>>BẢNG TỔNG KẾT DANH SÁCH NGỮ PHÁP N1 (2016)
Xem Ngữ pháp N1 trực tiếp trên web:
Phần 1 (あ~お) | Phần 2 (か~こ、さ~そ) | Phần 3 (た~と) |
Phần 4 (な~の) | Phần 5 (は~ほ、ま~も) | Phần 6 (や~よ, わ~ん)
Xem thêm: Ngữ pháp tiếng Nhật N2, N3 (Năng lực Nhật ngữ N2&N3)
Ghi chú dùng trong giải nghĩa:
類語: Từ tương tự | 例文:Câu mẫu | 慣用:Quán ngữ | 参考:Tham khảo | 注意:Chú ý | 名:Danh từ | 動:Động từ | い形:Tính từ “i” | な形:Tính từ “na”
Nguồn: http://www.tanos.co.uk/jlpt/
Giải nghĩa tiếng Việt: SAROMA JCLASS http://www.saromalang.com/
Cho em hỏi, tải tài liệu ở đâu ạ?
Trả lờiXóacho em hoi muon tai tai lieu ngu phap N1,2,3 thi tai o dau a.? Va co tieng Viet khong a?
Trả lờiXóaTài liệu đó còn gì bạn ơi
Trả lờiXóa