△ |
版 [bản] 8n△ |
Bộ 方 [phương, vuông] 4n△ |
方 [phương] 4n△ |
施 [thi] 9n△ |
旅 [lữ] 10n△ |
旋 [toàn] 11n△ |
族 [tộc] 11n△ |
旗 [kỳ] 14n△ |
Bộ 毛 [mao, lông] 4n△ |
毛 [mao] 4n△ |
Bộ 木 [mộc, cây] 4n△ |
木 [mộc] 4n△ |
札 [trát] 5n△ |
本 [bản] 5n△ |
末 [mạt] 5n△ |
未 [vị] 5n△ |
机 [cơ] 6n△ |
朽 [hủ] 6n△ |
朱 [chu] 6n△ |
朴 [phác] 6n△ |
材 [tài] 7n△ |
条 [điều] 7n△ |
杉 [sam] 7n△ |
束 [thúc] 7n△ |
村 [thôn] 7n△ |
来 [lai] 7n△ |
果 [quả] 8n△ |
枝 [chi] 8n△ |
松 [tùng] 8n△ |
枢 [xu] 8n△ |
析 [tích] 8n△ |
東 [đông] 8n△ |
杯 [bôi] 8n△ |
板 [bản] 8n△ |
枚 [mai] 8n△ |
枕 [chẩm] 8n△ |
林 [lâm] 8n△ |
枠 [(khung)] 8n△ |
栄 [vinh] 9n△ |
架 [giá] 9n△ |
柿 [(thị)] 9n△ |
枯 [khô] 9n△ |
査 [tra] 9n△ |
柵 [sách] 9n△ |
柔 [nhu] 9n△ |
染 [nhiễm] 9n△ |
柱 [trụ] 9n△ |
栃 [(dẻ)] 9n△ |
柄 [bính] 9n△ |
某 [mỗ] 9n△ |
柳 [liễu] 9n△ |
案 [án] 10n△ |
桜 [anh] 10n△ |
格 [cách] 10n△ |
核 [hạch] 10n△ |
株 [chu (châu)] 10n△ |
桁 [hàng] 10n△ |
校 [hiệu] 10n△ |
根 [căn] 10n△ |
栽 [tài] 10n△ |
桟 [sạn] 10n△ |
栓 [xuyên] 10n△ |
桑 [tang] 10n△ |
桃 [đào] 10n△ |
梅 [mai] 10n△ |
械 [giới] 11n△ |
梗 [ngạnh] 11n△ |
梨 [lê] 11n△ |
椅 [ỷ (kỉ)] 12n△ |
棺 [quan] 12n△ |
棋 [kỳ] 12n△ |
極 [cực] 12n△ |
検 [kiểm] 12n△ |
植 [thực] 12n△ |
森 [sâm] 12n△ |
棚 [bằng] 12n△ |
椎 [chùy] 12n△ |
棟 [đống] 12n△ |
棒 [bổng] 12n△ |
楷 [khải] 13n△ |
楽 [nhạc, lạc] 13n△ |
棄 [khí] 13n△ |
業 [nghiệp] 13n△ |
楼 [lâu] 13n△ |
概 [khái] 14n△ |
構 [cấu] 14n△ |
模 [mô] 14n△ |
様 [dạng] 14n△ |
横 [hoành] 15n△ |
権 [quyền] 15n△ |
槽 [tào] 15n△ |
標 [tiêu] 15n△ |
機 [cơ] 16n△ |
橋 [kiều] 16n△ |
樹 [thụ] 16n△ |
欄 [lan] 20n△ |
Bộ 戈 [qua, vũ khí] 4n△ |
成 [thành] 6n△ |
我 [ngã] 7n△ |
戒 [giới] 7n△ |
戚 [thích] 11n△ |
戦 [chiến] 13n△ |
戯 [hí] 15n△ |
戴 [đái] 17n△ |
Bộ 攴 攵 [phộc, đánh] 4n△ |
改 [cải] 7n△ |
攻 [công] 7n△ |
放 [phóng] 8n△ |
故 [cố] 9n△ |
政 [chính] 9n△ |
敏 [mẫn] 10n△ |
救 [cứu] 11n△ |
教 [giáo] 11n△ |
敗 [bại] 11n△ |
敢 [cảm] 12n△ |
敬 [kính] 12n△ |
散 [tản (tán)] 12n△ |
数 [số] 13n△ |
敵 [địch] 15n△ |
敷 [phu] 15n△ |
整 [chỉnh] 16n△ |
Bộ 无 [vô, không] 4n△ |
既 [ký] 10n△ |
Bộ 曰 [viết, nói] 4n△ |
曲 [khúc] 6n△ |
更 [canh] 7n△ |
書 [thư] 10n△ |
曹 [tào] 11n△ |
曽 [tằng] 11n△ |
最 [tối] 12n△ |
替 [thế] 12n△ |
Bộ 歹 [đãi, tàn] 4n△ |
死 [tử] 6n△ |
残 [tàn] 10n△ |
殊 [thù] 10n△ |
殉 [tuẫn] 10n△ |
殖 [thực] 12n△ |
Bộ 殳 [thù, giáo] 4n△ |
殴 [ẩu] 8n△ |
段 [đoạn] 9n△ |
殺 [sát] 10n△ |
殻 [xác] 11n△ |
毀 [hủy] 13n△ |
殿 [điện] 13n△ |
Bộ 毋 母 [vô / mẫu] 4/5n△ |
母 [mẫu] 5n△ |
毎 [mỗi] 6n△ |
毒 [độc] 8n△ |
Bộ 气 [khí, hơi] 4n△ |
気 [khí] 6n△ |
Bộ 爻 [hào, quẻ] 4n△ |
爽 [sảng] 11n△ |
Bộ 耂老 [lão, già] 4n△ |
考 [khảo] 6n△ |
老 [lão] 6n△ |
者 [giả] 8n△ |
Bộ 禾 [hòa, lúa] 5n△ |
私 [tư] 7n△ |
秀 [tú] 7n△ |
科 [khoa] 9n△ |
秋 [thu] 9n△ |
秒 [miểu] 9n△ |
称 [xưng, xứng] 10n△ |
租 [tô] 10n△ |
秩 [trật] 10n△ |
秘 [bí] 10n△ |
移 [di] 11n△ |
税 [thuế] 12n△ |
程 [trình] 12n△ |
稚 [trĩ] 13n△ |
穀 [cốc] 14n△ |
種 [chủng] 14n△ |
稲 [đạo] 14n△ |
稼 [giá] 15n△ |
稽 [kê] 15n△ |
稿 [cảo] 15n△ |
穂 [tuệ] 15n△ |
穏 [ổn] 16n△ |
積 [tích] 16n△ |
穫 [hoạch] 18n△ |
Bộ 瓦 [ngõa, ngói] 5n△ |
瓦 [ngõa] 5n△ |
瓶 [bình] 11n△ |
Bộ 甘 [cam, ngọt] 5n△ |
甘 [cam] 5n△ |
甚 [thậm] 9n△ |
Bộ 穴 [huyệt, hố] 5n△ |
穴 [huyệt] 5n△ |
究 [cứu] 7n△ |
空 [không] 8n△ |
突 [đột] 8n△ |
窃 [thiết] 9n△ |
窓 [song] 11n△ |
窒 [trất] 11n△ |
窟 [quật] 13n△ |
窮 [cùng] 15n△ |
窯 [diêu] 15n△ |
Bộ 玄 [huyền, đen] 5n△ |
玄 [huyền] 5n△ |
率 [suất] 11n△ |
Bộ 皿 [mãnh, đĩa] 5n△ |
皿 [mãnh] 5n△ |
盆 [bồn] 9n△ |
益 [ích] 10n△ |
盛 [thịnh] 11n△ |
盗 [đạo] 11n△ |
盟 [minh] 13n△ |
監 [giám, giam] 15n△ |
盤 [bàn] 15n△ |
Bộ 示 礻 [thị, thần] 5/4n△ |
示 [thị] 5n△ |
礼 [lễ] 5n△ |
社 [xã] 7n△ |
祈 [kỳ] 8n△ |
祉 [chỉ] 8n△ |
祝 [chúc] 9n△ |
神 [thần] 9n△ |
祖 [tổ] 9n△ |
祥 [tường] 10n△ |
祭 [tế] 11n△ |
票 [phiếu] 11n△ |
斎 [trai] 11n△ |
禍 [họa] 13n△ |
禁 [cấm] 13n△ |
禅 [thiền] 13n△ |
福 [phúc] 13n△ |
Bộ 生 [sinh, sống] 5n△ |
生 [sinh] 5n△ |
産 [sản] 11n△ |
Bộ 石 [thạch, đá] 5n△ |
石 [thạch] 5n△ |
研 [nghiên] 9n△ |
砂 [sa] 9n△ |
砕 [toái] 9n△ |
破 [phá] 10n△ |
砲 [pháo] 10n△ |
硬 [ngạnh] 12n△ |
硝 [tiêu] 12n△ |
硫 [lưu] 12n△ |
碁 [kỳ] 13n△ |
磁 [từ] 14n△ |
碑 [bi] 14n△ |
確 [xác] 15n△ |
磨 [ma] 16n△ |
礁 [tiều] 17n△ |
礎 [sở] 18n△ |
Bộ 田 [điền, ruộng] 5n△ |
甲 [giáp] 5n△ |
申 [thân] 5n△ |
田 [điền] 5n△ |
由 [do] 5n△ |
男 [nam] 7n△ |
町 [đinh] 7n△ |
画 [họa, hoạch] 8n△ |
畏 [úy] 9n△ |
界 [giới] 9n△ |
畑 [(vườn)] 9n△ |
畝 [mẫu] 10n△ |
畜 [súc] 10n△ |
畔 [bạn] 10n△ |
留 [lưu] 10n△ |
異 [dị] 11n△ |
略 [lược] 11n△ |
畳 [điệp] 12n△ |
番 [phiên] 12n△ |
畿 [kỳ] 15n△ |
Bộ 白 [bạch, trắng] 5n△ |
白 [bạch] 5n△ |
百 [bách] 6n△ |
的 [đích] 8n△ |
皆 [giai] 9n△ |
皇 [hoàng] 9n△ |
Bộ 皮 [bì, da] 5n△ |
皮 [bì] 5n△ |
Bộ 疋 [thất, xếp] 5n△ |
疎 [sơ] 12n△ |
疑 [nghi] 14n△ |
Bộ 矛 [mâu, xà] 5n△ |
矛 [mâu] 5n△ |
Bộ 目 [mục, mắt] 5n△ |
目 [mục] 5n△ |
直 [trực] 8n△ |
盲 [manh] 8n△ |
県 [huyện] 9n△ |
看 [khán] 9n△ |
盾 [thuẫn] 9n△ |
省 [tỉnh] 9n△ |
相 [tương, tướng] 9n△ |
眉 [my] 9n△ |
真 [chân] 10n△ |
眠 [miên] 10n△ |
眼 [nhãn] 11n△ |
眺 [thiếu] 11n△ |
睡 [thụy] 13n△ |
督 [đốc] 13n△ |
睦 [mục] 13n△ |
瞳 [đồng] 17n△ |
瞭 [liệu] 17n△ |
瞬 [thuấn] 18n△ |
Bộ 矢 [thỉ, tên] 5n△ |
矢 [thỉ] 5n△ |
知 [tri] 8n△ |
短 [đoản] 12n△ |
矯 [kiểu] 17n△ |
Bộ 用 [dụng, dùng] 5n△ |
用 [dụng] 5n△ |
Bộ 立 [lập, đứng] 5n△ |
立 [lập] 5n△ |
章 [chương] 11n△ |
童 [đồng] 12n△ |
端 [đoan] 14n△ |
競 [cạnh] 20n△ |
Bộ 癶 [bát, đạp] 5n△ |
発 [phát] 9n△ |
登 [đăng] 12n△ |
Bộ 疒 [nạch, bệnh] 5n△ |
疫 [dịch] 9n△ |
疾 [tật] 10n△ |
症 [chứng] 10n△ |
疲 [bì] 10n△ |
病 [bệnh] 10n△ |
痕 [ngân] 11n△ |
痩 [sấu] 12n△ |
痛 [thống] 12n△ |
痘 [đậu] 12n△ |
痢 [lỵ] 12n△ |
痴 [si] 13n△ |
瘍 [dương] 14n△ |
療 [liệu] 17n△ |
癖 [phích] 18n△ |
癒 [dũ] 18n△ |
罒 网 㓁 [võng, lưới] 5n△ |
罪 [tội] 13n△ |
署 [thự] 13n△ |
置 [trí] 13n△ |
罰 [phạt] 14n△ |
罵 [mạ] 15n△ |
罷 [bãi] 15n△ |
羅 [la] 19n△ |
Bộ 衣 衤 [y, áo] 6/5n△ |
衣 [y] 6n△ |
表 [biểu] 8n△ |
袖 [tụ] 10n△ |
衰 [suy] 10n△ |
衷 [trung] 10n△ |
被 [bị] 10n△ |
袋 [đại] 11n△ |
裁 [tài] 12n△ |
装 [trang] 12n△ |
補 [bổ] 12n△ |
裕 [dụ] 12n△ |
裂 [liệt] 12n△ |
褐 [hạt] 13n△ |
裾 [cư (cứ)] 13n△ |
裸 [lõa (khỏa)] 13n△ |
裏 [lý] 13n△ |
製 [chế] 14n△ |
複 [phức] 14n△ |
褒 [bao] 15n△ |
襟 [khâm] 18n△ |
襲 [tập] 22n△ |
Bộ 羽 [vũ, lông vũ] 6n△ |
羽 [vũ] 6n△ |
翁 [ông] 10n△ |
習 [tập] 11n△ |
翌 [dực] 11n△ |
翼 [dực] 17n△ |
翻 [phiên] 18n△ |
Bộ 臼 [cữu, cối] 6n△ |
臼 [cữu] 6n△ |
興 [hứng, hưng] 16n△ |
Bộ 缶 [phẫu, lon] 6n△ |
缶 [phẫu] 6n△ |
Bộ 血 [huyết, máu] 6n△ |
血 [huyết] 6n△ |
衆 [chúng] 12n△ |
Bộ 行 [hành, đi] 6n△ |
行 [hành, hàng] 6n△ |
術 [thuật] 11n△ |
街 [nhai] 12n△ |
衝 [xung] 15n△ |
衛 [vệ] 16n△ |
衡 [hành] 16n△ |
Bộ 艮 [cấn, can] 6n△ |
良 [lương] 7n△ |
Bộ 糸 [mịch, tơ] 6n△ |
糸 [ti] 6n△ |
系 [hệ] 7n△ |
紀 [kỷ] 9n△ |
級 [cấp] 9n△ |
糾 [củ] 9n△ |
紅 [hồng] 9n△ |
約 [ước] 9n△ |
索 [sách] 10n△ |
紙 [chỉ] 10n△ |
純 [thuần] 10n△ |
素 [tố] 10n△ |
納 [nạp] 10n△ |
紛 [phân] 10n△ |
紡 [phưởng] 10n△ |
紋 [văn] 10n△ |
経 [kinh] 11n△ |
紺 [cám] 11n△ |
細 [tế] 11n△ |
終 [chung] 11n△ |
紹 [thiệu] 11n△ |
紳 [thân] 11n△ |
組 [tổ] 11n△ |
累 [lũy (lụy)] 11n△ |
絵 [hội] 12n△ |
給 [cấp] 12n△ |
結 [kết] 12n△ |
絞 [giảo] 12n△ |
紫 [tử] 12n△ |
絶 [tuyệt] 12n△ |
統 [thống] 12n△ |
絡 [lạc] 12n△ |
継 [kế] 13n△ |
絹 [quyên] 13n△ |
続 [tục] 13n△ |
維 [duy] 14n△ |
綱 [cương] 14n△ |
緒 [tự] 14n△ |
総 [tổng] 14n△ |
綻 [trán] 14n△ |
綿 [miên] 14n△ |
網 [võng] 14n△ |
緑 [lục] 14n△ |
練 [luyện] 14n△ |
縁 [duyên] 15n△ |
緩 [hoãn] 15n△ |
緊 [khẩn] 15n△ |
縄 [thằng] 15n△ |
線 [tuyến] 15n△ |
締 [đế] 15n△ |
編 [biên] 15n△ |
緯 [vĩ] 16n△ |
縦 [tung] 16n△ |
緻 [trí] 16n△ |
縛 [phược] 16n△ |
繁 [phồn] 16n△ |
縫 [phùng] 16n△ |
縮 [súc] 17n△ |
績 [tích] 17n△ |
繊 [tiêm] 17n△ |
繭 [kiển] 18n△ |
織 [chức] 18n△ |
繕 [thiện] 18n△ |
繰 [sào] 19n△ |
Bộ 至 [chí, đến] 6n△ |
至 [chí] 6n△ |
致 [trí] 10n△ |
Bộ 而 [nhi, mà] 6n△ |
耐 [nại] 9n△ |
Bộ 耳 [nhĩ, tai] 6n△ |
耳 [nhĩ] 6n△ |
聖 [thánh] 13n△ |
聞 [văn] 14n△ |
聴 [thính] 17n△ |
職 [chức] 18n△ |
Bộ 自 [tự, từ] 6n△ |
自 [tự] 6n△ |
臭 [khứu, xú] 9n△ |
Bộ 舟 [chu, thuyền] 6n△ |
舟 [chu] 6n△ |
航 [hàng] 10n△ |
般 [bàn] 10n△ |
舷 [huyền] 11n△ |
船 [thuyền] 11n△ |
舶 [bạc] 11n△ |
艇 [đĩnh] 13n△ |
艦 [hạm] 21n△ |
Bộ 色 [sắc, màu] 6n△ |
色 [sắc] 6n△ |
艶 [diễm] 19n△ |
西 覀 襾 [tây] 6n△ |
西 [tây] 6n△ |
要 [yêu, yếu] 9n△ |
覆 [phúc] 18n△ |
覇 [bá] 19n△ |
Bộ 舌 [thiệt, lưỡi] 6n△ |
舌 [thiệt] 6n△ |
舎 [xá] 8n△ |
辞 [từ] 13n△ |
舗 [phố] 15n△ |
Bộ 竹 ⺮ [trúc, tre] 6n△ |
竹 [trúc] 6n△ |
笑 [tiếu] 10n△ |
第 [đệ] 11n△ |
笛 [địch] 11n△ |
符 [phù] 11n△ |
筋 [cân] 12n△ |
策 [sách] 12n△ |
答 [đáp] 12n△ |
等 [đẳng] 12n△ |
筒 [đồng] 12n△ |
筆 [bút] 12n△ |
節 [tiết] 13n△ |
箇 [cá] 14n△ |
管 [quản] 14n△ |
算 [toán] 14n△ |
箋 [tiên] 14n△ |
箱 [tương] 15n△ |
箸 [trợ] 15n△ |
範 [phạm] 15n△ |
築 [trúc] 16n△ |
篤 [đốc] 16n△ |
簡 [giản] 18n△ |
簿 [bạ] 19n△ |
籍 [tịch] 20n△ |
籠 [lung] 22n△ |
Bộ 虫 [trùng, sâu] 6n△ |
虫 [trùng] 6n△ |
虹 [hồng] 9n△ |
蚊 [văn] 10n△ |
蚕 [tàm] 10n△ |
蛍 [huỳnh] 11n△ |
蛇 [xà] 11n△ |
蛮 [man] 12n△ |
蜂 [phong] 13n△ |
蜜 [mật] 14n△ |
融 [dung] 16n△ |
Bộ 米 [mễ, gạo] 6n△ |
米 [mễ] 6n△ |
粋 [túy] 10n△ |
粉 [phấn] 10n△ |
粗 [thô] 11n△ |
粘 [niêm] 11n△ |
粒 [lạp] 11n△ |
粧 [trang] 12n△ |
精 [tinh] 14n△ |
糖 [đường] 16n△ |
糧 [lương] 18n△ |
Bộ 羊 [dương, cừu] 6n△ |
羊 [dương] 6n△ |
美 [mỹ] 9n△ |
羞 [tu] 11n△ |
着 [trước] 12n△ |
義 [nghĩa] 13n△ |
群 [quần] 13n△ |
羨 [tiện] 13n△ |
Bộ 耒 [lỗi, cày] 6n△ |
耕 [canh] 10n△ |
耗 [hao] 10n△ |
Bộ 聿 [duật, bút] 6n△ |
粛 [túc] 11n△ |
Bộ 虍 [hổ, vằn] 6n△ |
処 [xứ, xử] 5n△ |
虎 [hổ] 8n△ |
虐 [ngược] 9n△ |
虚 [hư] 11n△ |
虞 [ngu] 13n△ |
虜 [lỗ] 13n△ |
Bộ 貝 [bối, vỏ sò] 7n△ |
貝 [bối] 7n△ |
貞 [trinh] 9n△ |
負 [phụ] 9n△ |
貢 [cống] 10n△ |
財 [tài] 10n△ |
貨 [hóa] 11n△ |
貫 [quán] 11n△ |
責 [trách] 11n△ |
貪 [tham] 11n△ |
販 [phiến (phán)] 11n△ |
貧 [bần] 11n△ |
賀 [hạ] 12n△ |
貴 [quý] 12n△ |
貸 [thải] 12n△ |
貯 [trữ] 12n△ |
貼 [thiếp] 12n△ |
買 [mãi] 12n△ |
費 [phí] 12n△ |
貿 [mậu] 12n△ |
資 [tư] 13n△ |
賊 [tặc] 13n△ |
賃 [nhẫm] 13n△ |
賂 [lộ] 13n△ |
賄 [hối] 13n△ |
賛 [tán] 15n△ |
賜 [tứ] 15n△ |
質 [chất] 15n△ |
賞 [thưởng] 15n△ |
賠 [bồi] 15n△ |
賓 [tân] 15n△ |
賦 [phú] 15n△ |
賢 [hiền] 16n△ |
賭 [đổ] 16n△ |
頼 [lại] 16n△ |
購 [cấu] 17n△ |
贈 [tặng] 18n△ |
Bộ 角 [giác, sừng] 7n△ |
角 [giác] 7n△ |
解 [giải] 13n△ |
触 [xúc] 13n△ |
Bộ 見 [kiến, nhìn] 7n△ |
見 [kiến] 7n△ |
規 [quy] 11n△ |
視 [thị] 11n△ |
覚 [giác] 12n△ |
親 [thân] 16n△ |
覧 [lãm] 17n△ |
観 [quan] 18n△ |
Bộ 言 [ngôn, lời] 7n△ |
言 [ngôn] 7n△ |
計 [kế] 9n△ |
訂 [đính] 9n△ |
訃 [phó] 9n△ |
記 [ký] 10n△ |
訓 [huấn] 10n△ |
託 [thác] 10n△ |
討 [thảo] 10n△ |
許 [hứa] 11n△ |
訟 [tụng] 11n△ |
設 [thiết] 11n△ |
訪 [phóng] 11n△ |
訳 [dịch] 11n△ |
詠 [vịnh] 12n△ |
詐 [trá] 12n△ |
詞 [từ] 12n△ |
詔 [chiếu] 12n△ |
証 [chứng] 12n△ |
診 [chẩn] 12n△ |
訴 [tố] 12n△ |
評 [bình] 12n△ |
該 [cai] 13n△ |
詰 [cật] 13n△ |
詣 [nghĩ (nghệ)] 13n△ |
誇 [khoa] 13n△ |
試 [thí] 13n△ |
詩 [thi] 13n△ |
詳 [tường] 13n△ |
誠 [thành] 13n△ |
詮 [thuyên] 13n△ |
誉 [dự] 13n△ |
話 [thoại] 13n△ |
語 [ngữ] 14n△ |
誤 [ngộ] 14n△ |
誌 [chí] 14n△ |
誓 [thệ] 14n△ |
説 [thuyết] 14n△ |
読 [độc] 14n△ |
認 [nhận] 14n△ |
誘 [dụ] 14n△ |
謁 [yết] 15n△ |
課 [khóa] 15n△ |
諸 [chư] 15n△ |
請 [thỉnh] 15n△ |
諾 [nặc] 15n△ |
誰 [thùy] 15n△ |
誕 [đản] 15n△ |
談 [đàm] 15n△ |
調 [điều, điệu] 15n△ |
論 [luận] 15n△ |
諧 [hài] 16n△ |
諮 [tư] 16n△ |
諦 [đế] 16n△ |
謀 [mưu] 16n△ |
諭 [dụ] 16n△ |
謡 [dao] 16n△ |
謹 [cẩn] 17n△ |
謙 [khiêm] 17n△ |
講 [giảng] 17n△ |
謝 [tạ] 17n△ |
謄 [đằng] 17n△ |
謎 [mê] 17n△ |
警 [cảnh] 19n△ |
識 [thức] 19n△ |
譜 [phổ] 19n△ |
議 [nghị] 20n△ |
護 [hộ] 20n△ |
譲 [nhượng] 20n△ |
Bộ 車 [xa, xe] 7n△ |
車 [xa] 7n△ |
軌 [quỹ] 9n△ |
軍 [quân] 9n△ |
軒 [hiên] 10n△ |
転 [chuyển] 11n△ |
軟 [nhuyễn] 11n△ |
軽 [khinh] 12n△ |
軸 [trục] 12n△ |
較 [giác] 13n△ |
載 [tải] 13n△ |
輝 [huy] 15n△ |
輩 [bối] 15n△ |
輪 [luân] 15n△ |
輸 [du (thâu)] 16n△ |
轄 [hạt] 17n△ |
Bộ 臣 [thần, tôi] 7n△ |
臣 [thần] 7n△ |
臨 [lâm] 18n△ |
Bộ 身 [thân] 7n△ |
身 [thân] 7n△ |
Bộ 辛 [tân, cay] 7n△ |
辛 [tân] 7n△ |
辣 [lạt] 14n△ |
Bộ 赤 [xích, đỏ] 7n△ |
赤 [xích] 7n△ |
赦 [xá] 11n△ |
Bộ 舛 [suyễn, dẫm] 7n△ |
舞 [vũ] 15n△ |
Bộ 走 [tẩu, chạy] 7n△ |
走 [tẩu] 7n△ |
赴 [phó] 9n△ |
起 [khởi] 10n△ |
越 [việt] 12n△ |
超 [siêu] 12n△ |
趣 [thú] 15n△ |
Bộ 足 [túc, chân] 7n△ |
足 [túc] 7n△ |
距 [cự] 12n△ |
跡 [tích] 13n△ |
践 [tiễn] 13n△ |
跳 [khiêu] 13n△ |
路 [lộ] 13n△ |
踊 [dũng] 14n△ |
踪 [tung] 15n△ |
踏 [đạp] 15n△ |
蹴 [thúc] 19n△ |
躍 [dược] 21n△ |
Bộ 辰 [thần, sớm] 7n△ |
辱 [nhục] 10n△ |
農 [nông] 13n△ |
Bộ 谷 [cốc, khe] 7n△ |
谷 [cốc] 7n△ |
Bộ 豆 [đậu, đỗ] 7n△ |
豆 [đậu] 7n△ |
豊 [phong] 13n△ |
Bộ 酉 [dậu, rượu] 7n△ |
酌 [chước] 10n△ |
酒 [tửu] 10n△ |
酎 [trữu] 10n△ |
配 [phối] 10n△ |
酔 [túy] 11n△ |
酢 [tạc] 12n△ |
酬 [thù] 13n△ |
酪 [lạc] 13n△ |
酵 [diếu] 14n△ |
酷 [khốc] 14n△ |
酸 [toan] 14n△ |
醒 [tỉnh] 16n△ |
醜 [xú] 17n△ |
醸 [nhưỡng] 20n△ |
Bộ 麦 [mạch, lúa] 7n△ |
麦 [mạch] 7n△ |
麺 [miến] 16n△ |
Bộ 釆 [biện, phân] 7n△ |
采 [thái] 8n△ |
釈 [thích] 11n△ |
Bộ 里 [lý, làng] 7n△ |
里 [lý] 7n△ |
重 [trọng, trùng] 9n△ |
野 [dã] 11n△ |
量 [lượng] 12n△ |
Bộ 豕 [thỉ, heo] 7n△ |
豚 [đồn] 11n△ |
象 [tượng] 12n△ |
豪 [hào] 14n△ |
Bộ 豸 [trãi, mèo] 7n△ |
貌 [mạo] 14n△ |
Bộ 雨 [vũ, mưa] 8n△ |
雨 [vũ] 8n△ |
雪 [tuyết] 11n△ |
雲 [vân] 12n△ |
雰 [phân] 12n△ |
電 [điện] 13n△ |
雷 [lôi] 13n△ |
零 [linh] 13n△ |
需 [nhu] 14n△ |
震 [chấn] 15n△ |
霊 [linh] 15n△ |
霜 [sương] 17n△ |
霧 [vụ] 19n△ |
露 [lộ] 21n△ |
Bộ 金 [kim, vàng] 8n△ |
金 [kim] 8n△ |
釜 [phủ] 10n△ |
針 [châm] 10n△ |
釣 [điếu] 11n△ |
鈍 [độn] 12n△ |
鉛 [duyên] 13n△ |
鉱 [khoáng] 13n△ |
鉄 [thiết] 13n△ |
鉢 [bát] 13n△ |
鈴 [linh] 13n△ |
銀 [ngân] 14n△ |
銃 [súng] 14n△ |
銭 [tiền] 14n△ |
銅 [đồng] 14n△ |
銘 [minh] 14n△ |
鋭 [nhuệ] 15n△ |
鋳 [chú] 15n△ |
錦 [cẩm] 16n△ |
錮 [cố] 16n△ |
鋼 [cương] 16n△ |
錯 [thác] 16n△ |
錠 [đĩnh] 16n△ |
錬 [luyện] 16n△ |
録 [lục] 16n△ |
鍵 [kiện] 17n△ |
鍛 [đoán] 17n△ |
鍋 [oa] 17n△ |
鎌 [liêm (liềm)] 18n△ |
鎖 [tỏa] 18n△ |
鎮 [trấn] 18n△ |
鏡 [kính] 19n△ |
鐘 [chung] 20n△ |
鑑 [giám] 23n△ |
Bộ 青 [thanh, xanh] 8n△ |
青 [thanh] 8n△ |
静 [tĩnh] 14n△ |
Bộ 斉 [tề, bằng] 8n△ |
斉 [tề] 8n△ |
Bộ 長 [trường / trưởng] 8n△ |
長 [trường, trưởng] 8n△ |
Bộ 非 [phi, sai] 8n△ |
非 [phi] 8n△ |
Bộ 門 [môn, cổng] 8n△ |
門 [môn] 8n△ |
閉 [bế] 11n△ |
開 [khai] 12n△ |
間 [gian, gián] 12n△ |
閑 [nhàn] 12n△ |
閣 [các] 14n△ |
関 [quan] 14n△ |
閥 [phiệt] 14n△ |
閲 [duyệt] 15n△ |
闇 [ám] 17n△ |
闘 [đấu] 18n△ |
Bộ 隶 [đãi, kịp] 8n△ |
隷 [lệ] 16n△ |
Bộ 隹 [chuy, chích] 8n△ |
隻 [chích] 10n△ |
雇 [cố] 12n△ |
集 [tập] 12n△ |
雄 [hùng] 12n△ |
雅 [nhã] 13n△ |
雑 [tạp] 14n△ |
雌 [thư] 14n△ |
難 [nan, nạn] 18n△ |
離 [ly] 19n△ |
Bộ 音 [âm, sound] 9n△ |
音 [âm] 9n△ |
韻 [vận (vần)] 19n△ |
響 [hưởng] 20n△ |
Bộ 革 [cách, da thú] 9n△ |
革 [cách] 9n△ |
靴 [ngoa] 13n△ |
Bộ 香 [hương, thơm] 9n△ |
香 [hương] 9n△ |
Bộ 首 [thủ, cổ] 9n△ |
首 [thủ] 9n△ |
Bộ 食 飠 [thực, ăn] 9n△ |
食 [thực] 9n△ |
飢 [cơ (ki)] 10n△ |
飲 [ẩm] 12n△ |
飯 [phạn] 12n△ |
飼 [tự] 13n△ |
飾 [sức] 13n△ |
飽 [bão] 13n△ |
餓 [ngạ] 15n△ |
餌 [nhĩ] 15n△ |
餅 [bính] 15n△ |
養 [dưỡng] 15n△ |
館 [quán] 16n△ |
Bộ 飛 [phi, bay] 9n△ |
飛 [phi] 9n△ |
Bộ 風 [phong, gió] 9n△ |
風 [phong] 9n△ |
Bộ 頁 [hiệt, đầu] 9n△ |
頃 [khoảnh] 11n△ |
頂 [đỉnh] 11n△ |
項 [hạng] 12n△ |
順 [thuận] 12n△ |
須 [tu] 12n△ |
頑 [ngoan] 13n△ |
頓 [đốn] 13n△ |
頒 [ban] 13n△ |
預 [dự] 13n△ |
領 [lĩnh (lãnh)] 14n△ |
頭 [đầu] 16n△ |
頰 [giáp] 16n△ |
頻 [tần] 17n△ |
額 [ngạch] 18n△ |
顎 [ngạc] 18n△ |
顔 [nhan] 18n△ |
顕 [hiển] 18n△ |
題 [đề] 18n△ |
類 [loại] 18n△ |
願 [nguyện] 19n△ |
顧 [cố] 21n△ |
Bộ 面 [diện, mặt] 9n△ |
面 [diện] 9n△ |
Bộ 鬼 [quỷ] 10n△ |
鬼 [quỷ] 10n△ |
魂 [hồn] 14n△ |
魅 [mị] 15n△ |
魔 [ma] 21n△ |
Bộ 高 [cao] 10n△ |
高 [cao] 10n△ |
Bộ 骨 [cốt, xương] 10n△ |
骨 [cốt] 10n△ |
骸 [hài] 16n△ |
髄 [tủy] 19n△ |
Bộ 馬 [mã, ngựa] 10n△ |
馬 [mã] 10n△ |
駅 [dịch] 14n△ |
駆 [khu] 14n△ |
駄 [đà] 14n△ |
駒 [câu] 15n△ |
駐 [trú] 15n△ |
騎 [kỵ] 18n△ |
験 [nghiệm] 18n△ |
騒 [tao] 18n△ |
騰 [đằng] 20n△ |
驚 [kinh] 22n△ |
Bộ 竜 [long, rồng] 10n△ |
竜 [long] 10n△ |
Bộ 韋 [vi, da thuộc] 10n△ |
韓 [hàn] 18n△ |
Bộ 髟 [tiêu, tóc] 10n△ |
髪 [phát] 14n△ |
Bộ 鬯 [sưởng, rượu cúng] 10n△ |
鬱 [uất] 29n△ |
Bộ 黄 [hoàng, vàng] 11n△ |
黄 [hoàng] 11n△ |
Bộ 亀 [quy, rùa] 11n△ |
亀 [quy] 11n△ |
Bộ 魚 [ngư, cá] 11n△ |
魚 [ngư] 11n△ |
鮮 [tiên] 17n△ |
鯨 [kình] 19n△ |
Bộ 黒 [hắc, đen] 11n△ |
黒 [hắc] 11n△ |
黙 [mặc] 15n△ |
Bộ 鹿 [lộc, hươu] 11n△ |
鹿 [lộc] 11n△ |
麗 [lệ] 19n△ |
麓 [lộc] 19n△ |
Bộ 鳥 [điểu, chim] 11n△ |
鳥 [điểu] 11n△ |
鳴 [minh] 14n△ |
鶏 [kê] 19n△ |
鶴 [hạc] 21n△ |
Bộ 麻 [ma, cây gai] 11n△ |
麻 [ma] 11n△ |
Bộ 歯 [sỉ, răng] 12n△ |
歯 [xỉ] 12n△ |
齢 [linh] 17n△ |
Bộ 鼓 [cổ, trống] 13n△ |
鼓 [cổ] 13n△ |
Bộ 鼻 [tị, mũi] 14n△ |
鼻 [tị] 14n△ |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét