Nội dung CD: Âm thanh MP3 của các bài đọc cho mỗi chủ đề và các bài tập nghe ở phần まとめの問題 (Bài tập tổng hợp). Chú ý là các câu mẫu ví dụ cho các mẫu ngữ pháp sẽ không có âm thanh.
Về cấu trúc sách TRY xin hãy xem Hướng dẫn cách học sách TRY N3 (トライ N3).
Cấu trúc về các trình độ thì gần như nhau và các bạn nên tìm và mua sách từ cách tiệm sách lớn hoặc mua trực tuyến. Chú ý: Saromalang không bán sách mà chỉ giới thiệu sách.
Có bộ giáo trình TRY N5 ~ N1 là bạn sẽ có thể tra cứu hầu như mọi mẫu ngữ pháp JLPT cũng như có thể luyện đọc, luyện nghe
Số tiền đầu tư khoảng 90k x 5 = 450k vẫn rất rẻ so với đi học trên lớp ^^ Nên đầu tư sách để tiết kiệm tiền. Sau đó có thể lên lớp và hỏi giáo viên được mà (nếu có thể hỏi ngoài lề).
Nếu bạn dạy tiếng Nhật thì nên có bộ sách này để nắm rõ các trình độ JLPT dạy gì và tạo bài giảng, bài tập cho phù hợp nhu cầu học sinh.
>>Xem ảnh bìa sách tại Flickr album
Có bộ giáo trình TRY N5 ~ N1 là bạn sẽ có thể tra cứu hầu như mọi mẫu ngữ pháp JLPT cũng như có thể luyện đọc, luyện nghe
Số tiền đầu tư khoảng 90k x 5 = 450k vẫn rất rẻ so với đi học trên lớp ^^ Nên đầu tư sách để tiết kiệm tiền. Sau đó có thể lên lớp và hỏi giáo viên được mà (nếu có thể hỏi ngoài lề).
Nếu bạn dạy tiếng Nhật thì nên có bộ sách này để nắm rõ các trình độ JLPT dạy gì và tạo bài giảng, bài tập cho phù hợp nhu cầu học sinh.
>>Xem ảnh bìa sách tại Flickr album
Chi tiết về bộ giáo trình Try. Giáo trình N4 và N5 có thêm một số bài giảng và phần phụ lục như dưới đây.
Bảng phụ: Lịch năm (tháng 1 ~ 12, ngày 1 ~ 31)
Cách gọi tên trong gia đình (家族のよび方)
Bảng thời gian (giờ, phút)
Bảng độ dài thời gian (năm, tháng, ngày, tuần)
Danh sách trợ từ N5 và ví dụ
Danh sách trạng từ, trạng ngữ N5
Danh sách liên từ N5
Phụ lục:
Trợ từ N4
Trạng từ, trạng ngữ N4
Chỉ thị từ
Bảng so sánh tự động từ - tha động từ N4
Giáo trình TRY! N5
Bài 1: あいさつ Chào hỏiBảng phụ: Lịch năm (tháng 1 ~ 12, ngày 1 ~ 31)
Cách gọi tên trong gia đình (家族のよび方)
Bảng thời gian (giờ, phút)
Bảng độ dài thời gian (năm, tháng, ngày, tuần)
Danh sách trợ từ N5 và ví dụ
Danh sách trạng từ, trạng ngữ N5
Danh sách liên từ N5
Giáo trình TRY! N4
Bài 1: あいさつの言葉 Từ ngữ chào hỏiPhụ lục:
Trợ từ N4
Trạng từ, trạng ngữ N4
Chỉ thị từ
Bảng so sánh tự động từ - tha động từ N4
GIÁO TRÌNH | TRY! N5 | TRY! N4 | TRY! N3 | TRY! N2 | TRY! N1 |
---|---|---|---|---|---|
Tiêu đề sách | トライ!日本語能力試験 文法から伸ばす日本語 TRY! Giáo trình luyện thi năng lực Nhật ngữ - Học tiếng Nhật từ ngữ pháp | ||||
Tác quyền | Hiệp hội văn hóa sinh viên châu Á (ABK) | ||||
Nhà xuất bản | Đại học sư phạm TPHCM | ||||
Số trang (không tính bìa) | 170 | 233 | 209 | 251 | 206 |
Giá bìa (VND) | 85,000 | 90,000 | 90,000 | 95,000 | 95,000 |
Số bài | 15 | 19 | 21 | 22 | 16 |
Số mẫu ngữ pháp | 45 | 93 | 113 | 139 | 123 |
CẤU TRÚC SÁCH | |||||
Mỗi bài | できること: Giới thiệu có thể làm được gì (song ngữ) và đoạn văn khoảng 200 chữ (tiếng Nhật). | ||||
Mỗi bài | Các mẫu ngữ pháp: Liệt kê 4 ~ 7 mẫu ngữ pháp theo từng mẫu. | ||||
Mỗi bài | どう使う?: Mẫu ngữ pháp này sử dụng thế nào (song ngữ). Vài câu ví dụ (tiếng Nhật). | ||||
Tùy mẫu ngữ pháp | PLUS: Mẫu ngữ pháp tương tự hay để so sánh. | ||||
Mỗi bài | やってみよう!: Vài câu luyện tập. | ||||
Mỗi chủ đề (thường 2 bài) | まとめの問題: Bài ôn tập cho mỗi chủ đề (2 bài hoặc 1 bài) | ||||
MỤC LỤC | 11 | 12 | 11 | 12 | 11 |
Lời nói đầu | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 |
Gửi các bạn dùng sách | 3 | - | 4 | 4 | 4 |
Gửi giáo viên dùng sách | 9 | 10 | 10 | 10 | 10 |
Nhân vật trong sách | 10 | 11 | - | - | - |
Bài 1 | ○ | ○ | 16 | ○ | ○ |
Bài 2 | ○ | ○ | 22 | ○ | ○ |
Bài 3 | ○ | ○ | 31 | ○ | ○ |
Bài 4 | ○ | ○ | 37 | ○ | ○ |
Bài 5 | ○ | ○ | 44 | ○ | ○ |
Bài 6 | ○ | ○ | 49 | ○ | ○ |
Bài 7 | ○ | ○ | 57 | ○ | ○ |
Bài 8 | ○ | ○ | 62 | ○ | ○ |
Bài 9 | ○ | ○ | 72 | ○ | ○ |
Bài 10 | ○ | ○ | 77 | ○ | ○ |
Bài 11 | ○ | ○ | 86 | ○ | ○ |
Bài 12 | ○ | ○ | 93 | ○ | ○ |
Bài 13 | ○ | ○ | 102 | ○ | ○ |
Bài 14 | ○ | ○ | 108 | ○ | ○ |
Bài 15 | ○ | ○ | 116 | ○ | ○ |
Bài 16 | - | ○ | 127 | ○ | ○ |
Bài 17 | - | ○ | 133 | ○ | - |
Bài 18 | - | ○ | 140 | ○ | - |
Bài 19 | - | ○ | 148 | ○ | - |
Bài 20 | - | ○ | 157 | ○ | - |
Bài 21 | - | - | 166 | ○ | - |
Bài 22 | - | - | - | ○ | - |
Đề thi mẫu | 121 | 170 | - | - | - |
Mục lục tra cứu | 148 | 200 | 178 | 216 | 174 |
Danh sách mẫu câu giống nhau (N3) | - | 203 | 182 | 220 | 178 |
Danh sách "có thể làm" | 150 | 205 | 186 | 227 | 188 |
Đáp án và nội dung bài nghe | 151 | 208 | 190 | 232 | 192 |
(C) Saromalang
Mua ở đâu ạ?
Trả lờiXóabộ này mua ỏ đâu vậy? mình muốn đến tận nơi xem sách và mua bộ này
Trả lờiXóaMuốn học từ vựng thì học ở đâu và học ra sao ạ
Trả lờiXóa