Sau đó là nỗ lực nhai đi nhai lại hàng ngày cho tới khi nhớ mặt chữ. Tôi nhớ là lúc học tôi chỉ nhìn mặt kanji điểm danh thôi, chứ chưa viết bao giờ!
Bước đầu tiên là nhớ hết mặt chữ, âm Hán Việt và nghĩa đi đã (biết âm Hán Việt rồi thì đoán nghĩa rất dễ!).
Và cách học kanji HOÀNH TRÁNG NHẤT chắc chắn chỉ có tại Saroma Lang ➡ HERE
➡ Học chữ kanji: Suy luận âm Hán Nhật On'yomi (new tab)
➡ Quy tắc chuyển âm Hán Việt qua âm đọc tiếng Nhật (new tab)
Have fun!
Takahashi
CÁCH 1: HIỂU BIẾT VỀ KANJI
Ví
dụ:
日 Nhật = mặt trời, ngày
月 Nguyện = mặt trăng, tháng
口 Khẩu = miệng, cửa
目 Mục = mắt
品 Phẩm = sản phẩm, phẩm chất (hình những
kiện hàng chồng lên nhau)
川 Xuyên = sông (hình con sông)
Chữ kanji có thể
mượn âm
Ví
dụ:
想 Tưởng (nghĩ, mơ tưởng) – mượn âm của 相tương (trong “tương hỗ”,
“tương trợ”)
河 Hà (sông) – mượn âm của 可khả (trong “khả
năng”)
製 Chế (trong “chế tạo”) - mượn âm của 制chế (trong “thể chế”,
“chế ngự”)
政 Chính (trong “chính quyền”, “chính thể”)
– mượn âm của 正chính (trong “chính
xác”, “chính nghĩa”, nghĩa: “đúng”)
Chữ
kanji ghép từ các bộ phận nhỏ và mỗi chữ có một bộ chính
Ví
dụ:
草 Thảo (cây cỏ) gồm bộ thảo ở trên vào chữ
早tảo (sớm) ở dưới.
清 Thanh (thanh khiết) gồm bộ “thủy” bên
trái và chữ 青thanh (màu xanh) bên
phải.
芳 Phương (hương thơm) gồm bộ “thảo” ở
trên và chữ 方phương (phương hướng)
bên dưới.
望 Vọng (ước vọng) gồm chữ 亡vong, 月nguyệt, 王vương
星 Tinh (ngôi sao) gồm chữ 日nhật (mặt trời), 生sinh (sống)
源 Nguyên (nguồn gốc) gồm bộ “thủy” và chữ
原nguyên (cánh đồng)
Một chữ có thể
có nhiều nghĩa và phải hiểu nó trong từ ghép
Ví
dụ:
春 Xuân vừa có nghĩa là mùa xuân, vừa có
nghĩa là tuổi trẻ (như trong 青春 “thanh xuân”)
品 Phẩm, có nghĩa hàng hóa như trong 製品
chế phẩm, hay phẩm chất như品質- phẩm chất, 品格-phẩm cách.
日 Nhật, nghĩa là mặt trời, ngày.
月 Nguyệt, nghĩa là mặt trăng, tháng.
心 Có nghĩa như quả tim như trong 心臓-tâm
tạng, hay tấm lòng như trong 心 (こころ, kokoro)
生 Có nghĩa là sống như trong 生活-sinh
hoạt, hay chỉ người như trong 学生-học sinh.
介 Có nghĩa là “thông qua” như trong 紹介-
thiệu giới (giới thiệu), môi giới hay chăm sóc như trong 介護- giới hộ (chăm
sóc).
CÁCH 2: HỌC ÂM HÁN VIỆT VÀ VẬN DỤNG HIỂU BIẾT CHỮ HÁN VIỆT
http://www.saromalang.com
Nếu
bạn biết âm Hán Việt thì học chữ kanji sẽ dễ dàng hơn rất nhiều vì tiếng Nhật
cũng dùng các từ giống như từ Hán Việt (chú ý: ý nghĩa trong tiếng Nhật có thể
khác đôi chút với trong tiếng Việt.)
Ví
dụ:
品質 Hin Shitsu = Phẩm chất
質量 Shitsu Ryou Chất lượng
(nghĩa là “khối lượng”)
国家 Kokka Quốc gia
地震 Jishin Địa chấn
自由 Jiyuu Tự do
幸福 Koufuku Hạnh phúc
運命 Unmei Vận mệnh
有機 Yuuki Hữu cơ
機械 Kikai Cơ giới
草木 Soumoku Thảo mộc
創造 Souzou Sáng tạo
現象 Genshou Hiện tượng
Ở
các từ trên, nếu bạn không biết một trong hai từ kanji bạn có thể suy đoán, vì
tuy có thể chúng ta không biết cách đọc nhưng có thể suy đoán cách đọc từ các bộ
phận cấu tạo nên chữ kanji. Ví dụ chúng ta có thể đoán cách đọc các từ sau:
想 Tưởng (nghĩ, mơ tưởng) vì chữ kanji này
gồm hai phần là chữ 相-tương và 心-tâm.
河 Hà (sông) vì gồm bộ “thủy” (chỉ nước)
và chữ 可-khả.
燃 Nhiên (cháy, nhiên liệu) vì gồm bộ 火-hỏa
và chữ 然nhiên (trong thiên nhiên, tự nhiên.)
指揮 Chỉ huy, vì có bộ 手thủ (tay) chỉ
hành động. Ở chữ “huy” phần sau là chữ軍“quân” trong “quân
đội.”
CÁCH 3: HỌC TỪ CHỮ ĐƠN GIẢN
http://www.saromalang.com
Học
từ chữ có số nét ít nhất và học dần lên. Ưu điểm của cách này là bạn sẽ biết những
chữ đơn giản, và khi học các từ phức tạp có thể quy về các chữ đơn giản, sẽ dễ
nhớ hơn.
Danh
sách đầy đủ các chữ kanji theo số nét sẽ được cập nhật trên trang web Nhật ngữ
SAROMA (http://saromalang.com) trong thời
gian tới.
➡ Có thể xem tại: yurika.saromalang.com
➡ Có thể xem tại: yurika.saromalang.com
Ví
dụ:
Tưởng想
= 相tương + 心tâm = 木mộc + 目mục +心tâm
Vọng望
= 亡vong, 月nguyệt, 王vương
Xuân春
= 三 tam +人nhân +日nhật
Dưới đây là danh
sách 50 chữ đơn giản nhất:
一 Nhất (một)
乙 Ất
(số đếm như giáp, ất, bính...)
九 Cửu (chín)
七 Thất (bảy)
十 Thập
人 Nhân
丁 Đinh
刀 Đao
二 Nhị
入 Nhập (vào)
八 Bát
又 Hựu (lại còn, hay là)
了 Liễu (xong, kết liễu)
力 Lực (sức)
下 Hạ (dưới)
干 Can (khô)
丸 Hoàn (tròn)
久 Cửu (lâu dài, vĩnh cửu)
及 Cập (đến, như trong “phổ
cập”)
弓 Cung (cây cung)
己 Kỉ (bản thân)
口 Khẩu (miệng, cửa khẩu)
工 Công (công nghiệp...)
才 Tài (tài năng)
三 Tam
山 Sơn
士 Sĩ (người, như “bác sĩ”)
子 Tử (phần tử, con)
勺 Chước (múc rượu)
女 Nữ
小 Tiểu
上 Thượng (trên)
丈 Trượng
刃 Nhẫn (lưỡi dao, lưỡi kiếm,...)
寸 Thốn (thước đo)
夕 Tịch (chiều tối)
千 Thiên (ngàn)
川 Xuyên (sông)
大 Đại
土 Thổ (đất đai)
亡 Vong (mất đi)
凡 Phàm (tầm thường)
万 Vạn
与 Dữ (cấp cho, gửi)
引 Dẫn
円 Viên (tròn)
王 Vương (vua)
化 Hóa (biến hóa)
火 Hỏa
介 Giới (giới thiệu, môi giới,
giới hộ,...)
CÁCH 4: HỌC NHỮNG CHỮ THƯỜNG DÙNG NHẤT
http://www.saromalang.com
Cách
này là cách giúp bạn học kanji hiệu quả nhất. Bạn có thể học từ chữ kanji nào
hay dùng nhất trở đi. Danh sách đầy đủ các chữ kanji theo thứ tự sử dụng sẽ được
cập nhật trên trang web Nhật ngữ SAROMA (http://saromalang.com) trong thời
gian tới.
Dưới đây là 50
chữ kanji thông dụng nhất.
1 日 Nhật
2 一 Nhất
3 十 Thập
4 二 Nhị
5 人 Nhân
6 大 Đại
7 年 Niên
8 会 Hội (gặp gỡ -ví dụ: hội
nghị; hội, nhóm –ví dụ: giáo hội)
9 国 Quốc
10 三 Tam
11 本 Bản (gốc –cơ bản, căn bản)
12 長 Trường (dài)
13 中 Trung (giữa)
14 五 Ngũ (năm)
15 出 Xuất
16 事 Sự (việc, sự kiện)
17 社 Xã (tập đoàn, xã hội, công xã)
18 市 Thị (thành phố -ví dụ: thành thị, thị dân)
19 者 Giả (chỉ người, như: học giả)
20 月 Nguyệt
21 四 Tứ
22 九 Cửu
23 同 Đồng (tương đồng, giống)
24 自 Tự (tự bản thân)
25 政 Chính (chính trị)
26 時 Thời (thời gian, lúc)
27 業 Nghiệp (sự nghiệp, như: công nghiệp)
28 分 Phân (chia)
29 上 Thượng
30 前 Tiền (trước)
31 生 Sinh (sống, chỉ người –như: học sinh, tiên
sinh)
32 合 Hợp
33 行 Hành (tiến hành), hàng (ngân hàng)
34 部 Bộ (bộ phận)
35 地 Địa
36 後 Hậu (sau)
37 議 Nghị (nghị luận, nghị giảng...)
38 党 Đảng
39 八 Bát
40 民 Dân
(dân chúng)
41 六 Lục (sáu)
42 見 Kiến (nhìn)
43 間 Gian (ở giữa, trung gian)
44 新 Tân (mới)
45 員 Viên (người, như: nhân
viên)
46 入 Nhập (đưa vào, vào)
47 場 Trường (nơi, chỗ, như: quảng
trường)
48 円 Viên (tròn, như: viên mãn;
tiền yên Nhật)
49 学 Học
50 東 Đông
CÁCH 5: BIẾT CÁCH TRA TỪ ĐIỂN
http://www.saromalang.com
Tra từ điển giấy
Đây
là cách mất thời gian, nhưng sẽ giúp
bạn hiểu căn
bản về cách viết và cách tra chữu kanji.
Bạn phải tìm được bộ và đếm được số nét.
Ví
dụ:
Bộ
ở bên phải, như chữ 燃 nhiên, 清 thanh.
Bộ
ở bên trên, như chữ 芳 phương, 学 học.
Bộ
ở bên dưới, như chữ 想 tưởng, 然 nhiên (bộ hỏa).
Bộ
bao xung quanh, như chữ 囲 vi, 団 đoàn.
Bạn
nên học quy tắc viết chữ kanji, từ đó sẽ dễ dàng đếm số nét của nó. Việc này bạn
có thể học bằng kinh nghiệm khi nhìn bảng chữ kanji và số nét tương ứng của nó.
Ví
dụ, bạn có thể tham khảo danh sách kanji theo số nét của Wikipedia theo địa chỉ
sau:
Tra kim từ điển
Kim
từ điển sẽ giúp bạn tra chữ kanji nhanh hơn rất nhiều từ điển giấy. Với kim từ
điển bạn có thể tra theo bộ bằng cách nhập số nét của bộ chính của chữ (ví dụ
chữ然 có bộ là bộ hỏa 4 nét), nhập số nét của
chữ (chữ nhiên là 12 nét), hoặc nhập cách đọc các bộ phận tạo nên chữ đó, ví dụ
chữ nhiên bạn có thể nhập ひ (bộ hỏa=lửa), いぬ(khuyển = chó.)
Và
quan trọng hơn bạn có thể kết hợp các cách trên, sẽ tra nhanh và chính xác. Cần lưu
ý là, nếu bạn nhập ít thông tin thì các chữ “tiềm năng” sẽ hiện ra càng nhiều
và bạn sẽ mất thêm công lựa chọn.
Tra trực tuyến
trên internet
Tra
online trên internet là cách tuyệt vời để có thể tra mọi lúc, mọi nơi mà không
tốn kém. Tôi khuyên bạn nên dùng từ điển chữ Hán Thiều Chửu. Bạn có thể tìm kiếm với
từ khóa “Thiều Chửu online” hoặc vào
địa chỉ sau:
Viện Việt học –
Từ điển Thiều Chửu trực tuyến
Ngoài
ra, từ trang web trên bạng có thể tải bản dùng offline về máy tính (chạy bằng
Java, bạn cần cài Java Runtime vào máy để chạy) để sử dụng khi không có
internet.
CÁCH 6: CÓ MỘT BẢNG TRA CỨU
http://www.saromalang.com
Bạn nên có một bảng
tra cứu bằng giấy.
Việc này sẽ giúp bạn có thể học hàng ngày ở mọi nơi, khi bạn không ngồi máy
tính. Quan trọng hơn, bạn có thể học một cách trực quan và so sánh được các chữ kanji với
nhau.
Bạn
có thể mua bảng 1945 chữ kanji đang được bán trên thị trường, hoặc tự tạo cho mình
riêng một bản, hoặc dùng bản của SAROMA LANG (đã có trên trang http://yurika.saromalang.com).
CÁCH 7: HỌC GIẢI NGHĨA CHỮ KANJI
http://www.saromalang.com
Ví
dụ:
Học kanji: 理想 Ri Sou LÝ TƯỞNG
Học chữ kanji không những không khó, mà còn
thú vị. Các chữ kanji đều có một triết lý riêng của nó. Hôm nay chúng ta sẽ nghiên
cứu hai chữ sau:
理想 LÝ TƯỞNG
Cách đọc/読み方:りそう lý tưởng
Ý nghĩa/意味:Lý tưởng (mục đích tối hậu), ước mơ; / English: ideal, dream
Ví dụ/例:
Ý nghĩa/意味:Lý tưởng (mục đích tối hậu), ước mơ; / English: ideal, dream
Ví dụ/例:
理想的な男性:người đàn ông lý tưởng
アンジェリーナ=ジョリーが彼女の理想像だ。
Anjeriina jorii ga kanojo no risouzou da.
Anjeriina jorii ga kanojo no risouzou da.
Angelina Jolie là hình mẫu lý tưởng của cô ấy.
(理想像:りそうぞう risouzou Lý Tưởng Tượng)
作家になるのは私の理想だ。
Sakka ni naru no wa watashi no risou da.
Sakka ni naru no wa watashi no risou da.
Trở thành nhà văn là ước mơ của tôi.
理 LÝ
Ý nghĩa: Làm cho rõ ràng.
Chữ này gồm hai phần: Chữ ngọc 玉 và lí 里
里 được tạo nên bởi chữ điền 田 (ruộng) và thổ 土 (đất đai), ý nghĩa là đất đai được chia thành vùng (làng, xã...) Người xưa thường dùng ngọc (đá quý) để làm ranh giới, nên lý nghĩa là ranh giới được làm rõ ràng bởi các viên đá quý làm cột mốc. Động từ lý 理 nghĩa là chia ranh giới cho rõ ràng.
Chúng ta có thể thấy chữ này được dùng trong rất nhiều từ ghép:
理論 RiRon Lý luận = Lý thuyết
処理 ShoRi Xử lý = Xử lý
管理 KanRi Quản lý = Quản lý
論理 RonRi Luận lý = Lôgic
原理 GenRi Nguyên lý = Nguyên lý
想 TƯỞNG
Ý nghĩa: Nghĩ (trong lòng).
Chữ này gồm chữ tâm (心 Shin, kokoro) và chữ tương (相 Sou, ai). Tương gồm 2 phần, mộc 木 (cái cây = ki, MOKU) và mục 目(con mắt = me, MOKU). Tưởng 想 (SOU) là hình tượng một người hướng về một đối tượng nào đó và suy nghĩ trong lòng.
Ví dụ từ ghép:
想像 SouZouTưởng tượng
思想 ShiSou Tư tưởng
夢想 MuSou Mộng tưởng
Nguyên tắc chung để học kanji:
Tìm ra triết lý của chữ đó, hoặc nghĩ ra cách giải nghĩa riêng để có thể nhớ được
một cách dễ dàng. Chia chữ kanji ra thành các chữ bộ phận (hoặc các bộ thủ) sẽ
giúp bạn học kanji dễ dàng hơn và nhớ lâu hơn.
Về
bản quyền cuốn sách này
Bản quyền cuốn sách này thuộc về
SAROMA LANG.
Bạn không được thay đổi nội dung ebook này.
Bạn không được trích dẫn nội dung ebook này mà không ghi rõ nguồn.
Bạn được tự do phân phát ebook này tự do cho bạn bè.
Bạn được trích dẫn nội dung ebook này nếu ghi rõ nguồn của SAROMA
Bài viết này rất hữu ích cho mình.mong là sẽ có nhiều bài viết hay hơn nữa
Trả lờiXóaすごいですね!ありがとう。。。
Trả lờiXóaありがとう
Trả lờiXóaRất hay và ý nghĩa. Cảm ơn bài viết. GIúp mình định hình lại cách học kanji.
Trả lờiXóaAi mà biết chơi cờ tướng thì chắc cũng nhớ được 7 chữ kanji cơ bản rồi đấy. Vd: 想(tưởng) có con tượng ở trên ^^ hoặc sĩ ...
Trả lờiXóa巣子っ区難しい。
Trả lờiXóa巣子っ区難しい。
Trả lờiXóaあらがとう
Trả lờiXóaBên mình có cung cấp Flashcard tiếng Nhật từ N5 đến N1 bao gồm Bảng chữ cái, kanji, từ vựng, ngữ pháp, mẫu câu giao tiếp 1200 câu
Trả lờiXóa- Flashcard ép nhựa
- Tặng kèm mã học online - ôn tập - nghe phát âm và thi thử JLPT
https://www.facebook.com/katchupflashcard/
KatchUp.vn - Thẻ học KatchUp Flashcard