Để xem cách đọc, hãy hơ chuột lên chữ tiếng Nhật.
Nghi vấn từ | Loại từ | Ý nghĩa | Chú ý |
---|---|---|---|
だれ | N | ai, người nào | - |
何 | N | cái gì | - |
どれ | N | cái nào, người nào, v.v... | Dùng cho nhiều loại người, vật, ... |
どこ | N | ở đâu, nơi nào | - |
どちら | N | hướng nào, đằng nào | "Vị nào" lịch sự nếu chỉ người |
どの~ | A* | ... nào | Phải có N đứng sau |
いつ | N | khi nào, lúc nào | - |
いくら | N | bao nhiêu (tiền, thời gian) | Hay dùng với かかる "tốn" |
おいくつ | N | bao nhiêu tuổi (lịch sự) | - |
何歳 | N | mấy tuổi | - |
どうして | Adv, N | vì sao, tại sao | - |
なぜ | Adv, N | tại sao, vì sao | - |
どなた | N | vị nào (lịch sự) | Lịch sự của だれ |
どう | Adv, N | như thế nào | - |
~いかがですか。 | (N) | ... thì sao ạ? | hỏi thăm lịch sự |
何人 | N | mấy người | - |
どのくらい | N | khoảng bao nhiêu, khoảng bao lâu | くらい chỉ mức độ |
どのように | Adv | như thế nào | (làm gì như thế nào) |
どんな~ | A* | như thế nào | Phải có N đi sau |
どのような~ | A* | như thế nào | Giống どんな~ |
どういう~ | A* | nói thế nào, thế nào | Phải có N đi sau |
どんなに | Adv | như thế nào | Trạng từ |
なんで | Adv | vì sao, tại sao | Giống どうして và なぜ |
どのくらい | Adv | khoảng nào | Hỏi số lượng |
どうやって | Adv | như thế nào | (Làm gì như thế nào) |
どうすれば | Adv | làm thế nào thì ... | Giống どうやって |
どうしたら | Adv | làm thế nào thì ... | Giống どうやって |
どっち | N | hướng nào, đằng nào | Nói tắt của どちら |
何名 | Adv, N | mấy vị | Hỏi lịch sự của 何人 nannin |
何時 | Adv, N | mấy giờ | Hỏi thời điểm |
何時間 | N | mấy giờ đồng hồ | Hỏi khoảng thời gian |
何年 | Adv, N | năm nào, năm mấy | Hỏi thời điểm |
何年間 | N | mấy năm | Hỏi khoảng thời gian |
何日 | Adv, N | ngày mấy, mấy ngày | Hỏi thời điểm và khoảng thời gian |
何月 | Adv, N | tháng mấy | Thời điểm |
何か月 | N | mấy tháng | Khoảng thời gian |
何週間 | N | mấy tuần | Hỏi khoảng thời gian |
何曜日 | Adv, N | thứ mấy | Hỏi thứ mấy trong tuần |
おいくつ | N | bao nhiêu tuổi | Lịch sự |
何歳 | N | mấy tuổi, bao nhiêu tuổi | Trung lập |
何分 | Adv, N | phút nào, mấy phút | - |
何秒 | Adv, N | giây nào, mấy giây | - |
いつから | Adv | từ khi nào | - |
いつまで | Adv | tới khi nào | - |
どこから | Adv | từ đâu | - |
どこまで | Adv | tới đâu | - |
何分間 | N | mấy phút đồng hồ | Hỏi khoảng thời gian |
どの辺 | N | chỗ nào, vùng nào | - |
どこの国 | N | nước nào | - |
どの国 | N | nước nào | - |
何個 | Adv, N | mấy cái | Đếm vật nhỏ |
何匹 | Adv, N | mấy con | Đếm động vật |
何本 | Adv, N | mấy cây | Đếm vật dài |
何枚 | Adv, N | mấy tờ | Đếm vật mỏng |
何番 | N | số thứ mấy | Chỉ số hiệu |
何位 | N | thứ mấy | Chỉ vị trí |
いくつ | Adv, N | mấy cái | - |
何時くらい | Adv | khoảng mấy giờ | kurai = khoảng |
何人ぐらい | Adv | khoảng mấy người | gurai là biến âm của kurai |
いつころ/いつごろ | Adv, N | khoảng tầm nào, khoảng khi nào | koro = khoảng thời điểm |
(C) Saromalang
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét