Nghi vấn từ cơ bản | Loại từ | Ý nghĩa | Chú ý |
---|---|---|---|
だれ | N | ai, người nào | - |
何 | N | cái gì | - |
どれ | N | cái nào, người nào, v.v... | Dùng cho nhiều loại người, vật, ... |
どこ | N | ở đâu, nơi nào | - |
どちら | N | hướng nào, đằng nào | "Vị nào" lịch sự nếu chỉ người |
どの~ | A* | ... nào | Phải có N đứng sau |
いつ | N | khi nào, lúc nào | - |
いくら | N | bao nhiêu (tiền, thời gian) | Hay dùng với かかる "tốn" |
おいくつ | N | bao nhiêu tuổi (lịch sự) | - |
何歳 | N | mấy tuổi | - |
どうして | Adv, N | vì sao, tại sao | - |
なぜ | Adv, N | tại sao, vì sao | - |
どなた | N | vị nào (lịch sự) | Lịch sự của だれ |
どう | Adv, N | như thế nào | - |
~いかがですか。 | (N) | ... thì sao ạ? | hỏi thăm lịch sự |
何人 | N | mấy người | - |
どのくらい | N | khoảng bao nhiêu, khoảng bao lâu | くらい chỉ mức độ |
どのように | Adv | như thế nào | (làm gì như thế nào) |
(C) Saromalang
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét