KIẾN THỨC TỪ VỰNG KATAKANA
Chữ katakana được viết tiếng Nhật là カタカナ hay かたかな hay 片仮名 [phiến giả danh], kata tức là "mảnh", "kana" là "tên tạm/chữ tạm". Chữ katakana là chữ được tạo ra từ một phần của chữ kanji.Chức năng: Phiên âm tiếng nước ngoài, tên nước ngoài. Phiên âm tên động thực vật. Nhấn mạnh.
Ví dụ, có người Nhật sống ở nước ngoài và tên là Takahashi chẳng hạn, thì cũng phiên âm là タカハシ vì bạn không biết họ dùng kanji nào, liệu là 高橋 hay là 高梁 hay là 髙橋. (Đây là cách viết theo lối cổ.)
Bài viết "Âm mưu katakana" là để phổ biến kiến thức về từ vựng katakana mà Saromalang sắp đưa lên. Chẳng có âm mưu nào cả ^^ Âm mưu của người Nhật khi dùng chữ katakana chủ yếu là để phiên âm tiếng nước ngoài. Chứ nếu mà dùng kanji thì sao mà hiểu được đúng không.
Ví dụ 亜瑠倍都 [á lưu bội đô] thì hiểu sao nổi ^^ Thật ra nó là アルバイト arubaito "công việc làm thêm" mà thôi. Mà viết kanji không cũng sẽ rất mệt. Ví dụ America viết là アメリカ thì dễ hơn viết là 亜米利加 amerika [á mễ lợi gia] nhiều. Ngày xưa America được viết là 亜米利加 vì thế nước Mỹ được gọi là 米 BEI, "Âu Mỹ" gọi là 欧米 OUBEI [âu mễ]. Trong tiếng Nhật thì "dân Mễ" là dân Mỹ chứ không phải là Mexico!!
Okay, nói nhảm thế đủ rồi, bạn hãy xem bảng dưới đây nhé.
BẢNG VÍ DỤ VÀ MỤC ĐÍCH KATAKANA
VÍ DỤ KATAKANA | NGHĨA | NGUỒN GỐC / MỤC ĐÍCH | GHI CHÚ |
---|---|---|---|
アルバイト | công việc làm thêm | Tiếng Đức arbeit. Phiên âm tiếng nước ngoài. | Ghi chú |
バイト | công việc làm thêm | Viết tắt của アルバイト | Ghi chú |
パートタイム | công việc bán thời gian | Tiếng Anh: part-time | Ghi chú |
パート | công việc bán thời gian | Viết tắt của パートタイム | Ghi chú |
コップ | cái ly (không quai) | Tiếng Hà Lan: kop | Ghi chú |
カップ | cái ly (có quai) | Tiếng Anh: cup | Ghi chú |
プログラム | chương trình | program | Ghi chú |
パソコン | máy tính cá nhân | Tiếng Anh do người Nhật chế ra. Personal Computer. | 和製英語 |
マイカー | xe riêng | "My car", tiếng Anh do người Nhật chế về ngữ nghĩa (和製英語 Wasei eigo). | 和製英語 |
マイホーム | nhà riêng | "My home", 和製英語. | 和製英語 |
サラリーマン | nhân viên đi làm nhận lương | "Salary man", tiếng Anh của người Nhật. | 和製英語 |
ゲーム機 | máy chơi game | Kết hợp katakana và kanji. (Geemu KI) | Ghi chú |
クスノキ | cây long não | Phiên âm tên thực vật. Kanji: 楠. | Xem cây |
オオルリ | chim đớp ruồi Nhật Bản | Phiên âm tên động vật. Kanji: 大瑠璃. | Xem thêm |
カノジョ | bạn gái, cô ấy | 彼女. Viết katakana để nhấn mạnh. | Ghi chú |
オタク | otaku, những người đam mê truyện tranh/lập dị | Vốn là お宅 otaku ("quý ngài, quý bà, tư gia") | Ghi chú |
(C) Saromalang
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét