Nghĩa: [Câu] mà lại.
Giải thích: Diễn đạt lý do hiển nhiên, đương nhiên (mà bạn cho là như vậy).
Sentence có thể là câu ở dạng suồng sã (plain form) hay dạng lịch sự (polite form).
Nếu nói đầy đủ thì dùng もの, nói tắt thành もん。
Tại lớp Cú Mèo Saromalang, もの/もん được gọi là sắc thái từ. Sắc thái từ là những từ đặt ở cuối các câu để thể hiện sắc thái mà bạn muốn thể hiện.
![](https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEiEKqNiXNmHEtLtVfg6B_UNVs3IzcKby80mmQM1nt7RT7WLmeTgfmk5d-nX5LmXLYFeyayNFhq6vXCxNTbpVDXUl3tYHqCdAUcp4pOufZfsdMu7-IE1XulDPhhvcyB_XmRyjS84602qFQ/s1600/sentence_mono.png)
Ví dụ 1:
A:チョコレートをたくさん食べたんだね。Bạn ăn nhiều sô cô la nhỉ.
B:甘いものが好きだもん。Mình thích đồ ngọt mà lại.
(甘いもの=あまいもの: đồ ngọt)
Ví dụ 2:
親ですもの。子供のことを心配するのは当たり前でしょう。
Là cha mẹ mà lại. Việc lo lắng cho con cái là chuyện đương nhiên, phải không?
親=おや=cha/mẹ, cha mẹ (parent)
心配する=しんぱいする: (verb) lo lắng
当たり前=あたりまえ: (noun) chuyện đương nhiên, chuyện hiển nhiên
Ngữ pháp liên quan: ものか/ものですか (CHẲNG LẼ LẠI)
(C) Saromalang
trang web saromalang.com ngày càng đẹp. Chả hiểu sao ngữ pháp viết thế này thì tự nhiên nhớ được liền, lại có gì đó vui vẻ, tự nhiên
Trả lờiXóaSaromalangですもん。 ^^
Xóa^ ^ dùng luôn ですもん ♪ ♫♪ ♫
Xóa